Kết quả Cagliari vs Sassuolo, 02h45 ngày 12/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Serie A 2023-2024 » vòng 15

  • Cagliari vs Sassuolo: Diễn biến chính

  • 7'
    0-1
    goalnbsp;Martin Erlic (Assist:Armand Lauriente)
  • 9'
    0-1
    Armand Lauriente
  • 35'
    0-1
    Ruan Tressoldi Netto
  • 42'
    0-1
    Martin Erlic
  • 55'
    Edoardo Goldaniga
    0-1
  • 59'
    Zito Luvumbo nbsp;
    Ibrahim Sulemana nbsp;
    0-1
  • 59'
    Leonardo Pavoletti nbsp;
    Nahitan Nandez nbsp;
    0-1
  • 62'
    0-1
    Ruan Tressoldi Netto
  • 65'
    0-1
    nbsp;Marcus Holmgren Pedersen
    nbsp;Armand Lauriente
  • 65'
    0-1
    nbsp;Gian Marco Ferrari
    nbsp;Samuel Castillejo
  • 69'
    0-1
    Andrea Consigli
  • 73'
    0-1
    nbsp;Nedim Bajrami
    nbsp;Matias Nicolas Vina
  • 74'
    Eldor Shomurodov nbsp;
    Gaetano Pio Oristanio nbsp;
    0-1
  • 81'
    0-1
    nbsp;Samuele Mulattieri
    nbsp;Andrea Pinamonti
  • 81'
    0-1
    nbsp;Cristian Volpato
    nbsp;Uros Racic
  • 90'
    Leonardo Pavoletti (Assist:Eldor Shomurodov) goalnbsp;
    1-1
  • 90'
    1-1
    Samuele Mulattieri
  • 90'
    1-1
    Kristian Thorstvedt
  • 90'
    Gianluca Lapadula (Assist:Zito Luvumbo) goalnbsp;
    2-1
  • 90'
    Marco Mancosu nbsp;
    Tommaso Augello nbsp;
    2-1
  • 90'
    Andrea Petagna nbsp;
    Matteo Prati nbsp;
    2-1
  • Cagliari vs Sassuolo: Đội hình chính và dự bị

  • Cagliari4-4-1-1
    22
    Simone Scuffet
    27
    Tommaso Augello
    4
    Alberto Dossena
    3
    Edoardo Goldaniga
    28
    Gabriele Zappa
    8
    Nahitan Nandez
    25
    Ibrahim Sulemana
    16
    Matteo Prati
    19
    Gaetano Pio Oristanio
    10
    Nicolas Viola
    9
    Gianluca Lapadula
    9
    Andrea Pinamonti
    20
    Samuel Castillejo
    42
    Kristian Thorstvedt
    45
    Armand Lauriente
    6
    Uros Racic
    7
    Matheus Henrique
    22
    Jeremy Toljan
    44
    Ruan Tressoldi Netto
    5
    Martin Erlic
    17
    Matias Nicolas Vina
    47
    Andrea Consigli
    Sassuolo4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 77Zito Luvumbo
    32Andrea Petagna
    30Leonardo Pavoletti
    5Marco Mancosu
    61Eldor Shomurodov
    37Paulo Azzi
    21Jakub Jankto
    17Pantelis Hatzidiakos
    18Simon Aresti
    99Alessandro Di Pardo
    14Alessandro Deiola
    23Mateusz Wieteska
    1Boris Radunovic
    33Adam Obert
    20Gaston Pereiro
    Nedim Bajrami 11
    Cristian Volpato 23
    Samuele Mulattieri 8
    Gian Marco Ferrari 13
    Marcus Holmgren Pedersen 3
    Gregoire Defrel 92
    Gianluca Pegolo 25
    Luca Lipani 35
    Alessio Cragno 28
    Emil Konradsen Ceide 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Davide Nicola
    Fabio Grosso
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Cagliari vs Sassuolo: Số liệu thống kê

  • Cagliari
    Sassuolo
  • Giao bóng trước
  • 10
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 375
    Số đường chuyền
    271
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81%
    Chuyền chính xác
    72%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36
    Đánh đầu
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Đánh đầu thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36
    Ném biên
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Cản phá thành công
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 102
    Pha tấn công
    69
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59
    Tấn công nguy hiểm
    30
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Serie A 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Milan 38 29 7 2 89 22 67 94 T T B T H H
2 AC Milan 38 22 9 7 76 49 27 75 B H H T B H
3 Juventus 38 19 14 5 54 31 23 71 H H H H H T
4 Atalanta 38 21 6 11 72 42 30 69 T T T T T B
5 Bologna 38 18 14 6 54 32 22 68 T H H T H B
6 AS Roma 38 18 9 11 65 46 19 63 T H H B T B
7 Lazio 38 18 7 13 49 39 10 61 T T H T H H
8 Fiorentina 38 17 9 12 61 46 15 60 T B T H T T
9 Torino 38 13 14 11 36 36 0 53 H B H T T B
10 Napoli 38 13 14 11 55 48 7 53 B H H B H H
11 Genoa 38 12 13 13 45 45 0 49 B T H T B T
12 Monza 38 11 12 15 39 51 -12 45 B H H B B B
13 Verona 38 9 11 18 38 51 -13 38 T B T B T H
14 Lecce 38 8 14 16 32 54 -22 38 T H H B B H
15 Udinese 38 6 19 13 37 53 -16 37 B H H T H T
16 Cagliari 38 8 12 18 42 68 -26 36 H B H B T B
17 Empoli 38 9 9 20 29 54 -25 36 T B H B H T
18 Frosinone 38 8 11 19 44 69 -25 35 H T H B T B
19 Sassuolo 38 7 9 22 43 75 -32 30 B B T B B H
20 Salernitana 38 2 11 25 32 81 -49 17 B B B H B H

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Relegation