Kết quả Frosinone vs Monza, 21h00 ngày 06/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Serie A 2023-2024 » vòng 19

  • Frosinone vs Monza: Diễn biến chính

  • 18'
    0-1
    goalnbsp;Dany Mota Carvalho (Assist:Valentín Carboni)
  • 28'
    0-1
    Roberto Gagliardini
  • 41'
    0-1
    nbsp;Alessandro Sorrentino
    nbsp;Michele Di Gregorio
  • 45'
    0-2
    goalnbsp;Valentín Carboni (Assist:Dany Mota Carvalho)
  • 46'
    Giuseppe Caso nbsp;
    Pol Mikel Lirola Kosok nbsp;
    0-2
  • 46'
    Luca Mazzitelli nbsp;
    Reinier Jesus Carvalho nbsp;
    0-2
  • 51'
    0-2
    Luca Caldirola
  • 54'
    Ilario Monterisi
    0-2
  • 55'
    0-3
    Matìas Soulè Malvano(OW)
  • 56'
    Abdou Harroui (Assist:Ilario Monterisi) goalnbsp;
    1-3
  • 60'
    Kaio Jorge Pinto Ramos nbsp;
    Walid Cheddira nbsp;
    1-3
  • 60'
    1-3
    nbsp;Jean-Daniel Akpa-Akpro
    nbsp;Andrea Colpani
  • 60'
    1-3
    nbsp;Pablo Mari Villar
    nbsp;Roberto Gagliardini
  • 73'
    Mateus Lusuardi
    1-3
  • 74'
    1-3
    Dario DAmbrosio
  • 76'
    Matìas Soulè Malvano goalnbsp;
    2-3
  • 77'
    2-3
    nbsp;Samuele Birindelli
    nbsp;Pedro Pedro Pereira
  • 77'
    2-3
    nbsp;Lorenzo Colombo
    nbsp;Dany Mota Carvalho
  • 81'
    2-3
    Lorenzo Colombo
  • 84'
    Arijon Ibrahimovic nbsp;
    Mateus Lusuardi nbsp;
    2-3
  • 85'
    Marvin Cuni nbsp;
    Abdou Harroui nbsp;
    2-3
  • 89'
    Enzo Barrenechea
    2-3
  • 90'
    2-3
    Jean-Daniel Akpa-Akpro
  • Frosinone vs Monza: Đội hình chính và dự bị

  • Frosinone3-4-3
    80
    Stefano Turati
    47
    Mateus Lusuardi
    5
    Caleb Okoli
    30
    Ilario Monterisi
    14
    Gelli Francesco
    21
    Abdou Harroui
    45
    Enzo Barrenechea
    20
    Pol Mikel Lirola Kosok
    12
    Reinier Jesus Carvalho
    70
    Walid Cheddira
    18
    Matìas Soulè Malvano
    47
    Dany Mota Carvalho
    28
    Andrea Colpani
    21
    Valentín Carboni
    84
    Patrick Ciurria
    32
    Matteo Pessina
    38
    Warren Bondo
    13
    Pedro Pedro Pereira
    33
    Dario DAmbrosio
    6
    Roberto Gagliardini
    5
    Luca Caldirola
    16
    Michele Di Gregorio
    Monza3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Kaio Jorge Pinto Ramos
    11Marvin Cuni
    27Arijon Ibrahimovic
    10Giuseppe Caso
    36Luca Mazzitelli
    29Fares Ghedjemis
    17Giorgi Kvernadze
    31Michele Cerofolini
    1Pierluigi Frattali
    6Simone Romagnoli
    16Luca Garritano
    24Mehdi Bourabia
    Samuele Birindelli 19
    Lorenzo Colombo 9
    Alessandro Sorrentino 23
    Pablo Mari Villar 22
    Jean-Daniel Akpa-Akpro 8
    Franco Carboni 11
    Jose Machin Dicombo 7
    Giorgos Kyriakopoulos 77
    Armando Izzo 4
    Stefano Gori 66
    Davide Bettella 18
    Giulio Donati 2
    Andrea Ferraris 61
    Samuele Vignato 80
    Giorgio Cittadini 46
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Salvatore Bocchetti
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Frosinone vs Monza: Số liệu thống kê

  • Frosinone
    Monza
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 507
    Số đường chuyền
    353
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83%
    Chuyền chính xác
    71%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Đánh đầu
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Đánh đầu thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Rê bóng thành công
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Ném biên
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Cản phá thành công
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 135
    Pha tấn công
    70
  • nbsp;
    nbsp;
  • 69
    Tấn công nguy hiểm
    14
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Serie A 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Milan 38 29 7 2 89 22 67 94 T T B T H H
2 AC Milan 38 22 9 7 76 49 27 75 B H H T B H
3 Juventus 38 19 14 5 54 31 23 71 H H H H H T
4 Atalanta 38 21 6 11 72 42 30 69 T T T T T B
5 Bologna 38 18 14 6 54 32 22 68 T H H T H B
6 AS Roma 38 18 9 11 65 46 19 63 T H H B T B
7 Lazio 38 18 7 13 49 39 10 61 T T H T H H
8 Fiorentina 38 17 9 12 61 46 15 60 T B T H T T
9 Torino 38 13 14 11 36 36 0 53 H B H T T B
10 Napoli 38 13 14 11 55 48 7 53 B H H B H H
11 Genoa 38 12 13 13 45 45 0 49 B T H T B T
12 Monza 38 11 12 15 39 51 -12 45 B H H B B B
13 Verona 38 9 11 18 38 51 -13 38 T B T B T H
14 Lecce 38 8 14 16 32 54 -22 38 T H H B B H
15 Udinese 38 6 19 13 37 53 -16 37 B H H T H T
16 Cagliari 38 8 12 18 42 68 -26 36 H B H B T B
17 Empoli 38 9 9 20 29 54 -25 36 T B H B H T
18 Frosinone 38 8 11 19 44 69 -25 35 H T H B T B
19 Sassuolo 38 7 9 22 43 75 -32 30 B B T B B H
20 Salernitana 38 2 11 25 32 81 -49 17 B B B H B H

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Relegation