Kết quả Empoli vs AS Roma, 01h45 ngày 27/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Serie A 2023-2024 » vòng 38

  • Empoli vs AS Roma: Diễn biến chính

  • 2'
    Emmanuel Gyasi
    0-0
  • 13'
    Matteo Cancellieri (Assist:Emmanuel Gyasi) goalnbsp;
    1-0
  • 20'
    1-0
    Bryan Cristante Goal Disallowed
  • 34'
    Mattia Destro
    1-0
  • 45'
    1-1
    goalnbsp;Houssem Aouar (Assist:Jose Angel Esmoris Tasende)
  • 46'
    MBaye Niang nbsp;
    Mattia Destro nbsp;
    1-1
  • 46'
    Sebastian Walukiewicz nbsp;
    Emmanuel Gyasi nbsp;
    1-1
  • 55'
    Jacopo Fazzini nbsp;
    Simone Bastoni nbsp;
    1-1
  • 67'
    Francesco Caputo nbsp;
    Bartosz Bereszynski nbsp;
    1-1
  • 70'
    1-1
    nbsp;Sardar Azmoun
    nbsp;Tammy Abraham
  • 70'
    1-1
    nbsp;Lorenzo Pellegrini
    nbsp;Houssem Aouar
  • 77'
    Nicolo Cambiaghi nbsp;
    Youssef Maleh nbsp;
    1-1
  • 79'
    1-1
    nbsp;Stephan El Shaarawy
    nbsp;Nicola Zalewski
  • 81'
    Razvan Marin
    1-1
  • 89'
    1-1
    nbsp;Joamp;#227;o Costa
    nbsp;Paulo Dybala
  • 90'
    MBaye Niang (Assist:Matteo Cancellieri) goalnbsp;
    2-1
  • 90'
    2-1
    Jo#227;o Costa
  • 90'
    MBaye Niang
    2-1
  • Empoli vs AS Roma: Đội hình chính và dự bị

  • Empoli3-5-2
    25
    Elia Caprile
    33
    Sebastiano Luperto
    34
    Ardian Ismajli
    19
    Bartosz Bereszynski
    13
    Liberato Cacace
    29
    Youssef Maleh
    18
    Razvan Marin
    30
    Simone Bastoni
    11
    Emmanuel Gyasi
    20
    Matteo Cancellieri
    23
    Mattia Destro
    21
    Paulo Dybala
    9
    Tammy Abraham
    59
    Nicola Zalewski
    52
    Edoardo Bove
    4
    Bryan Cristante
    22
    Houssem Aouar
    19
    Zeki Celik
    23
    Gianluca Mancini
    5
    Evan Ndicka
    69
    Jose Angel Esmoris Tasende
    99
    Mile Svilar
    AS Roma4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 21Jacopo Fazzini
    9Francesco Caputo
    28Nicolo Cambiaghi
    4Sebastian Walukiewicz
    10MBaye Niang
    99Etrit Berisha
    2Saba Goglichidze
    12Jacopo Seghetti
    1Samuele Perisan
    3Giuseppe Pezzella
    27Szymon Zurkowski
    8Viktor Kovalenko
    7Steven Shpendi
    Jo#227;o Costa 67
    Sardar Azmoun 17
    Lorenzo Pellegrini 7
    Stephan El Shaarawy 92
    Rasmus Nissen Kristensen 43
    Niccolo Pisilli 61
    Riccardo Pagano 60
    Pietro Boer 63
    Baldanzi Tommaso 35
    Dean Huijsen 3
    Rick Karsdorp 2
    Rui Pedro dos Santos Patricio 1
    Diego Javier Llorente Rios 14
    Chris Smalling 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Roberto D Aversa
    Claudio Ranieri
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Empoli vs AS Roma: Số liệu thống kê

  • Empoli
    AS Roma
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tổng cú sút
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33%
    Kiểm soát bóng
    67%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    71%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 254
    Số đường chuyền
    550
  • nbsp;
    nbsp;
  • 74%
    Chuyền chính xác
    86%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Đánh đầu
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh đầu thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Ném biên
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Cản phá thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83
    Pha tấn công
    87
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Tấn công nguy hiểm
    39
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Serie A 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Milan 38 29 7 2 89 22 67 94 T T B T H H
2 AC Milan 38 22 9 7 76 49 27 75 B H H T B H
3 Juventus 38 19 14 5 54 31 23 71 H H H H H T
4 Atalanta 38 21 6 11 72 42 30 69 T T T T T B
5 Bologna 38 18 14 6 54 32 22 68 T H H T H B
6 AS Roma 38 18 9 11 65 46 19 63 T H H B T B
7 Lazio 38 18 7 13 49 39 10 61 T T H T H H
8 Fiorentina 38 17 9 12 61 46 15 60 T B T H T T
9 Torino 38 13 14 11 36 36 0 53 H B H T T B
10 Napoli 38 13 14 11 55 48 7 53 B H H B H H
11 Genoa 38 12 13 13 45 45 0 49 B T H T B T
12 Monza 38 11 12 15 39 51 -12 45 B H H B B B
13 Verona 38 9 11 18 38 51 -13 38 T B T B T H
14 Lecce 38 8 14 16 32 54 -22 38 T H H B B H
15 Udinese 38 6 19 13 37 53 -16 37 B H H T H T
16 Cagliari 38 8 12 18 42 68 -26 36 H B H B T B
17 Empoli 38 9 9 20 29 54 -25 36 T B H B H T
18 Frosinone 38 8 11 19 44 69 -25 35 H T H B T B
19 Sassuolo 38 7 9 22 43 75 -32 30 B B T B B H
20 Salernitana 38 2 11 25 32 81 -49 17 B B B H B H

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Relegation