Kết quả Sassuolo vs Bologna, 20h00 ngày 28/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Serie A 2023-2024 » vòng 10

  • Sassuolo vs Bologna: Diễn biến chính

  • 3'
    0-1
    goalnbsp;Joshua Zirkzee (Assist:Michel Aebischer)
  • 44'
    Daniel Boloca (Assist:Jeremy Toljan) goalnbsp;
    1-1
  • 46'
    1-1
    nbsp;Stefan Posch
    nbsp;Lorenzo De Silvestri
  • 58'
    1-1
    Charalampos Lykogiannis
  • 59'
    Uros Racic nbsp;
    Kristian Thorstvedt nbsp;
    1-1
  • 63'
    1-1
    nbsp;Dan Ndoye
    nbsp;Alexis Saelemaekers
  • 63'
    1-1
    nbsp;Victor Bernth Kristansen
    nbsp;Charalampos Lykogiannis
  • 69'
    1-1
    nbsp;Oussama El Azzouzi
    nbsp;Michel Aebischer
  • 71'
    1-1
    Oussama El Azzouzi
  • 72'
    Emil Konradsen Ceide nbsp;
    Armand Lauriente nbsp;
    1-1
  • 72'
    Cristian Volpato nbsp;
    Nedim Bajrami nbsp;
    1-1
  • 80'
    1-1
    Joshua Zirkzee Goal Disallowed
  • 84'
    1-1
    nbsp;Nikola Moro
    nbsp;Oussama El Azzouzi
  • 88'
    Gregoire Defrel nbsp;
    Andrea Pinamonti nbsp;
    1-1
  • 89'
    Marcus Holmgren Pedersen nbsp;
    Matias Nicolas Vina nbsp;
    1-1
  • 90'
    Domenico Berardi
    1-1
  • Sassuolo vs Bologna: Đội hình chính và dự bị

  • Sassuolo4-2-3-1
    47
    Andrea Consigli
    17
    Matias Nicolas Vina
    13
    Gian Marco Ferrari
    5
    Martin Erlic
    22
    Jeremy Toljan
    42
    Kristian Thorstvedt
    24
    Daniel Boloca
    45
    Armand Lauriente
    11
    Nedim Bajrami
    10
    Domenico Berardi
    9
    Andrea Pinamonti
    9
    Joshua Zirkzee
    7
    Riccardo Orsolini
    19
    Lewis Ferguson
    56
    Alexis Saelemaekers
    8
    Remo Freuler
    20
    Michel Aebischer
    29
    Lorenzo De Silvestri
    14
    Kevin Bonifazi
    33
    Riccardo Calafiori
    22
    Charalampos Lykogiannis
    28
    Lukasz Skorupski
    Bologna4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 23Cristian Volpato
    92Gregoire Defrel
    15Emil Konradsen Ceide
    3Marcus Holmgren Pedersen
    6Uros Racic
    2Filippo Missori
    35Luca Lipani
    21Mattia Viti
    8Samuele Mulattieri
    28Alessio Cragno
    25Gianluca Pegolo
    20Samuel Castillejo
    Stefan Posch 3
    Nikola Moro 6
    Victor Bernth Kristansen 15
    Oussama El Azzouzi 17
    Dan Ndoye 11
    Giovanni Fabbian 80
    Federico Ravaglia 34
    Sam Beukema 31
    Sydney van Hooijdonk 77
    Kacper Urbanski 82
    Jesper Karlsson 10
    Tommaso Corazza 16
    Tito Gasperini 50
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Fabio Grosso
    Vincenzo Italiano
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Sassuolo vs Bologna: Số liệu thống kê

  • Sassuolo
    Bologna
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút Phạt
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 394
    Số đường chuyền
    596
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83%
    Chuyền chính xác
    88%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh đầu
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Đánh đầu thành công
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Ném biên
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Cản phá thành công
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 124
    Pha tấn công
    90
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57
    Tấn công nguy hiểm
    35
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Serie A 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Milan 38 29 7 2 89 22 67 94 T T B T H H
2 AC Milan 38 22 9 7 76 49 27 75 B H H T B H
3 Juventus 38 19 14 5 54 31 23 71 H H H H H T
4 Atalanta 38 21 6 11 72 42 30 69 T T T T T B
5 Bologna 38 18 14 6 54 32 22 68 T H H T H B
6 AS Roma 38 18 9 11 65 46 19 63 T H H B T B
7 Lazio 38 18 7 13 49 39 10 61 T T H T H H
8 Fiorentina 38 17 9 12 61 46 15 60 T B T H T T
9 Torino 38 13 14 11 36 36 0 53 H B H T T B
10 Napoli 38 13 14 11 55 48 7 53 B H H B H H
11 Genoa 38 12 13 13 45 45 0 49 B T H T B T
12 Monza 38 11 12 15 39 51 -12 45 B H H B B B
13 Verona 38 9 11 18 38 51 -13 38 T B T B T H
14 Lecce 38 8 14 16 32 54 -22 38 T H H B B H
15 Udinese 38 6 19 13 37 53 -16 37 B H H T H T
16 Cagliari 38 8 12 18 42 68 -26 36 H B H B T B
17 Empoli 38 9 9 20 29 54 -25 36 T B H B H T
18 Frosinone 38 8 11 19 44 69 -25 35 H T H B T B
19 Sassuolo 38 7 9 22 43 75 -32 30 B B T B B H
20 Salernitana 38 2 11 25 32 81 -49 17 B B B H B H

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Relegation