Kết quả Empoli vs Como, 00h30 ngày 05/11
Kết quả Empoli vs Como
Nhận định, Soi kèo Empoli vs Como, 00h30 ngày 5/11
Phong độ Empoli gần đây
Phong độ Como gần đây
-
Thứ ba, Ngày 05/11/202400:30
-
Empoli 11Como0Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.94-0
0.94O 2.25
0.98U 2.25
0.881
2.40X
3.202
3.00Hiệp 1+0
0.95-0
0.95O 0.75
0.77U 0.75
1.12 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Empoli vs Como
-
Sân vận động: Carlo Castellani
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Serie A 2024-2025 » vòng 11
-
Empoli vs Como: Diễn biến chính
-
47'Pietro Pellegri nbsp;1-0
-
62'1-0nbsp;Nicolas Paz Martinez
nbsp;Federico Barba -
63'Lorenzo Colombo nbsp;
Ola Solbakken nbsp;1-0 -
63'1-0nbsp;Patrick Cutrone
nbsp;Gabriel Strefezza -
76'Faustino Anjorin nbsp;
Nicolas Haas nbsp;1-0 -
76'Emmanuel Ekong nbsp;
Pietro Pellegri nbsp;1-0 -
78'1-0nbsp;Simone Verdi
nbsp;Alieu Fadera -
78'1-0nbsp;Alessandro Gabrielloni
nbsp;Andrea Belotti -
84'Liberato Cacace nbsp;
Giuseppe Pezzella nbsp;1-0 -
84'Luca Marianucci nbsp;
Liam Henderson nbsp;1-0 -
86'1-0nbsp;Alberto Cerri
nbsp;Lucas Da Cunha -
90'Liberato Cacace1-0
-
Empoli vs Como: Đội hình chính và dự bị
-
Empoli3-4-2-123Devis Vasquez21Mattia Viti34Ardian Ismajli22Mattia De Sciglio3Giuseppe Pezzella32Nicolas Haas6Liam Henderson11Emmanuel Gyasi93Youssef Maleh17Ola Solbakken9Pietro Pellegri11Andrea Belotti16Alieu Fadera33Lucas Da Cunha7Gabriel Strefezza26Yannik Engelhardt2Marc-Oliver Kempf5Edoardo Goldaniga13Alberto Dossena93Federico Barba18Alberto Moreno25Jose Manuel Reina Paez
- Đội hình dự bị
-
35Luca Marianucci29Lorenzo Colombo13Liberato Cacace19Emmanuel Ekong8Faustino Anjorin7Junior Sambia12Jacopo Seghetti98Federico Brancolini31Lorenzo Tosto90Ismael KonateAlberto Cerri 17Alessandro Gabrielloni 9Patrick Cutrone 10Simone Verdi 90Nicolas Paz Martinez 79Emil Audero 1Alessio Iovine 6Marco Sala 3Ali Jasim El-Aibi 14Giuseppe Mazzaglia 58Fellipe Jack 15Francesco Andrealli 51
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Roberto D AversaCesc Fabregas
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Empoli vs Como: Số liệu thống kê
-
EmpoliComo
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
9Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
1Cản sút4
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút Phạt17
-
nbsp;nbsp;
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
nbsp;nbsp;
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
nbsp;nbsp;
-
321Số đường chuyền462
-
nbsp;nbsp;
-
76%Chuyền chính xác84%
-
nbsp;nbsp;
-
17Phạm lỗi9
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
21Đánh đầu37
-
nbsp;nbsp;
-
14Đánh đầu thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
12Rê bóng thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
3Đánh chặn10
-
nbsp;nbsp;
-
28Ném biên20
-
nbsp;nbsp;
-
12Cản phá thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
12Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
22Long pass22
-
nbsp;nbsp;
-
59Pha tấn công90
-
nbsp;nbsp;
-
36Tấn công nguy hiểm47
-
nbsp;nbsp;
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 21 | 16 | 2 | 3 | 35 | 14 | 21 | 50 | T T T T T T |
2 | Inter Milan | 20 | 14 | 5 | 1 | 51 | 18 | 33 | 47 | T T T T H T |
3 | Atalanta | 21 | 13 | 4 | 4 | 46 | 24 | 22 | 43 | T T H H H B |
4 | Lazio | 21 | 12 | 3 | 6 | 37 | 28 | 9 | 39 | B T H B H T |
5 | Juventus | 21 | 8 | 13 | 0 | 34 | 17 | 17 | 37 | H T H H H T |
6 | Fiorentina | 20 | 9 | 6 | 5 | 33 | 21 | 12 | 33 | B B H B B H |
7 | Bologna | 20 | 8 | 9 | 3 | 32 | 26 | 6 | 33 | T T B H H T |
8 | AC Milan | 20 | 8 | 7 | 5 | 29 | 21 | 8 | 31 | H T H H T B |
9 | AS Roma | 21 | 7 | 6 | 8 | 31 | 27 | 4 | 27 | B T H T H T |
10 | Udinese | 21 | 7 | 5 | 9 | 24 | 32 | -8 | 26 | B T H H H B |
11 | Torino | 21 | 5 | 8 | 8 | 21 | 26 | -5 | 23 | T B H H H H |
12 | Genoa | 21 | 5 | 8 | 8 | 18 | 30 | -12 | 23 | H B T H T B |
13 | Como | 21 | 5 | 7 | 9 | 26 | 34 | -8 | 22 | T B T H B T |
14 | Cagliari | 21 | 5 | 6 | 10 | 23 | 34 | -11 | 21 | B B B T H T |
15 | Empoli | 21 | 4 | 8 | 9 | 20 | 28 | -8 | 20 | B B B H B B |
16 | Parma | 21 | 4 | 8 | 9 | 26 | 36 | -10 | 20 | B B T H B H |
17 | Lecce | 21 | 5 | 5 | 11 | 15 | 36 | -21 | 20 | T B B H T B |
18 | Verona | 21 | 6 | 1 | 14 | 24 | 47 | -23 | 19 | T B T H B B |
19 | Venezia | 21 | 3 | 6 | 12 | 19 | 34 | -15 | 15 | H T B H B H |
20 | Monza | 21 | 2 | 7 | 12 | 20 | 31 | -11 | 13 | B B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation