Kết quả Monza vs Napoli, 20h00 ngày 07/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Serie A 2023-2024 » vòng 31

  • Monza vs Napoli: Diễn biến chính

  • 9'
    Milan Djuric (Assist:Alessio Zerbin) goalnbsp;
    1-0
  • 27'
    Daniel Maldini nbsp;
    Dany Mota Carvalho nbsp;
    1-0
  • 41'
    1-0
    Cyril Ngonge
  • 46'
    Jean-Daniel Akpa-Akpro
    1-0
  • 54'
    Warren Bondo nbsp;
    Jean-Daniel Akpa-Akpro nbsp;
    1-0
  • 54'
    1-0
    nbsp;Matteo Politano
    nbsp;Cyril Ngonge
  • 54'
    Patrick Ciurria nbsp;
    Alessio Zerbin nbsp;
    1-0
  • 55'
    1-1
    goalnbsp;Victor James Osimhen (Assist:Andre Zambo Anguissa)
  • 57'
    1-2
    goalnbsp;Matteo Politano
  • 61'
    1-3
    goalnbsp;Piotr Zielinski (Assist:Khvicha Kvaratskhelia)
  • 62'
    Andrea Colpani (Assist:Samuele Birindelli) goalnbsp;
    2-3
  • 68'
    2-3
    nbsp;Jens Cajuste
    nbsp;Piotr Zielinski
  • 68'
    2-3
    nbsp;Giacomo Raspadori
    nbsp;Khvicha Kvaratskhelia
  • 69'
    2-4
    goalnbsp;Giacomo Raspadori
  • 76'
    Valentín Carboni nbsp;
    Roberto Gagliardini nbsp;
    2-4
  • 76'
    Giorgos Kyriakopoulos nbsp;
    Samuele Birindelli nbsp;
    2-4
  • 80'
    2-4
    nbsp;Mario Rui Silva Duarte
    nbsp;Mathias Olivera
  • 84'
    Giulio Donati
    2-4
  • 87'
    Luca Caldirola
    2-4
  • Monza vs Napoli: Đội hình chính và dự bị

  • Monza3-4-2-1
    16
    Michele Di Gregorio
    5
    Luca Caldirola
    22
    Pablo Mari Villar
    4
    Armando Izzo
    20
    Alessio Zerbin
    8
    Jean-Daniel Akpa-Akpro
    6
    Roberto Gagliardini
    19
    Samuele Birindelli
    47
    Dany Mota Carvalho
    28
    Andrea Colpani
    11
    Milan Djuric
    26
    Cyril Ngonge
    9
    Victor James Osimhen
    77
    Khvicha Kvaratskhelia
    99
    Andre Zambo Anguissa
    68
    Stanislav Lobotka
    20
    Piotr Zielinski
    22
    Giovanni Di Lorenzo
    13
    Amir Rrahmani
    5
    Juan Guilherme Nunes Jesus
    17
    Mathias Olivera
    1
    Alex Meret
    Napoli4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 21Valentín Carboni
    38Warren Bondo
    77Giorgos Kyriakopoulos
    27Daniel Maldini
    84Patrick Ciurria
    23Alessandro Sorrentino
    44Andrea Carboni
    9Lorenzo Colombo
    2Giulio Donati
    66Stefano Gori
    13Pedro Pedro Pereira
    63Alessandro Berretta
    Matteo Politano 21
    Giacomo Raspadori 81
    Mario Rui Silva Duarte 6
    Jens Cajuste 24
    Giovanni Pablo Simeone 18
    Leander Dendoncker 32
    Natan Bernardo De Souza 3
    Nikita Contini 14
    Pierluigi Gollini 95
    Pasquale Mazzocchi 30
    Leo Skiri Ostigard 55
    Hamed Junior Traore 8
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Salvatore Bocchetti
    Antonio Conte
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Monza vs Napoli: Số liệu thống kê

  • Monza
    Napoli
  • Giao bóng trước
  • 1
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Tổng cú sút
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38%
    Kiểm soát bóng
    62%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    66%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 344
    Số đường chuyền
    556
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81%
    Chuyền chính xác
    90%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Đánh đầu
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh đầu thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Ném biên
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Cản phá thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 70
    Pha tấn công
    129
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Tấn công nguy hiểm
    61
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Serie A 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Milan 38 29 7 2 89 22 67 94 T T B T H H
2 AC Milan 38 22 9 7 76 49 27 75 B H H T B H
3 Juventus 38 19 14 5 54 31 23 71 H H H H H T
4 Atalanta 38 21 6 11 72 42 30 69 T T T T T B
5 Bologna 38 18 14 6 54 32 22 68 T H H T H B
6 AS Roma 38 18 9 11 65 46 19 63 T H H B T B
7 Lazio 38 18 7 13 49 39 10 61 T T H T H H
8 Fiorentina 38 17 9 12 61 46 15 60 T B T H T T
9 Torino 38 13 14 11 36 36 0 53 H B H T T B
10 Napoli 38 13 14 11 55 48 7 53 B H H B H H
11 Genoa 38 12 13 13 45 45 0 49 B T H T B T
12 Monza 38 11 12 15 39 51 -12 45 B H H B B B
13 Verona 38 9 11 18 38 51 -13 38 T B T B T H
14 Lecce 38 8 14 16 32 54 -22 38 T H H B B H
15 Udinese 38 6 19 13 37 53 -16 37 B H H T H T
16 Cagliari 38 8 12 18 42 68 -26 36 H B H B T B
17 Empoli 38 9 9 20 29 54 -25 36 T B H B H T
18 Frosinone 38 8 11 19 44 69 -25 35 H T H B T B
19 Sassuolo 38 7 9 22 43 75 -32 30 B B T B B H
20 Salernitana 38 2 11 25 32 81 -49 17 B B B H B H

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Relegation