Kết quả Como vs Monza, 21h00 ngày 30/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Serie A 2024-2025 » vòng 14

  • Como vs Monza: Diễn biến chính

  • 36'
    Yannik Engelhardt goalnbsp;
    1-0
  • 44'
    Nicolas Paz Martinez
    1-0
  • 46'
    1-0
    nbsp;Daniel Maldini
    nbsp;Dany Mota Carvalho
  • 52'
    1-0
    Pablo Mari Villar Penalty awarded
  • 54'
    1-1
    goalnbsp;Gianluca Caprari
  • 68'
    Alessio Iovine nbsp;
    Ignace Van Der Brempt nbsp;
    1-1
  • 68'
    Simone Verdi nbsp;
    Alieu Fadera nbsp;
    1-1
  • 68'
    1-1
    nbsp;Samuele Birindelli
    nbsp;Pedro Pedro Pereira
  • 69'
    Andrea Belotti nbsp;
    Patrick Cutrone nbsp;
    1-1
  • 80'
    Marco Sala nbsp;
    Alberto Moreno nbsp;
    1-1
  • 81'
    1-1
    nbsp;Mattia Valoti
    nbsp;Gianluca Caprari
  • 81'
    1-1
    nbsp;Dario DAmbrosio
    nbsp;Luca Caldirola
  • 83'
    Marco Sala
    1-1
  • 88'
    Alessandro Gabrielloni nbsp;
    Gabriel Strefezza nbsp;
    1-1
  • 90'
    Alessio Iovine
    1-1
  • Como vs Monza: Đội hình chính và dự bị

  • Como4-2-3-1
    25
    Jose Manuel Reina Paez
    18
    Alberto Moreno
    2
    Marc-Oliver Kempf
    5
    Edoardo Goldaniga
    77
    Ignace Van Der Brempt
    33
    Lucas Da Cunha
    26
    Yannik Engelhardt
    16
    Alieu Fadera
    79
    Nicolas Paz Martinez
    7
    Gabriel Strefezza
    10
    Patrick Cutrone
    11
    Milan Djuric
    47
    Dany Mota Carvalho
    10
    Gianluca Caprari
    13
    Pedro Pedro Pereira
    38
    Warren Bondo
    42
    Alessandro Bianco
    77
    Giorgos Kyriakopoulos
    5
    Luca Caldirola
    22
    Pablo Mari Villar
    44
    Andrea Carboni
    30
    Stefano Turati
    Monza3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Alessandro Gabrielloni
    90Simone Verdi
    11Andrea Belotti
    6Alessio Iovine
    3Marco Sala
    27Matthias Braunoder
    93Federico Barba
    17Alberto Cerri
    1Emil Audero
    8Daniele Baselli
    60Federico Chinetti
    15Fellipe Jack
    Samuele Birindelli 19
    Daniel Maldini 14
    Dario DAmbrosio 33
    Mattia Valoti 27
    Mirko Maric 24
    Leonardo Colombo 57
    Andrea Mazza 69
    Semuel Pizzignacco 21
    Samuele Vignato 80
    Patrick Ciurria 84
    Andrea Petagna 37
    Omari Nathan Forson 20
    Nicolo Postiglione 52
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Cesc Fabregas
    Salvatore Bocchetti
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Como vs Monza: Số liệu thống kê

  • Como
    Monza
  • Giao bóng trước
  • 11
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Cản sút
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 449
    Số đường chuyền
    371
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84%
    Chuyền chính xác
    81%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Đánh đầu
    42
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh đầu thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Rê bóng thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Ném biên
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Cản phá thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Long pass
    32
  • nbsp;
    nbsp;
  • 86
    Pha tấn công
    77
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35
    Tấn công nguy hiểm
    33
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Serie A 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Napoli 21 16 2 3 35 14 21 50 T T T T T T
2 Inter Milan 20 14 5 1 51 18 33 47 T T T T H T
3 Atalanta 21 13 4 4 46 24 22 43 T T H H H B
4 Lazio 21 12 3 6 37 28 9 39 B T H B H T
5 Juventus 21 8 13 0 34 17 17 37 H T H H H T
6 Fiorentina 20 9 6 5 33 21 12 33 B B H B B H
7 Bologna 20 8 9 3 32 26 6 33 T T B H H T
8 AC Milan 20 8 7 5 29 21 8 31 H T H H T B
9 AS Roma 21 7 6 8 31 27 4 27 B T H T H T
10 Udinese 21 7 5 9 24 32 -8 26 B T H H H B
11 Torino 21 5 8 8 21 26 -5 23 T B H H H H
12 Genoa 21 5 8 8 18 30 -12 23 H B T H T B
13 Como 21 5 7 9 26 34 -8 22 T B T H B T
14 Cagliari 21 5 6 10 23 34 -11 21 B B B T H T
15 Empoli 21 4 8 9 20 28 -8 20 B B B H B B
16 Parma 21 4 8 9 26 36 -10 20 B B T H B H
17 Lecce 21 5 5 11 15 36 -21 20 T B B H T B
18 Verona 21 6 1 14 24 47 -23 19 T B T H B B
19 Venezia 21 3 6 12 19 34 -15 15 H T B H B H
20 Monza 21 2 7 12 20 31 -11 13 B B B B T B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation