Kết quả Napoli vs Atalanta, 18h30 ngày 30/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Serie A 2023-2024 » vòng 30

  • Napoli vs Atalanta: Diễn biến chính

  • 26'
    0-1
    goalnbsp;Aleksey Miranchuk (Assist:Mario Pasalic)
  • 38'
    Victor James Osimhen
    0-1
  • 45'
    0-2
    goalnbsp;Gianluca Scamacca (Assist:Aleksey Miranchuk)
  • 46'
    Cyril Ngonge nbsp;
    Giacomo Raspadori nbsp;
    0-2
  • 46'
    Piotr Zielinski nbsp;
    Hamed Junior Traore nbsp;
    0-2
  • 54'
    0-2
    Sead Kolasinac
  • 60'
    0-2
    nbsp;Matteo Ruggeri
    nbsp;Davide Zappacosta
  • 61'
    0-2
    nbsp;Ademola Lookman
    nbsp;Gianluca Scamacca
  • 61'
    0-2
    nbsp;Teun Koopmeiners
    nbsp;Mario Pasalic
  • 67'
    Jesper Lindstrom nbsp;
    Matteo Politano nbsp;
    0-2
  • 67'
    0-2
    nbsp;Berat Djimsiti
    nbsp;Sead Kolasinac
  • 71'
    0-2
    nbsp;Rafael Toloi
    nbsp;Giorgio Scalvini
  • 75'
    Giovanni Pablo Simeone nbsp;
    Andre Zambo Anguissa nbsp;
    0-2
  • 82'
    0-2
    Teun Koopmeiners
  • 84'
    Giovanni Di Lorenzo
    0-2
  • 88'
    0-3
    goalnbsp;Teun Koopmeiners (Assist:Matteo Ruggeri)
  • Napoli vs Atalanta: Đội hình chính và dự bị

  • Napoli4-3-3
    1
    Alex Meret
    6
    Mario Rui Silva Duarte
    5
    Juan Guilherme Nunes Jesus
    13
    Amir Rrahmani
    22
    Giovanni Di Lorenzo
    8
    Hamed Junior Traore
    68
    Stanislav Lobotka
    99
    Andre Zambo Anguissa
    81
    Giacomo Raspadori
    9
    Victor James Osimhen
    21
    Matteo Politano
    59
    Aleksey Miranchuk
    90
    Gianluca Scamacca
    8
    Mario Pasalic
    33
    Hans Hateboer
    15
    Marten de Roon
    13
    Ederson Jose dos Santos Lourenco
    77
    Davide Zappacosta
    42
    Giorgio Scalvini
    4
    Isak Hien
    23
    Sead Kolasinac
    29
    Marco Carnesecchi
    Atalanta3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 18Giovanni Pablo Simeone
    26Cyril Ngonge
    29Jesper Lindstrom
    20Piotr Zielinski
    32Leander Dendoncker
    3Natan Bernardo De Souza
    30Pasquale Mazzocchi
    14Nikita Contini
    95Pierluigi Gollini
    55Leo Skiri Ostigard
    17Mathias Olivera
    24Jens Cajuste
    Berat Djimsiti 19
    Matteo Ruggeri 22
    Rafael Toloi 2
    Teun Koopmeiners 7
    Ademola Lookman 11
    Jose Luis Palomino 6
    Juan Musso 1
    Ndary Adopo 25
    Francesco Rossi 31
    El Bilal Toure 10
    Mitchel Bakker 20
    Emil Holm 3
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Antonio Conte
    Gian Piero Gasperini
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Napoli vs Atalanta: Số liệu thống kê

  • Napoli
    Atalanta
  • Giao bóng trước
  • 7
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 602
    Số đường chuyền
    382
  • nbsp;
    nbsp;
  • 86%
    Chuyền chính xác
    82%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Đánh đầu
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh đầu thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Rê bóng thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Ném biên
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Cản phá thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 109
    Pha tấn công
    83
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    33
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Serie A 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Milan 38 29 7 2 89 22 67 94 T T B T H H
2 AC Milan 38 22 9 7 76 49 27 75 B H H T B H
3 Juventus 38 19 14 5 54 31 23 71 H H H H H T
4 Atalanta 38 21 6 11 72 42 30 69 T T T T T B
5 Bologna 38 18 14 6 54 32 22 68 T H H T H B
6 AS Roma 38 18 9 11 65 46 19 63 T H H B T B
7 Lazio 38 18 7 13 49 39 10 61 T T H T H H
8 Fiorentina 38 17 9 12 61 46 15 60 T B T H T T
9 Torino 38 13 14 11 36 36 0 53 H B H T T B
10 Napoli 38 13 14 11 55 48 7 53 B H H B H H
11 Genoa 38 12 13 13 45 45 0 49 B T H T B T
12 Monza 38 11 12 15 39 51 -12 45 B H H B B B
13 Verona 38 9 11 18 38 51 -13 38 T B T B T H
14 Lecce 38 8 14 16 32 54 -22 38 T H H B B H
15 Udinese 38 6 19 13 37 53 -16 37 B H H T H T
16 Cagliari 38 8 12 18 42 68 -26 36 H B H B T B
17 Empoli 38 9 9 20 29 54 -25 36 T B H B H T
18 Frosinone 38 8 11 19 44 69 -25 35 H T H B T B
19 Sassuolo 38 7 9 22 43 75 -32 30 B B T B B H
20 Salernitana 38 2 11 25 32 81 -49 17 B B B H B H

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Relegation