Kết quả Inter Milan vs Como, 02h45 ngày 24/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Serie A 2024-2025 » vòng 17

  • Inter Milan vs Como: Diễn biến chính

  • 24'
    Yann Bisseck
    0-0
  • 48'
    Carlos Augusto (Assist:Hakan Calhanoglu) goalnbsp;
    1-0
  • 64'
    1-0
    Lucas Da Cunha
  • 65'
    1-0
    nbsp;Patrick Cutrone
    nbsp;Gabriel Strefezza
  • 66'
    1-0
    nbsp;Ben Lhassine Kone
    nbsp;Sergi Roberto Carnicer
  • 74'
    Piotr Zielinski nbsp;
    Nicolo Barella nbsp;
    1-0
  • 74'
    1-0
    nbsp;Luca Mazzitelli
    nbsp;Andrea Belotti
  • 74'
    1-0
    nbsp;Federico Barba
    nbsp;Marc-Oliver Kempf
  • 74'
    Stefan de Vrij nbsp;
    Yann Bisseck nbsp;
    1-0
  • 80'
    Tajon Buchanan nbsp;
    Federico Dimarco nbsp;
    1-0
  • 87'
    1-0
    Luca Mazzitelli
  • 88'
    1-0
    nbsp;Alberto Cerri
    nbsp;Alieu Fadera
  • 89'
    Davide Frattesi nbsp;
    Henrik Mkhitaryan nbsp;
    1-0
  • 90'
    Marcus Thuram
    1-0
  • 90'
    Mehdi Taromi nbsp;
    Lautaro Javier Martinez nbsp;
    1-0
  • 90'
    Marcus Thuram (Assist:Piotr Zielinski) goalnbsp;
    2-0
  • Inter Milan vs Como: Đội hình chính và dự bị

  • Inter Milan3-1-4-2
    1
    Yann Sommer
    30
    Carlos Augusto
    95
    Alessandro Bastoni
    31
    Yann Bisseck
    20
    Hakan Calhanoglu
    32
    Federico Dimarco
    22
    Henrik Mkhitaryan
    23
    Nicolo Barella
    2
    Denzel Dumfries
    10
    Lautaro Javier Martinez
    9
    Marcus Thuram
    11
    Andrea Belotti
    7
    Gabriel Strefezza
    20
    Sergi Roberto Carnicer
    33
    Lucas Da Cunha
    79
    Nicolas Paz Martinez
    77
    Ignace Van Der Brempt
    5
    Edoardo Goldaniga
    13
    Alberto Dossena
    2
    Marc-Oliver Kempf
    16
    Alieu Fadera
    25
    Jose Manuel Reina Paez
    Como5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 17Tajon Buchanan
    99Mehdi Taromi
    16Davide Frattesi
    6Stefan de Vrij
    7Piotr Zielinski
    21Kristjan Asllani
    42Tiago Palacios
    11Carlos Joaquin Correa
    8Marko Arnautovic
    40Alessandro Calligaris
    55Matteo Motta
    50Mike Aidoo
    13Josep MartInez
    Federico Barba 93
    Alberto Cerri 17
    Luca Mazzitelli 36
    Patrick Cutrone 10
    Ben Lhassine Kone 4
    Matthias Braunoder 27
    Yannik Engelhardt 26
    Emil Audero 1
    Simone Verdi 90
    Daniele Baselli 8
    Alessio Iovine 6
    Fellipe Jack 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Simone Inzaghi
    Cesc Fabregas
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Inter Milan vs Como: Số liệu thống kê

  • Inter Milan
    Como
  • Giao bóng trước
  • 7
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    35%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 515
    Số đường chuyền
    309
  • nbsp;
    nbsp;
  • 88%
    Chuyền chính xác
    81%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Đánh đầu
    30
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Đánh đầu thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Ném biên
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Cản phá thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Long pass
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 109
    Pha tấn công
    68
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    32
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Serie A 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Napoli 21 16 2 3 35 14 21 50 T T T T T T
2 Inter Milan 20 14 5 1 51 18 33 47 T T T T H T
3 Atalanta 21 13 4 4 46 24 22 43 T T H H H B
4 Lazio 21 12 3 6 37 28 9 39 B T H B H T
5 Juventus 21 8 13 0 34 17 17 37 H T H H H T
6 Fiorentina 20 9 6 5 33 21 12 33 B B H B B H
7 Bologna 20 8 9 3 32 26 6 33 T T B H H T
8 AC Milan 20 8 7 5 29 21 8 31 H T H H T B
9 AS Roma 21 7 6 8 31 27 4 27 B T H T H T
10 Udinese 21 7 5 9 24 32 -8 26 B T H H H B
11 Torino 21 5 8 8 21 26 -5 23 T B H H H H
12 Genoa 21 5 8 8 18 30 -12 23 H B T H T B
13 Como 21 5 7 9 26 34 -8 22 T B T H B T
14 Cagliari 21 5 6 10 23 34 -11 21 B B B T H T
15 Empoli 21 4 8 9 20 28 -8 20 B B B H B B
16 Parma 21 4 8 9 26 36 -10 20 B B T H B H
17 Lecce 21 5 5 11 15 36 -21 20 T B B H T B
18 Verona 21 6 1 14 24 47 -23 19 T B T H B B
19 Venezia 21 3 6 12 19 34 -15 15 H T B H B H
20 Monza 21 2 7 12 20 31 -11 13 B B B B T B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation