Kết quả Genoa vs Parma, 18h30 ngày 12/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Serie A 2024-2025 » vòng 20

  • Genoa vs Parma: Diễn biến chính

  • 4'
    Milan Badelj
    0-0
  • 7'
    0-0
    Lautaro Valenti
  • 36'
    0-0
    Hernani Azevedo Junior
  • 45'
    Lior Kasa nbsp;
    Milan Badelj nbsp;
    0-0
  • 60'
    0-0
    nbsp;Antoine Hainaut
    nbsp;Botond Balogh
  • 60'
    0-0
    nbsp;Matteo Cancellieri
    nbsp;Pontus Almqvist
  • 64'
    Lior Kasa
    0-0
  • 65'
    Morten Frendrup (Assist:Fabio Miretti) goalnbsp;
    1-0
  • 72'
    1-0
    nbsp;Dennis Man
    nbsp;Valentin Mihaila
  • 72'
    1-0
    nbsp;Drissa Camara
    nbsp;Hernani Azevedo Junior
  • 74'
    1-0
    Enrico Del Prato
  • 79'
    Patrizio Masini nbsp;
    Morten Thorsby nbsp;
    1-0
  • 79'
    Jeff Ekhator nbsp;
    Fabio Miretti nbsp;
    1-0
  • 83'
    Stefano Sabelli nbsp;
    Alessandro Zanoli nbsp;
    1-0
  • 84'
    1-0
    nbsp;Anas Haj Mohamed
    nbsp;Mandela Keita
  • Genoa vs Parma: Đội hình chính và dự bị

  • Genoa4-1-4-1
    1
    Nicola Leali
    3
    Aaron Caricol
    22
    Johan Felipe Vasquez Ibarra
    13
    Mattia Bani
    4
    Koni De Winter
    47
    Milan Badelj
    23
    Fabio Miretti
    32
    Morten Frendrup
    2
    Morten Thorsby
    59
    Alessandro Zanoli
    19
    Andrea Pinamonti
    13
    Ange-Yoan Bonny
    11
    Pontus Almqvist
    19
    Simon Sohm
    28
    Valentin Mihaila
    16
    Mandela Keita
    27
    Hernani Azevedo Junior
    15
    Enrico Del Prato
    4
    Botond Balogh
    5
    Lautaro Valenti
    14
    Emanuele Valeri
    31
    Zion Suzuki
    Parma4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 53Lior Kasa
    21Jeff Ekhator
    73Patrizio Masini
    20Stefano Sabelli
    10Junior Messias
    45Barwuah Mario Balotelli
    72Filippo Melegoni
    95Pierluigi Gollini
    39Daniele Sommariva
    8Emil Bohinen
    33Alan Matturro
    11Gaston Pereiro
    30David Ankeye
    27Alessandro Marcandalli
    Antoine Hainaut 20
    Matteo Cancellieri 22
    Dennis Man 98
    Drissa Camara 23
    Anas Haj Mohamed 61
    Richard Marcone 33
    Edoardo Corvi 40
    Giovanni Leoni 46
    Nicolas Trabucchi 63
    Elia Plicco 65
    Mathias Fjortoft Lovik 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Patrick Vieira
    Fabio Pecchia
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Genoa vs Parma: Số liệu thống kê

  • Genoa
    Parma
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    32%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 547
    Số đường chuyền
    346
  • nbsp;
    nbsp;
  • 86%
    Chuyền chính xác
    79%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Đánh đầu
    36
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Đánh đầu thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Rê bóng thành công
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Ném biên
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Cản phá thành công
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Long pass
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 118
    Pha tấn công
    92
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    42
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Serie A 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Napoli 21 16 2 3 35 14 21 50 T T T T T T
2 Inter Milan 20 14 5 1 51 18 33 47 T T T T H T
3 Atalanta 21 13 4 4 46 24 22 43 T T H H H B
4 Lazio 21 12 3 6 37 28 9 39 B T H B H T
5 Juventus 21 8 13 0 34 17 17 37 H T H H H T
6 Fiorentina 20 9 6 5 33 21 12 33 B B H B B H
7 Bologna 20 8 9 3 32 26 6 33 T T B H H T
8 AC Milan 20 8 7 5 29 21 8 31 H T H H T B
9 AS Roma 21 7 6 8 31 27 4 27 B T H T H T
10 Udinese 21 7 5 9 24 32 -8 26 B T H H H B
11 Torino 21 5 8 8 21 26 -5 23 T B H H H H
12 Genoa 21 5 8 8 18 30 -12 23 H B T H T B
13 Como 21 5 7 9 26 34 -8 22 T B T H B T
14 Cagliari 21 5 6 10 23 34 -11 21 B B B T H T
15 Empoli 21 4 8 9 20 28 -8 20 B B B H B B
16 Parma 21 4 8 9 26 36 -10 20 B B T H B H
17 Lecce 21 5 5 11 15 36 -21 20 T B B H T B
18 Verona 21 6 1 14 24 47 -23 19 T B T H B B
19 Venezia 21 3 6 12 19 34 -15 15 H T B H B H
20 Monza 21 2 7 12 20 31 -11 13 B B B B T B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation