Kết quả AC Milan vs Udinese, 23h00 ngày 19/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Serie A 2024-2025 » vòng 8

  • AC Milan vs Udinese: Diễn biến chính

  • 13'
    Samuel Chimerenka Chukwueze (Assist:Christian Pulisic) goalnbsp;
    1-0
  • 29'
    Tijani Reijnders
    1-0
  • 43'
    1-0
    Jaka Bijol
  • 45'
    1-0
    Kingsley Ehizibue Goal Disallowed
  • 46'
    Yunus Musah nbsp;
    Noah Okafor nbsp;
    1-0
  • 49'
    Filippo Terracciano
    1-0
  • 60'
    1-0
    nbsp;Keinan Davis
    nbsp;Iker Bravo Solanilla
  • 61'
    1-0
    nbsp;Hassane Kamara
    nbsp;Kingsley Ehizibue
  • 69'
    1-0
    nbsp;Jurgen Ekkelenkamp
    nbsp;Oier Zarraga
  • 70'
    1-0
    nbsp;Martin Ismael Payero
    nbsp;Sandi Lovric
  • 73'
    Tammy Abraham nbsp;
    Alvaro Morata nbsp;
    1-0
  • 78'
    Ruben Loftus Cheek nbsp;
    Tammy Abraham nbsp;
    1-0
  • 81'
    1-0
    nbsp;Brenner Souza da Silva
    nbsp;Jesper Karlstrom
  • 82'
    1-0
    Lorenzo Lucca
  • 88'
    Fikayo Tomori nbsp;
    Samuel Chimerenka Chukwueze nbsp;
    1-0
  • 89'
    1-0
    Hassane Kamara
  • 89'
    Mike Maignan
    1-0
  • AC Milan vs Udinese: Đội hình chính và dự bị

  • AC Milan4-2-3-1
    16
    Mike Maignan
    42
    Filippo Terracciano
    31
    Starhinja Pavlovic
    28
    Malick Thiaw
    22
    Emerson Aparecido Leite De Souza Junior
    14
    Tijani Reijnders
    29
    Youssouf Fofana
    17
    Noah Okafor
    11
    Christian Pulisic
    21
    Samuel Chimerenka Chukwueze
    7
    Alvaro Morata
    21
    Iker Bravo Solanilla
    17
    Lorenzo Lucca
    19
    Kingsley Ehizibue
    8
    Sandi Lovric
    25
    Jesper Karlstrom
    6
    Oier Zarraga
    33
    Jordan Zemura
    27
    Christian Kabasele
    29
    Jaka Bijol
    95
    Souleymane Isaak Toure
    40
    Maduka Okoye
    Udinese3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 80Yunus Musah
    90Tammy Abraham
    23Fikayo Tomori
    8Ruben Loftus Cheek
    33Davide Bartesaghi
    96Lorenzo Torriani
    30Mattia Liberali
    57Marco Sportiello
    10Rafael Leao
    20Alejandro Jimenez
    Martin Ismael Payero 5
    Brenner Souza da Silva 22
    Jurgen Ekkelenkamp 32
    Keinan Davis 9
    Hassane Kamara 11
    Rui Modesto 77
    Lautaro Gianetti 30
    Enzo Ebosse 23
    Damian Pizarro 99
    James Abankwah 4
    Matteo Palma 16
    Daniele Padelli 93
    Razvan Sava 90
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Sergio Paulo Marceneiro Conceicao
    Kosta Runjaic
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • AC Milan vs Udinese: Số liệu thống kê

  • AC Milan
    Udinese
  • Giao bóng trước
  • 8
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút ra ngoài
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 335
    Số đường chuyền
    411
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83%
    Chuyền chính xác
    89%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Đánh đầu
    30
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Đánh đầu thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Rê bóng thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Ném biên
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Cản phá thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Long pass
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63
    Pha tấn công
    87
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Tấn công nguy hiểm
    54
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Serie A 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Napoli 21 16 2 3 35 14 21 50 T T T T T T
2 Inter Milan 20 14 5 1 51 18 33 47 T T T T H T
3 Atalanta 21 13 4 4 46 24 22 43 T T H H H B
4 Lazio 21 12 3 6 37 28 9 39 B T H B H T
5 Juventus 21 8 13 0 34 17 17 37 H T H H H T
6 Fiorentina 20 9 6 5 33 21 12 33 B B H B B H
7 Bologna 20 8 9 3 32 26 6 33 T T B H H T
8 AC Milan 20 8 7 5 29 21 8 31 H T H H T B
9 AS Roma 21 7 6 8 31 27 4 27 B T H T H T
10 Udinese 21 7 5 9 24 32 -8 26 B T H H H B
11 Torino 21 5 8 8 21 26 -5 23 T B H H H H
12 Genoa 21 5 8 8 18 30 -12 23 H B T H T B
13 Como 21 5 7 9 26 34 -8 22 T B T H B T
14 Cagliari 21 5 6 10 23 34 -11 21 B B B T H T
15 Empoli 21 4 8 9 20 28 -8 20 B B B H B B
16 Parma 21 4 8 9 26 36 -10 20 B B T H B H
17 Lecce 21 5 5 11 15 36 -21 20 T B B H T B
18 Verona 21 6 1 14 24 47 -23 19 T B T H B B
19 Venezia 21 3 6 12 19 34 -15 15 H T B H B H
20 Monza 21 2 7 12 20 31 -11 13 B B B B T B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation