Kết quả AS Roma vs Bologna, 21h00 ngày 10/11
Kết quả AS Roma vs Bologna
Nhận định, Soi kèo AS Roma vs Bologna, 21h00 ngày 10/11
Đối đầu AS Roma vs Bologna
Lịch phát sóng AS Roma vs Bologna
Phong độ AS Roma gần đây
Phong độ Bologna gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/11/202421:00
-
AS Roma 22Bologna 33Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.08+0.5
0.82O 2.25
0.89U 2.25
0.971
2.00X
3.402
3.60Hiệp 1-0.25
1.23+0.25
0.71O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AS Roma vs Bologna
-
Sân vận động: Stadio Olimpico
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Serie A 2024-2025 » vòng 12
-
AS Roma vs Bologna: Diễn biến chính
-
23'0-0nbsp;Jesper Karlsson
nbsp;Dan Ndoye -
25'0-1nbsp;Santiago Thomas Castro
-
45'0-1Lorenzo De Silvestri
-
46'0-1nbsp;Stefan Posch
nbsp;Lorenzo De Silvestri -
57'Eldor Shomurodov nbsp;
Matìas Soulè Malvano nbsp;0-1 -
61'Samuel Dahl nbsp;
Zeki Celik nbsp;0-1 -
61'Baldanzi Tommaso nbsp;
Niccolo Pisilli nbsp;0-1 -
63'Stephan El Shaarawy nbsp;1-1
-
66'1-2nbsp;Riccardo Orsolini (Assist:Santiago Thomas Castro)
-
67'1-2nbsp;Giovanni Fabbian
nbsp;Jens Odgaard -
68'1-2Juan Miranda
-
68'1-2nbsp;Thijs Dallinga
nbsp;Santiago Thomas Castro -
72'1-2Thijs Dallinga Goal Disallowed
-
77'1-3nbsp;Jesper Karlsson (Assist:Juan Miranda)
-
80'Leandro Daniel Paredes nbsp;
Manu Kone nbsp;1-3 -
82'Stephan El Shaarawy (Assist:Eldor Shomurodov) nbsp;2-3
-
84'2-3nbsp;Nicolo Casale
nbsp;Riccardo Orsolini -
87'Gianluca Mancini2-3
-
87'2-3Jesper Karlsson
-
90'Stephan El Shaarawy2-3
-
AS Roma vs Bologna: Đội hình chính và dự bị
-
AS Roma3-4-2-199Mile Svilar3Jose Angel Esmoris Tasende5Evan Ndicka23Gianluca Mancini92Stephan El Shaarawy17Manu Kone4Bryan Cristante19Zeki Celik61Niccolo Pisilli18Matìas Soulè Malvano11Artem Dovbyk9Santiago Thomas Castro7Riccardo Orsolini21Jens Odgaard11Dan Ndoye8Remo Freuler18Tommaso Pobega29Lorenzo De Silvestri31Sam Beukema26Jhon Janer Lucumi33Juan Miranda1Lukasz Skorupski
- Đội hình dự bị
-
16Leandro Daniel Paredes35Baldanzi Tommaso26Samuel Dahl14Eldor Shomurodov98Mathew Ryan28Enzo Le Fee15Mats Hummels12Saud Abdulhamid66Buba Sangare89Renato MarinStefan Posch 3Nicolo Casale 15Giovanni Fabbian 80Thijs Dallinga 24Jesper Karlsson 10Benjamin Dominguez 30Nikola Moro 6Charalampos Lykogiannis 22Federico Ravaglia 34Nicola Bagnolini 23Kacper Urbanski 82Emil Holm 2Samuel Iling 14Lewis Ferguson 19Tommaso Corazza 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Claudio RanieriVincenzo Italiano
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
AS Roma vs Bologna: Số liệu thống kê
-
AS RomaBologna
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút15
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
5Cản sút8
-
nbsp;nbsp;
-
21Sút Phạt16
-
nbsp;nbsp;
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
nbsp;nbsp;
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
nbsp;nbsp;
-
414Số đường chuyền361
-
nbsp;nbsp;
-
78%Chuyền chính xác79%
-
nbsp;nbsp;
-
16Phạm lỗi21
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
29Đánh đầu31
-
nbsp;nbsp;
-
15Đánh đầu thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
15Rê bóng thành công5
-
nbsp;nbsp;
-
4Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn3
-
nbsp;nbsp;
-
21Ném biên14
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
15Cản phá thành công5
-
nbsp;nbsp;
-
10Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
nbsp;nbsp;
-
7Long pass6
-
nbsp;nbsp;
-
94Pha tấn công79
-
nbsp;nbsp;
-
33Tấn công nguy hiểm26
-
nbsp;nbsp;
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 21 | 16 | 2 | 3 | 35 | 14 | 21 | 50 | T T T T T T |
2 | Inter Milan | 20 | 14 | 5 | 1 | 51 | 18 | 33 | 47 | T T T T H T |
3 | Atalanta | 21 | 13 | 4 | 4 | 46 | 24 | 22 | 43 | T T H H H B |
4 | Lazio | 21 | 12 | 3 | 6 | 37 | 28 | 9 | 39 | B T H B H T |
5 | Juventus | 21 | 8 | 13 | 0 | 34 | 17 | 17 | 37 | H T H H H T |
6 | Fiorentina | 20 | 9 | 6 | 5 | 33 | 21 | 12 | 33 | B B H B B H |
7 | Bologna | 20 | 8 | 9 | 3 | 32 | 26 | 6 | 33 | T T B H H T |
8 | AC Milan | 20 | 8 | 7 | 5 | 29 | 21 | 8 | 31 | H T H H T B |
9 | AS Roma | 21 | 7 | 6 | 8 | 31 | 27 | 4 | 27 | B T H T H T |
10 | Udinese | 21 | 7 | 5 | 9 | 24 | 32 | -8 | 26 | B T H H H B |
11 | Torino | 21 | 5 | 8 | 8 | 21 | 26 | -5 | 23 | T B H H H H |
12 | Genoa | 21 | 5 | 8 | 8 | 18 | 30 | -12 | 23 | H B T H T B |
13 | Como | 21 | 5 | 7 | 9 | 26 | 34 | -8 | 22 | T B T H B T |
14 | Cagliari | 21 | 5 | 6 | 10 | 23 | 34 | -11 | 21 | B B B T H T |
15 | Empoli | 21 | 4 | 8 | 9 | 20 | 28 | -8 | 20 | B B B H B B |
16 | Parma | 21 | 4 | 8 | 9 | 26 | 36 | -10 | 20 | B B T H B H |
17 | Lecce | 21 | 5 | 5 | 11 | 15 | 36 | -21 | 20 | T B B H T B |
18 | Verona | 21 | 6 | 1 | 14 | 24 | 47 | -23 | 19 | T B T H B B |
19 | Venezia | 21 | 3 | 6 | 12 | 19 | 34 | -15 | 15 | H T B H B H |
20 | Monza | 21 | 2 | 7 | 12 | 20 | 31 | -11 | 13 | B B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation