Kết quả Genoa vs Parma, 18h30 ngày 12/01
Kết quả Genoa vs Parma
Nhận định, Soi kèo Genoa vs Parma, 18h30 ngày 12/1
Đối đầu Genoa vs Parma
Lịch phát sóng Genoa vs Parma
Phong độ Genoa gần đây
Phong độ Parma gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 12/01/202518:30
-
Genoa 21Parma 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.02+0.5
0.88O 2.5
0.86U 2.5
1.021
2.20X
3.302
3.40Hiệp 1-0.25
1.14+0.25
0.75O 0.5
0.36U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Genoa vs Parma
-
Sân vận động: Luigi Ferraris Stadio
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Serie A 2024-2025 » vòng 20
-
Genoa vs Parma: Diễn biến chính
-
4'Milan Badelj0-0
-
7'0-0Lautaro Valenti
-
36'0-0Hernani Azevedo Junior
-
45'Lior Kasa nbsp;
Milan Badelj nbsp;0-0 -
60'0-0nbsp;Antoine Hainaut
nbsp;Botond Balogh -
60'0-0nbsp;Matteo Cancellieri
nbsp;Pontus Almqvist -
64'Lior Kasa0-0
-
65'Morten Frendrup (Assist:Fabio Miretti) nbsp;1-0
-
72'1-0nbsp;Dennis Man
nbsp;Valentin Mihaila -
72'1-0nbsp;Drissa Camara
nbsp;Hernani Azevedo Junior -
74'1-0Enrico Del Prato
-
79'Patrizio Masini nbsp;
Morten Thorsby nbsp;1-0 -
79'Jeff Ekhator nbsp;
Fabio Miretti nbsp;1-0 -
83'Stefano Sabelli nbsp;
Alessandro Zanoli nbsp;1-0 -
84'1-0nbsp;Anas Haj Mohamed
nbsp;Mandela Keita
-
Genoa vs Parma: Đội hình chính và dự bị
-
Genoa4-1-4-11Nicola Leali3Aaron Caricol22Johan Felipe Vasquez Ibarra13Mattia Bani4Koni De Winter47Milan Badelj23Fabio Miretti32Morten Frendrup2Morten Thorsby59Alessandro Zanoli19Andrea Pinamonti13Ange-Yoan Bonny11Pontus Almqvist19Simon Sohm28Valentin Mihaila16Mandela Keita27Hernani Azevedo Junior15Enrico Del Prato4Botond Balogh5Lautaro Valenti14Emanuele Valeri31Zion Suzuki
- Đội hình dự bị
-
53Lior Kasa21Jeff Ekhator73Patrizio Masini20Stefano Sabelli10Junior Messias45Barwuah Mario Balotelli72Filippo Melegoni95Pierluigi Gollini39Daniele Sommariva8Emil Bohinen33Alan Matturro11Gaston Pereiro30David Ankeye27Alessandro MarcandalliAntoine Hainaut 20Matteo Cancellieri 22Dennis Man 98Drissa Camara 23Anas Haj Mohamed 61Richard Marcone 33Edoardo Corvi 40Giovanni Leoni 46Nicolas Trabucchi 63Elia Plicco 65Mathias Fjortoft Lovik 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Patrick VieiraFabio Pecchia
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Genoa vs Parma: Số liệu thống kê
-
GenoaParma
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc9
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
14Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
5Cản sút3
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút Phạt10
-
nbsp;nbsp;
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
nbsp;nbsp;
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
nbsp;nbsp;
-
547Số đường chuyền346
-
nbsp;nbsp;
-
86%Chuyền chính xác79%
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
28Đánh đầu36
-
nbsp;nbsp;
-
15Đánh đầu thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
19Rê bóng thành công27
-
nbsp;nbsp;
-
4Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh chặn13
-
nbsp;nbsp;
-
19Ném biên19
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
19Cản phá thành công27
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách11
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
29Long pass19
-
nbsp;nbsp;
-
118Pha tấn công92
-
nbsp;nbsp;
-
45Tấn công nguy hiểm42
-
nbsp;nbsp;
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 21 | 16 | 2 | 3 | 35 | 14 | 21 | 50 | T T T T T T |
2 | Inter Milan | 20 | 14 | 5 | 1 | 51 | 18 | 33 | 47 | T T T T H T |
3 | Atalanta | 21 | 13 | 4 | 4 | 46 | 24 | 22 | 43 | T T H H H B |
4 | Lazio | 21 | 12 | 3 | 6 | 37 | 28 | 9 | 39 | B T H B H T |
5 | Juventus | 21 | 8 | 13 | 0 | 34 | 17 | 17 | 37 | H T H H H T |
6 | Fiorentina | 20 | 9 | 6 | 5 | 33 | 21 | 12 | 33 | B B H B B H |
7 | Bologna | 20 | 8 | 9 | 3 | 32 | 26 | 6 | 33 | T T B H H T |
8 | AC Milan | 20 | 8 | 7 | 5 | 29 | 21 | 8 | 31 | H T H H T B |
9 | AS Roma | 21 | 7 | 6 | 8 | 31 | 27 | 4 | 27 | B T H T H T |
10 | Udinese | 21 | 7 | 5 | 9 | 24 | 32 | -8 | 26 | B T H H H B |
11 | Torino | 21 | 5 | 8 | 8 | 21 | 26 | -5 | 23 | T B H H H H |
12 | Genoa | 21 | 5 | 8 | 8 | 18 | 30 | -12 | 23 | H B T H T B |
13 | Como | 21 | 5 | 7 | 9 | 26 | 34 | -8 | 22 | T B T H B T |
14 | Cagliari | 21 | 5 | 6 | 10 | 23 | 34 | -11 | 21 | B B B T H T |
15 | Empoli | 21 | 4 | 8 | 9 | 20 | 28 | -8 | 20 | B B B H B B |
16 | Parma | 21 | 4 | 8 | 9 | 26 | 36 | -10 | 20 | B B T H B H |
17 | Lecce | 21 | 5 | 5 | 11 | 15 | 36 | -21 | 20 | T B B H T B |
18 | Verona | 21 | 6 | 1 | 14 | 24 | 47 | -23 | 19 | T B T H B B |
19 | Venezia | 21 | 3 | 6 | 12 | 19 | 34 | -15 | 15 | H T B H B H |
20 | Monza | 21 | 2 | 7 | 12 | 20 | 31 | -11 | 13 | B B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation