Kết quả Monza vs Juventus, 02h45 ngày 02/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Serie A 2023-2024 » vòng 14

  • Monza vs Juventus: Diễn biến chính

  • 9'
    Giorgos Kyriakopoulos
    0-0
  • 11'
    0-0
    Dusan Vlahovic
  • 12'
    0-1
    goalnbsp;Adrien Rabiot (Assist:Hans Nicolussi Caviglia)
  • 30'
    0-1
    Gleison Bremer Silva Nascimento
  • 46'
    Dany Mota Carvalho nbsp;
    Jose Machin Dicombo nbsp;
    0-1
  • 46'
    Lorenzo Colombo nbsp;
    Samuele Birindelli nbsp;
    0-1
  • 66'
    Andrea Carboni nbsp;
    Pablo Mari Villar nbsp;
    0-1
  • 66'
    Pedro Pedro Pereira nbsp;
    Giorgos Kyriakopoulos nbsp;
    0-1
  • 70'
    0-1
    nbsp;Arkadiusz Milik
    nbsp;Dusan Vlahovic
  • 70'
    0-1
    nbsp;Danilo Luiz da Silva
    nbsp;Hans Nicolussi Caviglia
  • 76'
    0-1
    nbsp;Moise Keane
    nbsp;Federico Chiesa
  • 76'
    Valentín Carboni nbsp;
    Andrea Colpani nbsp;
    0-1
  • 81'
    0-1
    Arkadiusz Milik
  • 87'
    0-1
    nbsp;Manuel Locatelli
    nbsp;Andrea Cambiaso
  • 90'
    Valentín Carboni (Assist:Pedro Pedro Pereira) goalnbsp;
    1-1
  • 90'
    1-2
    goalnbsp;Federico Gatti (Assist:Adrien Rabiot)
  • Monza vs Juventus: Đội hình chính và dự bị

  • Monza3-4-2-1
    16
    Michele Di Gregorio
    5
    Luca Caldirola
    22
    Pablo Mari Villar
    33
    Dario DAmbrosio
    77
    Giorgos Kyriakopoulos
    32
    Matteo Pessina
    6
    Roberto Gagliardini
    19
    Samuele Birindelli
    7
    Jose Machin Dicombo
    28
    Andrea Colpani
    84
    Patrick Ciurria
    9
    Dusan Vlahovic
    7
    Federico Chiesa
    27
    Andrea Cambiaso
    16
    Weston Mckennie
    41
    Hans Nicolussi Caviglia
    25
    Adrien Rabiot
    11
    Filip Kostic
    4
    Federico Gatti
    3
    Gleison Bremer Silva Nascimento
    12
    Alex Sandro Lobo Silva
    1
    Wojciech Szczesny
    Juventus3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 21Valentín Carboni
    44Andrea Carboni
    9Lorenzo Colombo
    13Pedro Pedro Pereira
    47Dany Mota Carvalho
    11Franco Carboni
    24Mirko Maric
    38Warren Bondo
    18Davide Bettella
    1Eugenio Lamanna
    2Giulio Donati
    46Giorgio Cittadini
    23Alessandro Sorrentino
    66Stefano Gori
    8Jean-Daniel Akpa-Akpro
    Danilo Luiz da Silva 6
    Manuel Locatelli 5
    Moise Keane 18
    Arkadiusz Milik 14
    Carlo Pinsoglio 23
    Fabio Miretti 20
    Mattia Perin 36
    Daniele Rugani 24
    Dean Huijsen 13
    Kenan Yildiz 15
    Samuel Iling 17
    Joseph Nonge Boende 47
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Salvatore Bocchetti
    Thiago Motta
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Monza vs Juventus: Số liệu thống kê

  • Monza
    Juventus
  • Giao bóng trước
  • 7
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tổng cú sút
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút ra ngoài
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Cản sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66%
    Kiểm soát bóng
    34%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 669
    Số đường chuyền
    351
  • nbsp;
    nbsp;
  • 90%
    Chuyền chính xác
    84%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Đánh đầu
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh đầu thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Ném biên
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Cản phá thành công
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 142
    Pha tấn công
    71
  • nbsp;
    nbsp;
  • 74
    Tấn công nguy hiểm
    31
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Serie A 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Milan 38 29 7 2 89 22 67 94 T T B T H H
2 AC Milan 38 22 9 7 76 49 27 75 B H H T B H
3 Juventus 38 19 14 5 54 31 23 71 H H H H H T
4 Atalanta 38 21 6 11 72 42 30 69 T T T T T B
5 Bologna 38 18 14 6 54 32 22 68 T H H T H B
6 AS Roma 38 18 9 11 65 46 19 63 T H H B T B
7 Lazio 38 18 7 13 49 39 10 61 T T H T H H
8 Fiorentina 38 17 9 12 61 46 15 60 T B T H T T
9 Torino 38 13 14 11 36 36 0 53 H B H T T B
10 Napoli 38 13 14 11 55 48 7 53 B H H B H H
11 Genoa 38 12 13 13 45 45 0 49 B T H T B T
12 Monza 38 11 12 15 39 51 -12 45 B H H B B B
13 Verona 38 9 11 18 38 51 -13 38 T B T B T H
14 Lecce 38 8 14 16 32 54 -22 38 T H H B B H
15 Udinese 38 6 19 13 37 53 -16 37 B H H T H T
16 Cagliari 38 8 12 18 42 68 -26 36 H B H B T B
17 Empoli 38 9 9 20 29 54 -25 36 T B H B H T
18 Frosinone 38 8 11 19 44 69 -25 35 H T H B T B
19 Sassuolo 38 7 9 22 43 75 -32 30 B B T B B H
20 Salernitana 38 2 11 25 32 81 -49 17 B B B H B H

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Relegation