Kết quả Udinese vs Empoli, 20h00 ngày 19/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Serie A 2023-2024 » vòng 37

  • Udinese vs Empoli: Diễn biến chính

  • 4'
    0-0
    Alberto Grassi
  • 7'
    Brenner Souza da Silva nbsp;
    Success Isaac nbsp;
    0-0
  • 30'
    0-0
    nbsp;MBaye Niang
    nbsp;Alberto Cerri
  • 34'
    Nehuen Perez
    0-0
  • 36'
    0-0
    Youssef Maleh Goal Disallowed
  • 54'
    0-0
    Simone Bastoni
  • 55'
    Festy Ebosele nbsp;
    Kingsley Ehizibue nbsp;
    0-0
  • 55'
    Keinan Davis nbsp;
    Brenner Souza da Silva nbsp;
    0-0
  • 59'
    0-0
    nbsp;Jacopo Fazzini
    nbsp;Simone Bastoni
  • 59'
    0-0
    nbsp;Sebastian Walukiewicz
    nbsp;Bartosz Bereszynski
  • 64'
    0-0
    Ardian Ismajli
  • 75'
    0-0
    Emmanuel Gyasi
  • 81'
    0-0
    nbsp;Razvan Marin
    nbsp;Alberto Grassi
  • 81'
    0-0
    nbsp;Nicolo Cambiaghi
    nbsp;Matteo Cancellieri
  • 87'
    Joao Ferreira nbsp;
    Hassane Kamara nbsp;
    0-0
  • 87'
    Oier Zarraga nbsp;
    Walace Souza Silva nbsp;
    0-0
  • 90'
    0-0
    Razvan Marin
  • 90'
    0-0
    Jacopo Fazzini
  • 90'
    Lazar Samardzic goalnbsp;
    1-0
  • 90'
    1-1
    goalnbsp;MBaye Niang
  • Udinese vs Empoli: Đội hình chính và dự bị

  • Udinese3-4-2-1
    40
    Maduka Okoye
    18
    Nehuen Perez
    29
    Jaka Bijol
    31
    Thomas Kristensen
    12
    Hassane Kamara
    32
    Martin Ismael Payero
    11
    Walace Souza Silva
    19
    Kingsley Ehizibue
    7
    Success Isaac
    24
    Lazar Samardzic
    17
    Lorenzo Lucca
    20
    Matteo Cancellieri
    17
    Alberto Cerri
    11
    Emmanuel Gyasi
    30
    Simone Bastoni
    5
    Alberto Grassi
    29
    Youssef Maleh
    3
    Giuseppe Pezzella
    19
    Bartosz Bereszynski
    34
    Ardian Ismajli
    33
    Sebastiano Luperto
    25
    Elia Caprile
    Empoli3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 22Brenner Souza da Silva
    2Festy Ebosele
    13Joao Ferreira
    6Oier Zarraga
    9Keinan Davis
    37Roberto Maximiliano Pereyra
    30Lautaro Gianetti
    27Christian Kabasele
    16Antonio Tikvic
    14James Abankwah
    93Daniele Padelli
    70Federico Mosca
    79David Pejicic
    33Jordan Zemura
    73Matteo Palma
    Jacopo Fazzini 21
    Nicolo Cambiaghi 28
    Sebastian Walukiewicz 4
    Razvan Marin 18
    MBaye Niang 10
    Saba Goglichidze 2
    Mattia Destro 23
    Francesco Caputo 9
    Jacopo Seghetti 12
    Samuele Perisan 1
    Liberato Cacace 13
    Szymon Zurkowski 27
    Viktor Kovalenko 8
    Steven Shpendi 7
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kosta Runjaic
    Roberto D Aversa
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Udinese vs Empoli: Số liệu thống kê

  • Udinese
    Empoli
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 312
    Số đường chuyền
    354
  • nbsp;
    nbsp;
  • 72%
    Chuyền chính xác
    73%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50
    Đánh đầu
    52
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Đánh đầu thành công
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Rê bóng thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh chặn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Ném biên
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Cản phá thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 112
    Pha tấn công
    93
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    29
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Serie A 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Milan 38 29 7 2 89 22 67 94 T T B T H H
2 AC Milan 38 22 9 7 76 49 27 75 B H H T B H
3 Juventus 38 19 14 5 54 31 23 71 H H H H H T
4 Atalanta 38 21 6 11 72 42 30 69 T T T T T B
5 Bologna 38 18 14 6 54 32 22 68 T H H T H B
6 AS Roma 38 18 9 11 65 46 19 63 T H H B T B
7 Lazio 38 18 7 13 49 39 10 61 T T H T H H
8 Fiorentina 38 17 9 12 61 46 15 60 T B T H T T
9 Torino 38 13 14 11 36 36 0 53 H B H T T B
10 Napoli 38 13 14 11 55 48 7 53 B H H B H H
11 Genoa 38 12 13 13 45 45 0 49 B T H T B T
12 Monza 38 11 12 15 39 51 -12 45 B H H B B B
13 Verona 38 9 11 18 38 51 -13 38 T B T B T H
14 Lecce 38 8 14 16 32 54 -22 38 T H H B B H
15 Udinese 38 6 19 13 37 53 -16 37 B H H T H T
16 Cagliari 38 8 12 18 42 68 -26 36 H B H B T B
17 Empoli 38 9 9 20 29 54 -25 36 T B H B H T
18 Frosinone 38 8 11 19 44 69 -25 35 H T H B T B
19 Sassuolo 38 7 9 22 43 75 -32 30 B B T B B H
20 Salernitana 38 2 11 25 32 81 -49 17 B B B H B H

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Relegation