Kết quả Sassuolo vs AS Roma, 00h00 ngày 04/12
Kết quả Sassuolo vs AS Roma
Nhận định Sassuolo vs AS Roma, vòng 14 Serie A 0h00 ngày 4/12/2023
Đối đầu Sassuolo vs AS Roma
Lịch phát sóng Sassuolo vs AS Roma
Phong độ Sassuolo gần đây
Phong độ AS Roma gần đây
-
Thứ hai, Ngày 04/12/202300:00
-
Sassuolo 4 11AS Roma 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.03-0.25
0.83O 2.5
0.80U 2.5
1.001
3.05X
3.432
2.05Hiệp 1+0.25
0.69-0.25
1.11O 1
0.77U 1
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sassuolo vs AS Roma
-
Sân vận động: Mapei Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Serie A 2023-2024 » vòng 14
-
Sassuolo vs AS Roma: Diễn biến chính
-
25'Matheus Henrique (Assist:Domenico Berardi) nbsp;1-0
-
46'1-0nbsp;Sardar Azmoun
nbsp;Edoardo Bove -
46'1-0nbsp;Rasmus Nissen Kristensen
nbsp;Rick Karsdorp -
55'Kristian Thorstvedt1-0
-
63'Daniel Boloca1-0
-
63'Daniel Boloca Card changed1-0
-
65'Uros Racic nbsp;
Armand Lauriente nbsp;1-0 -
67'1-0nbsp;Lorenzo Pellegrini
nbsp;Gianluca Mancini -
67'1-0nbsp;Stephan El Shaarawy
nbsp;Leonardo Spinazzola -
69'Domenico Berardi1-0
-
76'1-1nbsp;Paulo Dybala
-
78'1-1Rasmus Nissen Kristensen
-
81'Nedim Bajrami nbsp;
Kristian Thorstvedt nbsp;1-1 -
81'Gregoire Defrel nbsp;
Andrea Pinamonti nbsp;1-1 -
82'1-2nbsp;Rasmus Nissen Kristensen (Assist:Paulo Dybala)
-
83'Matheus Henrique1-2
-
87'1-2nbsp;Zeki Celik
nbsp;Paulo Dybala -
89'Samuel Castillejo nbsp;
Domenico Berardi nbsp;1-2 -
90'Marcus Holmgren Pedersen nbsp;
Matias Nicolas Vina nbsp;1-2 -
90'Martin Erlic1-2
-
Sassuolo vs AS Roma: Đội hình chính và dự bị
-
Sassuolo4-2-3-147Andrea Consigli17Matias Nicolas Vina5Martin Erlic44Ruan Tressoldi Netto22Jeremy Toljan7Matheus Henrique24Daniel Boloca45Armand Lauriente42Kristian Thorstvedt10Domenico Berardi9Andrea Pinamonti90Romelu Lukaku21Paulo Dybala2Rick Karsdorp4Bryan Cristante16Leandro Daniel Paredes52Edoardo Bove37Leonardo Spinazzola23Gianluca Mancini14Diego Javier Llorente Rios5Obite Ndicka1Rui Pedro dos Santos Patricio
- Đội hình dự bị
-
11Nedim Bajrami92Gregoire Defrel3Marcus Holmgren Pedersen6Uros Racic20Samuel Castillejo23Cristian Volpato25Gianluca Pegolo13Gian Marco Ferrari28Alessio Cragno8Samuele Mulattieri15Emil Konradsen CeideRasmus Nissen Kristensen 43Sardar Azmoun 17Stephan El Shaarawy 92Lorenzo Pellegrini 7Zeki Celik 19Houssem Aouar 22Mile Svilar 99Andrea Belotti 11Pietro Boer 63Nicola Zalewski 59Renato Junior Luz Sanches 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fabio GrossoClaudio Ranieri
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Sassuolo vs AS Roma: Số liệu thống kê
-
SassuoloAS Roma
-
Giao bóng trước
-
-
1Phạt góc11
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)6
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
8Tổng cú sút15
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn7
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
2Cản sút5
-
nbsp;nbsp;
-
16Sút Phạt9
-
nbsp;nbsp;
-
33%Kiểm soát bóng67%
-
nbsp;nbsp;
-
31%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)69%
-
nbsp;nbsp;
-
314Số đường chuyền617
-
nbsp;nbsp;
-
79%Chuyền chính xác89%
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
16Đánh đầu22
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh đầu thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
5Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
7Rê bóng thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn3
-
nbsp;nbsp;
-
11Ném biên16
-
nbsp;nbsp;
-
6Cản phá thành công8
-
nbsp;nbsp;
-
5Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
56Pha tấn công113
-
nbsp;nbsp;
-
12Tấn công nguy hiểm52
-
nbsp;nbsp;
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation