Kết quả Empoli vs AC Milan, 18h30 ngày 07/01
Kết quả Empoli vs AC Milan
Kèo thẻ phạt ngon ăn Empoli vs AC Milan, 18h30 ngày 07/01
Đối đầu Empoli vs AC Milan
Lịch phát sóng Empoli vs AC Milan
Phong độ Empoli gần đây
Phong độ AC Milan gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 07/01/202418:30
-
Empoli 10AC Milan 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
1.05-0.75
0.85O 2.75
1.02U 2.75
0.861
5.00X
3.802
1.67Hiệp 1+0.25
1.02-0.25
0.86O 1
0.76U 1
1.13 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Empoli vs AC Milan
-
Sân vận động: Carlo Castellani
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Serie A 2023-2024 » vòng 19
-
Empoli vs AC Milan: Diễn biến chính
-
11'0-1nbsp;Ruben Loftus Cheek (Assist:Rafael Leao)
-
28'Filippo Ranocchia nbsp;
Tyronne Ebuehi nbsp;0-1 -
29'0-1Ruben Loftus Cheek Penalty awarded
-
31'0-2nbsp;Olivier Giroud
-
35'0-2nbsp;Alejandro Jimamp;#233;nez
nbsp;Alessandro Florenzi -
41'0-2Davide Calabria
-
54'0-2Alejandro Jim#233;nez
-
57'Matteo Cancellieri nbsp;
Baldanzi Tommaso nbsp;0-2 -
70'0-2nbsp;Yunus Musah
nbsp;Ruben Loftus Cheek -
70'0-2nbsp;Davide Bartesaghi
nbsp;Davide Calabria -
74'Daniel Maldini nbsp;
Francesco Caputo nbsp;0-2 -
74'Razvan Marin nbsp;
Alberto Grassi nbsp;0-2 -
81'Razvan Marin0-2
-
84'0-2nbsp;Matteo Gabbia
nbsp;Simon Kjaer -
84'0-2nbsp;Chaka Traore
nbsp;Rafael Leao -
88'0-3nbsp;Chaka Traore (Assist:Christian Pulisic)
-
Empoli vs AC Milan: Đội hình chính và dự bị
-
Empoli4-3-1-225Elia Caprile33Sebastiano Luperto4Sebastian Walukiewicz34Ardian Ismajli24Tyronne Ebuehi29Youssef Maleh5Alberto Grassi11Emmanuel Gyasi35Baldanzi Tommaso9Francesco Caputo28Nicolo Cambiaghi11Christian Pulisic9Olivier Giroud10Rafael Leao8Ruben Loftus Cheek7Yacine Adli14Tijani Reijnders2Davide Calabria24Simon Kjaer19Theo Hernandez42Alessandro Florenzi16Mike Maignan
- Đội hình dự bị
-
27Daniel Maldini20Matteo Cancellieri22Filippo Ranocchia18Razvan Marin99Etrit Berisha23Mattia Destro1Samuele Perisan38Gabriele Indragoli7Steven Shpendi39Andrea SoderoMatteo Gabbia 46Davide Bartesaghi 95Alejandro Jim#233;nez 74Yunus Musah 80Chaka Traore 70Luka Romero 18Antonio Mirante 83Lapo Francesco Maria Nava 69Kevin Zeroli 85Jan-Carlo Simic 82Luka Jovic 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Roberto D AversaSergio Paulo Marceneiro Conceicao
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Empoli vs AC Milan: Số liệu thống kê
-
EmpoliAC Milan
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
17Tổng cú sút13
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
10Cản sút3
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút Phạt8
-
nbsp;nbsp;
-
34%Kiểm soát bóng66%
-
nbsp;nbsp;
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
nbsp;nbsp;
-
322Số đường chuyền622
-
nbsp;nbsp;
-
86%Chuyền chính xác90%
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
14Đánh đầu12
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh đầu thành công6
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
17Rê bóng thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
4Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
20Ném biên24
-
nbsp;nbsp;
-
17Cản phá thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách0
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
nbsp;nbsp;
-
86Pha tấn công87
-
nbsp;nbsp;
-
36Tấn công nguy hiểm55
-
nbsp;nbsp;
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation