Kết quả Frosinone vs Empoli, 00h30 ngày 07/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Serie A 2023-2024 » vòng 11

  • Frosinone vs Empoli: Diễn biến chính

  • 20'
    Marvin Cuni Goal Disallowed
    0-0
  • 34'
    Enzo Barrenechea
    0-0
  • 42'
    Reinier Jesus Carvalho
    0-0
  • 44'
    0-0
    Emmanuel Gyasi
  • 45'
    Pol Mikel Lirola Kosok
    0-0
  • 58'
    Marvin Cuni (Assist:Arijon Ibrahimovic) goalnbsp;
    1-0
  • 62'
    1-0
    nbsp;Nicolo Cambiaghi
    nbsp;Emmanuel Gyasi
  • 62'
    1-0
    nbsp;Filippo Ranocchia
    nbsp;Razvan Marin
  • 70'
    1-0
    nbsp;Baldanzi Tommaso
    nbsp;Matteo Cancellieri
  • 74'
    Arijon Ibrahimovic (Assist:Riccardo Marchizza) goalnbsp;
    2-0
  • 76'
    2-0
    Filippo Ranocchia
  • 77'
    2-0
    nbsp;Viktor Kovalenko
    nbsp;Alberto Grassi
  • 77'
    2-0
    nbsp;Liberato Cacace
    nbsp;Simone Bastoni
  • 80'
    Kaio Jorge Pinto Ramos nbsp;
    Marvin Cuni nbsp;
    2-0
  • 80'
    Giuseppe Caso nbsp;
    Arijon Ibrahimovic nbsp;
    2-0
  • 83'
    Marco Brescianini nbsp;
    Reinier Jesus Carvalho nbsp;
    2-0
  • 86'
    2-1
    goalnbsp;Francesco Caputo (Assist:Nicolo Cambiaghi)
  • 87'
    2-1
    Francesco Caputo Goal Disallowed
  • 88'
    Anthony Oyono Omva Torque nbsp;
    Matìas Soulè Malvano nbsp;
    2-1
  • Frosinone vs Empoli: Đội hình chính và dự bị

  • Frosinone4-2-3-1
    80
    Stefano Turati
    3
    Riccardo Marchizza
    5
    Caleb Okoli
    30
    Ilario Monterisi
    20
    Pol Mikel Lirola Kosok
    45
    Enzo Barrenechea
    36
    Luca Mazzitelli
    27
    Arijon Ibrahimovic
    12
    Reinier Jesus Carvalho
    18
    Matìas Soulè Malvano
    11
    Marvin Cuni
    11
    Emmanuel Gyasi
    9
    Francesco Caputo
    20
    Matteo Cancellieri
    18
    Razvan Marin
    5
    Alberto Grassi
    21
    Jacopo Fazzini
    19
    Bartosz Bereszynski
    34
    Ardian Ismajli
    33
    Sebastiano Luperto
    30
    Simone Bastoni
    99
    Etrit Berisha
    Empoli4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 9Kaio Jorge Pinto Ramos
    22Anthony Oyono Omva Torque
    4Marco Brescianini
    10Giuseppe Caso
    47Mateus Lusuardi
    8Karlo Lulic
    17Giorgi Kvernadze
    16Luca Garritano
    1Pierluigi Frattali
    6Simone Romagnoli
    31Michele Cerofolini
    24Mehdi Bourabia
    70Walid Cheddira
    7Jaime Baez Stabile
    Nicolo Cambiaghi 28
    Filippo Ranocchia 22
    Baldanzi Tommaso 35
    Liberato Cacace 13
    Viktor Kovalenko 8
    Samuele Perisan 1
    Elia Caprile 25
    Daniel Maldini 27
    Tyronne Ebuehi 24
    Gabriele Guarino 14
    Steven Shpendi 7
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Roberto D Aversa
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Frosinone vs Empoli: Số liệu thống kê

  • Frosinone
    Empoli
  • Giao bóng trước
  • 9
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 581
    Số đường chuyền
    328
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87%
    Chuyền chính xác
    70%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Đánh đầu
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Đánh đầu thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Rê bóng thành công
    30
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Ném biên
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Cản phá thành công
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 140
    Pha tấn công
    70
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81
    Tấn công nguy hiểm
    27
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Serie A 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Milan 38 29 7 2 89 22 67 94 T T B T H H
2 AC Milan 38 22 9 7 76 49 27 75 B H H T B H
3 Juventus 38 19 14 5 54 31 23 71 H H H H H T
4 Atalanta 38 21 6 11 72 42 30 69 T T T T T B
5 Bologna 38 18 14 6 54 32 22 68 T H H T H B
6 AS Roma 38 18 9 11 65 46 19 63 T H H B T B
7 Lazio 38 18 7 13 49 39 10 61 T T H T H H
8 Fiorentina 38 17 9 12 61 46 15 60 T B T H T T
9 Torino 38 13 14 11 36 36 0 53 H B H T T B
10 Napoli 38 13 14 11 55 48 7 53 B H H B H H
11 Genoa 38 12 13 13 45 45 0 49 B T H T B T
12 Monza 38 11 12 15 39 51 -12 45 B H H B B B
13 Verona 38 9 11 18 38 51 -13 38 T B T B T H
14 Lecce 38 8 14 16 32 54 -22 38 T H H B B H
15 Udinese 38 6 19 13 37 53 -16 37 B H H T H T
16 Cagliari 38 8 12 18 42 68 -26 36 H B H B T B
17 Empoli 38 9 9 20 29 54 -25 36 T B H B H T
18 Frosinone 38 8 11 19 44 69 -25 35 H T H B T B
19 Sassuolo 38 7 9 22 43 75 -32 30 B B T B B H
20 Salernitana 38 2 11 25 32 81 -49 17 B B B H B H

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Relegation