Kết quả Como vs Parma, 20h00 ngày 19/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Serie A 2024-2025 » vòng 8

  • Como vs Parma: Diễn biến chính

  • 20'
    0-1
    goalnbsp;Ange-Yoan Bonny (Assist:Hernani Azevedo Junior)
  • 31'
    0-1
    Simon Sohm
  • 45'
    Nicolas Paz Martinez (Assist:Alieu Fadera) goalnbsp;
    1-1
  • 56'
    1-1
    nbsp;Dennis Man
    nbsp;Matteo Cancellieri
  • 56'
    1-1
    nbsp;Valentin Mihaila
    nbsp;Pontus Almqvist
  • 59'
    Sergi Roberto Carnicer
    1-1
  • 63'
    Luca Mazzitelli nbsp;
    Gabriel Strefezza nbsp;
    1-1
  • 63'
    Marco Sala nbsp;
    Alberto Moreno nbsp;
    1-1
  • 67'
    1-1
    Valentin Mihaila
  • 71'
    1-1
    nbsp;Gabriel Charpentier
    nbsp;Ange-Yoan Bonny
  • 71'
    1-1
    nbsp;Mandela Keita
    nbsp;Simon Sohm
  • 77'
    Lucas Da Cunha nbsp;
    Alieu Fadera nbsp;
    1-1
  • 78'
    1-1
    nbsp;Drissa Camara
    nbsp;Hernani Azevedo Junior
  • 85'
    Edoardo Goldaniga nbsp;
    Alberto Dossena nbsp;
    1-1
  • 85'
    Alessandro Gabrielloni nbsp;
    Sergi Roberto Carnicer nbsp;
    1-1
  • Como vs Parma: Đội hình chính và dự bị

  • Como4-2-3-1
    1
    Emil Audero
    18
    Alberto Moreno
    2
    Marc-Oliver Kempf
    13
    Alberto Dossena
    77
    Ignace Van Der Brempt
    20
    Sergi Roberto Carnicer
    23
    Maximo Perrone
    16
    Alieu Fadera
    79
    Nicolas Paz Martinez
    7
    Gabriel Strefezza
    10
    Patrick Cutrone
    13
    Ange-Yoan Bonny
    11
    Pontus Almqvist
    19
    Simon Sohm
    27
    Hernani Azevedo Junior
    22
    Matteo Cancellieri
    10
    Adrian Bernabe Garcia
    20
    Antoine Hainaut
    15
    Enrico Del Prato
    4
    Botond Balogh
    14
    Emanuele Valeri
    31
    Zion Suzuki
    Parma4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 33Lucas Da Cunha
    5Edoardo Goldaniga
    36Luca Mazzitelli
    9Alessandro Gabrielloni
    3Marco Sala
    27Matthias Braunoder
    26Yannik Engelhardt
    6Alessio Iovine
    93Federico Barba
    90Simone Verdi
    8Daniele Baselli
    11Andrea Belotti
    25Jose Manuel Reina Paez
    14Ali Jasim El-Aibi
    15Fellipe Jack
    Mandela Keita 16
    Gabriel Charpentier 9
    Dennis Man 98
    Valentin Mihaila 28
    Drissa Camara 23
    Leandro Chichizola 1
    Lautaro Valenti 5
    Edoardo Corvi 40
    Gianluca Di Chiara 77
    Giovanni Leoni 46
    Anas Haj Mohamed 61
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Cesc Fabregas
    Fabio Pecchia
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Como vs Parma: Số liệu thống kê

  • Como
    Parma
  • Giao bóng trước
  • 7
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 69%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    31%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 585
    Số đường chuyền
    367
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87%
    Chuyền chính xác
    82%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh đầu
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh đầu thành công
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Rê bóng thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Ném biên
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Cản phá thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Long pass
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 75
    Pha tấn công
    56
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    26
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Serie A 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Napoli 21 16 2 3 35 14 21 50 T T T T T T
2 Inter Milan 20 14 5 1 51 18 33 47 T T T T H T
3 Atalanta 21 13 4 4 46 24 22 43 T T H H H B
4 Lazio 21 12 3 6 37 28 9 39 B T H B H T
5 Juventus 21 8 13 0 34 17 17 37 H T H H H T
6 Fiorentina 20 9 6 5 33 21 12 33 B B H B B H
7 Bologna 20 8 9 3 32 26 6 33 T T B H H T
8 AC Milan 20 8 7 5 29 21 8 31 H T H H T B
9 AS Roma 21 7 6 8 31 27 4 27 B T H T H T
10 Udinese 21 7 5 9 24 32 -8 26 B T H H H B
11 Torino 21 5 8 8 21 26 -5 23 T B H H H H
12 Genoa 21 5 8 8 18 30 -12 23 H B T H T B
13 Como 21 5 7 9 26 34 -8 22 T B T H B T
14 Cagliari 21 5 6 10 23 34 -11 21 B B B T H T
15 Empoli 21 4 8 9 20 28 -8 20 B B B H B B
16 Parma 21 4 8 9 26 36 -10 20 B B T H B H
17 Lecce 21 5 5 11 15 36 -21 20 T B B H T B
18 Verona 21 6 1 14 24 47 -23 19 T B T H B B
19 Venezia 21 3 6 12 19 34 -15 15 H T B H B H
20 Monza 21 2 7 12 20 31 -11 13 B B B B T B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation