Kết quả Cagliari vs Napoli, 21h00 ngày 25/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Serie A 2023-2024 » vòng 26

  • Cagliari vs Napoli: Diễn biến chính

  • 32'
    Amir Rrahmani Goal Disallowed
    0-0
  • 36'
    Gianluca Lapadula
    0-0
  • 48'
    Zito Luvumbo
    0-0
  • 61'
    Leonardo Pavoletti nbsp;
    Gianluca Lapadula nbsp;
    0-0
  • 61'
    Gabriele Zappa nbsp;
    Jakub Jankto nbsp;
    0-0
  • 61'
    Nicolas Viola nbsp;
    Gianluca Gaetano nbsp;
    0-0
  • 65'
    0-1
    goalnbsp;Victor James Osimhen (Assist:Giacomo Raspadori)
  • 68'
    Nahitan Nandez
    0-1
  • 73'
    0-1
    nbsp;Matteo Politano
    nbsp;Khvicha Kvaratskhelia
  • 76'
    Gaetano Pio Oristanio nbsp;
    Tommaso Augello nbsp;
    0-1
  • 76'
    Andrea Petagna nbsp;
    Leonardo Pavoletti nbsp;
    0-1
  • 79'
    0-1
    nbsp;Jens Cajuste
    nbsp;Piotr Zielinski
  • 79'
    0-1
    nbsp;Jesper Lindstrom
    nbsp;Giacomo Raspadori
  • 85'
    0-1
    nbsp;Giovanni Pablo Simeone
    nbsp;Victor James Osimhen
  • 85'
    0-1
    nbsp;Leo Skiri Ostigard
    nbsp;Pasquale Mazzocchi
  • 86'
    Alessandro Deiola
    0-1
  • 90'
    0-1
    Mathias Olivera
  • 90'
    Zito Luvumbo (Assist:Alberto Dossena) goalnbsp;
    1-1
  • Cagliari vs Napoli: Đội hình chính và dự bị

  • Cagliari4-4-1-1
    22
    Simone Scuffet
    27
    Tommaso Augello
    4
    Alberto Dossena
    26
    Yerry Fernando Mina Gonzalez
    8
    Nahitan Nandez
    77
    Zito Luvumbo
    14
    Alessandro Deiola
    29
    Antoine Makoumbou
    21
    Jakub Jankto
    70
    Gianluca Gaetano
    9
    Gianluca Lapadula
    81
    Giacomo Raspadori
    9
    Victor James Osimhen
    77
    Khvicha Kvaratskhelia
    99
    Andre Zambo Anguissa
    68
    Stanislav Lobotka
    20
    Piotr Zielinski
    30
    Pasquale Mazzocchi
    13
    Amir Rrahmani
    5
    Juan Guilherme Nunes Jesus
    17
    Mathias Olivera
    1
    Alex Meret
    Napoli4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 19Gaetano Pio Oristanio
    28Gabriele Zappa
    10Nicolas Viola
    30Leonardo Pavoletti
    32Andrea Petagna
    37Paulo Azzi
    99Alessandro Di Pardo
    18Simon Aresti
    23Mateusz Wieteska
    1Boris Radunovic
    33Adam Obert
    16Matteo Prati
    Giovanni Pablo Simeone 18
    Jesper Lindstrom 29
    Matteo Politano 21
    Leo Skiri Ostigard 55
    Jens Cajuste 24
    Leander Dendoncker 32
    Natan Bernardo De Souza 3
    Nikita Contini 14
    Pierluigi Gollini 95
    Mario Rui Silva Duarte 6
    Hamed Junior Traore 8
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Davide Nicola
    Antonio Conte
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Cagliari vs Napoli: Số liệu thống kê

  • Cagliari
    Napoli
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28%
    Kiểm soát bóng
    72%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    75%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 220
    Số đường chuyền
    590
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Chuyền chính xác
    83%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Đánh đầu
    30
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh đầu thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Rê bóng thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Ném biên
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Cản phá thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 88
    Pha tấn công
    100
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    39
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Serie A 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Milan 38 29 7 2 89 22 67 94 T T B T H H
2 AC Milan 38 22 9 7 76 49 27 75 B H H T B H
3 Juventus 38 19 14 5 54 31 23 71 H H H H H T
4 Atalanta 38 21 6 11 72 42 30 69 T T T T T B
5 Bologna 38 18 14 6 54 32 22 68 T H H T H B
6 AS Roma 38 18 9 11 65 46 19 63 T H H B T B
7 Lazio 38 18 7 13 49 39 10 61 T T H T H H
8 Fiorentina 38 17 9 12 61 46 15 60 T B T H T T
9 Torino 38 13 14 11 36 36 0 53 H B H T T B
10 Napoli 38 13 14 11 55 48 7 53 B H H B H H
11 Genoa 38 12 13 13 45 45 0 49 B T H T B T
12 Monza 38 11 12 15 39 51 -12 45 B H H B B B
13 Verona 38 9 11 18 38 51 -13 38 T B T B T H
14 Lecce 38 8 14 16 32 54 -22 38 T H H B B H
15 Udinese 38 6 19 13 37 53 -16 37 B H H T H T
16 Cagliari 38 8 12 18 42 68 -26 36 H B H B T B
17 Empoli 38 9 9 20 29 54 -25 36 T B H B H T
18 Frosinone 38 8 11 19 44 69 -25 35 H T H B T B
19 Sassuolo 38 7 9 22 43 75 -32 30 B B T B B H
20 Salernitana 38 2 11 25 32 81 -49 17 B B B H B H

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Relegation