Kết quả Fiorentina vs AC Milan, 02h45 ngày 31/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Serie A 2023-2024 » vòng 30

  • Fiorentina vs AC Milan: Diễn biến chính

  • 13'
    Cristiano Biraghi
    0-0
  • 21'
    0-0
    Malick Thiaw
  • 24'
    Lucas Martinez Quarta
    0-0
  • 46'
    0-0
    nbsp;Matteo Gabbia
    nbsp;Malick Thiaw
  • 47'
    0-1
    goalnbsp;Ruben Loftus Cheek (Assist:Rafael Leao)
  • 50'
    Joseph Alfred Duncan (Assist:Lucas Beltran) goalnbsp;
    1-1
  • 53'
    1-2
    goalnbsp;Rafael Leao (Assist:Tijani Reijnders)
  • 62'
    1-2
    nbsp;Noah Okafor
    nbsp;Rafael Leao
  • 63'
    1-2
    nbsp;Yunus Musah
    nbsp;Tijani Reijnders
  • 69'
    Michael Kayode nbsp;
    Domilson Cordeiro dos Santos nbsp;
    1-2
  • 69'
    Nicolas Gonzalez nbsp;
    Cristian Kouame nbsp;
    1-2
  • 73'
    1-2
    nbsp;Christian Pulisic
    nbsp;Samuel Chimerenka Chukwueze
  • 80'
    MBala Nzola nbsp;
    Lucas Beltran nbsp;
    1-2
  • 82'
    1-2
    nbsp;Luka Jovic
    nbsp;Olivier Giroud
  • 88'
    Riccardo Sottil nbsp;
    Nanitamo Jonathan Ikone nbsp;
    1-2
  • 88'
    Antonin Barak nbsp;
    Lucas Martinez Quarta nbsp;
    1-2
  • 90'
    1-2
    Ruben Loftus Cheek
  • 90'
    1-2
    Fikayo Tomori
  • Fiorentina vs AC Milan: Đội hình chính và dự bị

  • Fiorentina4-2-3-1
    1
    Pietro Terracciano
    3
    Cristiano Biraghi
    28
    Lucas Martinez Quarta
    4
    Nikola Milenkovic
    2
    Domilson Cordeiro dos Santos
    32
    Joseph Alfred Duncan
    38
    Rolando Mandragora
    99
    Cristian Kouame
    9
    Lucas Beltran
    11
    Nanitamo Jonathan Ikone
    20
    Andrea Belotti
    9
    Olivier Giroud
    21
    Samuel Chimerenka Chukwueze
    8
    Ruben Loftus Cheek
    10
    Rafael Leao
    4
    Ismael Bennacer
    14
    Tijani Reijnders
    2
    Davide Calabria
    28
    Malick Thiaw
    23
    Fikayo Tomori
    42
    Alessandro Florenzi
    16
    Mike Maignan
    AC Milan4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 18MBala Nzola
    10Nicolas Gonzalez
    72Antonin Barak
    7Riccardo Sottil
    33Michael Kayode
    19Gino Infantino
    6Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo
    8Maxime Baila Lopez
    16Luca Ranieri
    17Gaetano Castrovilli
    22Marco Davide Faraoni
    37Pietro Comuzzo
    40Tommaso Vannucchi
    65Fabiano Parisi
    30Tomasso Martinelli
    Matteo Gabbia 46
    Luka Jovic 15
    Noah Okafor 17
    Yunus Musah 80
    Christian Pulisic 11
    Yacine Adli 7
    Marco Sportiello 57
    Filippo Terracciano 38
    Lapo Francesco Maria Nava 69
    Davide Bartesaghi 95
    Kevin Zeroli 85
    Jan-Carlo Simic 82
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Raffaele Palladino
    Sergio Paulo Marceneiro Conceicao
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Fiorentina vs AC Milan: Số liệu thống kê

  • Fiorentina
    AC Milan
  • Giao bóng trước
  • 7
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 360
    Số đường chuyền
    453
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79%
    Chuyền chính xác
    82%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49
    Đánh đầu
    37
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Đánh đầu thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Rê bóng thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Ném biên
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Cản phá thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 86
    Pha tấn công
    83
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    28
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Serie A 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Milan 38 29 7 2 89 22 67 94 T T B T H H
2 AC Milan 38 22 9 7 76 49 27 75 B H H T B H
3 Juventus 38 19 14 5 54 31 23 71 H H H H H T
4 Atalanta 38 21 6 11 72 42 30 69 T T T T T B
5 Bologna 38 18 14 6 54 32 22 68 T H H T H B
6 AS Roma 38 18 9 11 65 46 19 63 T H H B T B
7 Lazio 38 18 7 13 49 39 10 61 T T H T H H
8 Fiorentina 38 17 9 12 61 46 15 60 T B T H T T
9 Torino 38 13 14 11 36 36 0 53 H B H T T B
10 Napoli 38 13 14 11 55 48 7 53 B H H B H H
11 Genoa 38 12 13 13 45 45 0 49 B T H T B T
12 Monza 38 11 12 15 39 51 -12 45 B H H B B B
13 Verona 38 9 11 18 38 51 -13 38 T B T B T H
14 Lecce 38 8 14 16 32 54 -22 38 T H H B B H
15 Udinese 38 6 19 13 37 53 -16 37 B H H T H T
16 Cagliari 38 8 12 18 42 68 -26 36 H B H B T B
17 Empoli 38 9 9 20 29 54 -25 36 T B H B H T
18 Frosinone 38 8 11 19 44 69 -25 35 H T H B T B
19 Sassuolo 38 7 9 22 43 75 -32 30 B B T B B H
20 Salernitana 38 2 11 25 32 81 -49 17 B B B H B H

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Relegation