Kết quả Napoli vs AS Roma, 22h59 ngày 28/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Serie A 2023-2024 » vòng 34

  • Napoli vs AS Roma: Diễn biến chính

  • 59'
    0-1
    goalnbsp;Paulo Dybala
  • 61'
    0-1
    nbsp;Jose Angel Esmoris Tasende
    nbsp;Stephan El Shaarawy
  • 64'
    Mathias Olivera (Assist:Jens Cajuste) goalnbsp;
    1-1
  • 69'
    Hamed Junior Traore nbsp;
    Jens Cajuste nbsp;
    1-1
  • 69'
    1-1
    nbsp;Tammy Abraham
    nbsp;Sardar Azmoun
  • 69'
    1-1
    nbsp;Renato Junior Luz Sanches
    nbsp;Edoardo Bove
  • 70'
    Cyril Ngonge nbsp;
    Matteo Politano nbsp;
    1-1
  • 75'
    Amir Rrahmani
    1-1
  • 80'
    Andre Zambo Anguissa
    1-1
  • 82'
    Khvicha Kvaratskhelia Penalty awarded
    1-1
  • 84'
    Victor James Osimhen goalnbsp;
    2-1
  • 86'
    2-1
    nbsp;Baldanzi Tommaso
    nbsp;Rasmus Nissen Kristensen
  • 86'
    Giacomo Raspadori nbsp;
    Khvicha Kvaratskhelia nbsp;
    2-1
  • 88'
    2-2
    goalnbsp;Tammy Abraham (Assist:Evan Ndicka)
  • 88'
    Leo Skiri Ostigard nbsp;
    Hamed Junior Traore nbsp;
    2-2
  • 90'
    2-2
    Tammy Abraham Goal awarded
  • Napoli vs AS Roma: Đội hình chính và dự bị

  • Napoli4-3-3
    1
    Alex Meret
    17
    Mathias Olivera
    5
    Juan Guilherme Nunes Jesus
    13
    Amir Rrahmani
    22
    Giovanni Di Lorenzo
    24
    Jens Cajuste
    68
    Stanislav Lobotka
    99
    Andre Zambo Anguissa
    77
    Khvicha Kvaratskhelia
    9
    Victor James Osimhen
    21
    Matteo Politano
    21
    Paulo Dybala
    17
    Sardar Azmoun
    92
    Stephan El Shaarawy
    52
    Edoardo Bove
    4
    Bryan Cristante
    7
    Lorenzo Pellegrini
    43
    Rasmus Nissen Kristensen
    23
    Gianluca Mancini
    5
    Evan Ndicka
    37
    Leonardo Spinazzola
    99
    Mile Svilar
    AS Roma4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 26Cyril Ngonge
    81Giacomo Raspadori
    55Leo Skiri Ostigard
    8Hamed Junior Traore
    18Giovanni Pablo Simeone
    32Leander Dendoncker
    3Natan Bernardo De Souza
    29Jesper Lindstrom
    30Pasquale Mazzocchi
    14Nikita Contini
    6Mario Rui Silva Duarte
    16Hubert Dawid Idasiak
    Baldanzi Tommaso 35
    Renato Junior Luz Sanches 20
    Jose Angel Esmoris Tasende 69
    Tammy Abraham 9
    Houssem Aouar 22
    Jo#227;o Costa 67
    Riccardo Pagano 60
    Pietro Boer 63
    Dean Huijsen 3
    Nicola Zalewski 59
    Rui Pedro dos Santos Patricio 1
    Zeki Celik 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Antonio Conte
    Claudio Ranieri
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Napoli vs AS Roma: Số liệu thống kê

  • Napoli
    AS Roma
  • Giao bóng trước
  • 9
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 421
    Số đường chuyền
    459
  • nbsp;
    nbsp;
  • 86%
    Chuyền chính xác
    86%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Đánh đầu
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh đầu thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Ném biên
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Cản phá thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 100
    Pha tấn công
    67
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60
    Tấn công nguy hiểm
    29
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Serie A 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Milan 38 29 7 2 89 22 67 94 T T B T H H
2 AC Milan 38 22 9 7 76 49 27 75 B H H T B H
3 Juventus 38 19 14 5 54 31 23 71 H H H H H T
4 Atalanta 38 21 6 11 72 42 30 69 T T T T T B
5 Bologna 38 18 14 6 54 32 22 68 T H H T H B
6 AS Roma 38 18 9 11 65 46 19 63 T H H B T B
7 Lazio 38 18 7 13 49 39 10 61 T T H T H H
8 Fiorentina 38 17 9 12 61 46 15 60 T B T H T T
9 Torino 38 13 14 11 36 36 0 53 H B H T T B
10 Napoli 38 13 14 11 55 48 7 53 B H H B H H
11 Genoa 38 12 13 13 45 45 0 49 B T H T B T
12 Monza 38 11 12 15 39 51 -12 45 B H H B B B
13 Verona 38 9 11 18 38 51 -13 38 T B T B T H
14 Lecce 38 8 14 16 32 54 -22 38 T H H B B H
15 Udinese 38 6 19 13 37 53 -16 37 B H H T H T
16 Cagliari 38 8 12 18 42 68 -26 36 H B H B T B
17 Empoli 38 9 9 20 29 54 -25 36 T B H B H T
18 Frosinone 38 8 11 19 44 69 -25 35 H T H B T B
19 Sassuolo 38 7 9 22 43 75 -32 30 B B T B B H
20 Salernitana 38 2 11 25 32 81 -49 17 B B B H B H

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Relegation