Kết quả Frosinone vs Genoa, 21h00 ngày 26/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Serie A 2023-2024 » vòng 13

  • Frosinone vs Genoa: Diễn biến chính

  • 6'
    0-0
    Alessandro Vogliacco
  • 29'
    0-0
    Stefano Sabelli
  • 34'
    Matìas Soulè Malvano (Assist:Anthony Oyono Omva Torque) goalnbsp;
    1-0
  • 38'
    1-1
    goalnbsp;Ruslan Malinovskyi (Assist:Morten Frendrup)
  • 44'
    1-1
    nbsp;Morten Thorsby
    nbsp;Kevin Strootman
  • 58'
    Anthony Oyono Omva Torque
    1-1
  • 61'
    Giuseppe Caso nbsp;
    Arijon Ibrahimovic nbsp;
    1-1
  • 61'
    Marco Brescianini nbsp;
    Mehdi Bourabia nbsp;
    1-1
  • 66'
    Reinier Jesus Carvalho
    1-1
  • 69'
    Ilario Monterisi nbsp;
    Riccardo Marchizza nbsp;
    1-1
  • 80'
    1-1
    nbsp;Junior Messias
    nbsp;Ruslan Malinovskyi
  • 80'
    Gelli Francesco nbsp;
    Reinier Jesus Carvalho nbsp;
    1-1
  • 80'
    Kaio Jorge Pinto Ramos nbsp;
    Walid Cheddira nbsp;
    1-1
  • 88'
    1-1
    nbsp;Johan Felipe Vasquez Ibarra
    nbsp;Alessandro Vogliacco
  • 88'
    1-1
    nbsp;Silvan Hefti
    nbsp;Milan Badelj
  • 88'
    1-1
    nbsp;Pablo Manuel Galdames
    nbsp;Ridgeciano Haps
  • 90'
    1-1
    Morten Frendrup
  • 90'
    Ilario Monterisi (Assist:Marco Brescianini) goalnbsp;
    2-1
  • Frosinone vs Genoa: Đội hình chính và dự bị

  • Frosinone4-2-3-1
    80
    Stefano Turati
    3
    Riccardo Marchizza
    6
    Simone Romagnoli
    5
    Caleb Okoli
    22
    Anthony Oyono Omva Torque
    45
    Enzo Barrenechea
    24
    Mehdi Bourabia
    27
    Arijon Ibrahimovic
    12
    Reinier Jesus Carvalho
    18
    Matìas Soulè Malvano
    70
    Walid Cheddira
    37
    George Puscas
    17
    Ruslan Malinovskyi
    20
    Stefano Sabelli
    8
    Kevin Strootman
    47
    Milan Badelj
    32
    Morten Frendrup
    55
    Ridgeciano Haps
    14
    Alessandro Vogliacco
    4
    Koni De Winter
    5
    Radu Dragusin
    1
    Josep MartInez
    Genoa3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 9Kaio Jorge Pinto Ramos
    30Ilario Monterisi
    4Marco Brescianini
    14Gelli Francesco
    10Giuseppe Caso
    47Mateus Lusuardi
    8Karlo Lulic
    17Giorgi Kvernadze
    11Marvin Cuni
    1Pierluigi Frattali
    16Luca Garritano
    31Michele Cerofolini
    7Jaime Baez Stabile
    Junior Messias 10
    Pablo Manuel Galdames 99
    Johan Felipe Vasquez Ibarra 22
    Morten Thorsby 2
    Silvan Hefti 36
    Daniele Sommariva 39
    Nicola Leali 16
    Aaron Caricol 3
    Berkan smail Kutlu 25
    Alan Matturro 33
    Seydou Fini 40
    Christos Papadopoulos 41
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Patrick Vieira
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Frosinone vs Genoa: Số liệu thống kê

  • Frosinone
    Genoa
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút ra ngoài
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 566
    Số đường chuyền
    408
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85%
    Chuyền chính xác
    80%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Đánh đầu
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh đầu thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Rê bóng thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Ném biên
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Cản phá thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 111
    Pha tấn công
    88
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    55
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Serie A 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Milan 38 29 7 2 89 22 67 94 T T B T H H
2 AC Milan 38 22 9 7 76 49 27 75 B H H T B H
3 Juventus 38 19 14 5 54 31 23 71 H H H H H T
4 Atalanta 38 21 6 11 72 42 30 69 T T T T T B
5 Bologna 38 18 14 6 54 32 22 68 T H H T H B
6 AS Roma 38 18 9 11 65 46 19 63 T H H B T B
7 Lazio 38 18 7 13 49 39 10 61 T T H T H H
8 Fiorentina 38 17 9 12 61 46 15 60 T B T H T T
9 Torino 38 13 14 11 36 36 0 53 H B H T T B
10 Napoli 38 13 14 11 55 48 7 53 B H H B H H
11 Genoa 38 12 13 13 45 45 0 49 B T H T B T
12 Monza 38 11 12 15 39 51 -12 45 B H H B B B
13 Verona 38 9 11 18 38 51 -13 38 T B T B T H
14 Lecce 38 8 14 16 32 54 -22 38 T H H B B H
15 Udinese 38 6 19 13 37 53 -16 37 B H H T H T
16 Cagliari 38 8 12 18 42 68 -26 36 H B H B T B
17 Empoli 38 9 9 20 29 54 -25 36 T B H B H T
18 Frosinone 38 8 11 19 44 69 -25 35 H T H B T B
19 Sassuolo 38 7 9 22 43 75 -32 30 B B T B B H
20 Salernitana 38 2 11 25 32 81 -49 17 B B B H B H

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Relegation