Kết quả Inter Milan vs Como, 02h45 ngày 24/12
Kết quả Inter Milan vs Como
Soi kèo phạt góc Inter Milan vs Como, 2h45 ngày 24/12
Đối đầu Inter Milan vs Como
Lịch phát sóng Inter Milan vs Como
Phong độ Inter Milan gần đây
Phong độ Como gần đây
-
Thứ ba, Ngày 24/12/202402:45
-
Inter Milan 22Como 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
1.06+1.75
0.84O 3
0.95U 3
0.931
1.25X
6.002
10.00Hiệp 1-0.75
0.88+0.75
0.98O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Inter Milan vs Como
-
Sân vận động: Giuseppe Meazza
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Serie A 2024-2025 » vòng 17
-
Inter Milan vs Como: Diễn biến chính
-
24'Yann Bisseck0-0
-
48'Carlos Augusto (Assist:Hakan Calhanoglu) nbsp;1-0
-
64'1-0Lucas Da Cunha
-
65'1-0nbsp;Patrick Cutrone
nbsp;Gabriel Strefezza -
66'1-0nbsp;Ben Lhassine Kone
nbsp;Sergi Roberto Carnicer -
74'Piotr Zielinski nbsp;
Nicolo Barella nbsp;1-0 -
74'1-0nbsp;Luca Mazzitelli
nbsp;Andrea Belotti -
74'1-0nbsp;Federico Barba
nbsp;Marc-Oliver Kempf -
74'Stefan de Vrij nbsp;
Yann Bisseck nbsp;1-0 -
80'Tajon Buchanan nbsp;
Federico Dimarco nbsp;1-0 -
87'1-0Luca Mazzitelli
-
88'1-0nbsp;Alberto Cerri
nbsp;Alieu Fadera -
89'Davide Frattesi nbsp;
Henrik Mkhitaryan nbsp;1-0 -
90'Marcus Thuram1-0
-
90'Mehdi Taromi nbsp;
Lautaro Javier Martinez nbsp;1-0 -
90'Marcus Thuram (Assist:Piotr Zielinski) nbsp;2-0
-
Inter Milan vs Como: Đội hình chính và dự bị
-
Inter Milan3-1-4-21Yann Sommer30Carlos Augusto95Alessandro Bastoni31Yann Bisseck20Hakan Calhanoglu32Federico Dimarco22Henrik Mkhitaryan23Nicolo Barella2Denzel Dumfries10Lautaro Javier Martinez9Marcus Thuram11Andrea Belotti7Gabriel Strefezza20Sergi Roberto Carnicer33Lucas Da Cunha79Nicolas Paz Martinez77Ignace Van Der Brempt5Edoardo Goldaniga13Alberto Dossena2Marc-Oliver Kempf16Alieu Fadera25Jose Manuel Reina Paez
- Đội hình dự bị
-
17Tajon Buchanan99Mehdi Taromi16Davide Frattesi6Stefan de Vrij7Piotr Zielinski21Kristjan Asllani42Tiago Palacios11Carlos Joaquin Correa8Marko Arnautovic40Alessandro Calligaris55Matteo Motta50Mike Aidoo13Josep MartInezFederico Barba 93Alberto Cerri 17Luca Mazzitelli 36Patrick Cutrone 10Ben Lhassine Kone 4Matthias Braunoder 27Yannik Engelhardt 26Emil Audero 1Simone Verdi 90Daniele Baselli 8Alessio Iovine 6Fellipe Jack 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Simone InzaghiCesc Fabregas
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Inter Milan vs Como: Số liệu thống kê
-
Inter MilanComo
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
17Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
6Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
15Sút Phạt13
-
nbsp;nbsp;
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
nbsp;nbsp;
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
nbsp;nbsp;
-
515Số đường chuyền309
-
nbsp;nbsp;
-
88%Chuyền chính xác81%
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi15
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị5
-
nbsp;nbsp;
-
28Đánh đầu30
-
nbsp;nbsp;
-
14Đánh đầu thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
19Rê bóng thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
2Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
15Ném biên20
-
nbsp;nbsp;
-
19Cản phá thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
19Long pass10
-
nbsp;nbsp;
-
109Pha tấn công68
-
nbsp;nbsp;
-
50Tấn công nguy hiểm32
-
nbsp;nbsp;
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 21 | 16 | 2 | 3 | 35 | 14 | 21 | 50 | T T T T T T |
2 | Inter Milan | 20 | 14 | 5 | 1 | 51 | 18 | 33 | 47 | T T T T H T |
3 | Atalanta | 21 | 13 | 4 | 4 | 46 | 24 | 22 | 43 | T T H H H B |
4 | Lazio | 21 | 12 | 3 | 6 | 37 | 28 | 9 | 39 | B T H B H T |
5 | Juventus | 21 | 8 | 13 | 0 | 34 | 17 | 17 | 37 | H T H H H T |
6 | Fiorentina | 20 | 9 | 6 | 5 | 33 | 21 | 12 | 33 | B B H B B H |
7 | Bologna | 20 | 8 | 9 | 3 | 32 | 26 | 6 | 33 | T T B H H T |
8 | AC Milan | 20 | 8 | 7 | 5 | 29 | 21 | 8 | 31 | H T H H T B |
9 | AS Roma | 21 | 7 | 6 | 8 | 31 | 27 | 4 | 27 | B T H T H T |
10 | Udinese | 21 | 7 | 5 | 9 | 24 | 32 | -8 | 26 | B T H H H B |
11 | Torino | 21 | 5 | 8 | 8 | 21 | 26 | -5 | 23 | T B H H H H |
12 | Genoa | 21 | 5 | 8 | 8 | 18 | 30 | -12 | 23 | H B T H T B |
13 | Como | 21 | 5 | 7 | 9 | 26 | 34 | -8 | 22 | T B T H B T |
14 | Cagliari | 21 | 5 | 6 | 10 | 23 | 34 | -11 | 21 | B B B T H T |
15 | Empoli | 21 | 4 | 8 | 9 | 20 | 28 | -8 | 20 | B B B H B B |
16 | Parma | 21 | 4 | 8 | 9 | 26 | 36 | -10 | 20 | B B T H B H |
17 | Lecce | 21 | 5 | 5 | 11 | 15 | 36 | -21 | 20 | T B B H T B |
18 | Verona | 21 | 6 | 1 | 14 | 24 | 47 | -23 | 19 | T B T H B B |
19 | Venezia | 21 | 3 | 6 | 12 | 19 | 34 | -15 | 15 | H T B H B H |
20 | Monza | 21 | 2 | 7 | 12 | 20 | 31 | -11 | 13 | B B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation