Kết quả Inter Milan vs Juventus, 00h00 ngày 28/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Serie A 2024-2025 » vòng 9

  • Inter Milan vs Juventus: Diễn biến chính

  • 15'
    Piotr Zielinski goalnbsp;
    1-0
  • 20'
    1-1
    goalnbsp;Dusan Vlahovic (Assist:Weston Mckennie)
  • 26'
    1-2
    goalnbsp;Timothy Weah (Assist:Francisco Conceicao)
  • 35'
    Henrik Mkhitaryan (Assist:Marcus Thuram) goalnbsp;
    2-2
  • 37'
    Piotr Zielinski goalnbsp;
    3-2
  • 52'
    3-2
    Danilo Luiz da Silva
  • 53'
    Denzel Dumfries goalnbsp;
    4-2
  • 59'
    Benjamin Pavard
    4-2
  • 62'
    4-2
    nbsp;Nicolo Savona
    nbsp;Nicolo Fagioli
  • 62'
    4-2
    nbsp;Kenan Yildiz
    nbsp;Timothy Weah
  • 63'
    Yann Bisseck nbsp;
    Benjamin Pavard nbsp;
    4-2
  • 63'
    Davide Frattesi nbsp;
    Piotr Zielinski nbsp;
    4-2
  • 71'
    4-3
    goalnbsp;Kenan Yildiz (Assist:Weston Mckennie)
  • 75'
    Denzel Dumfries
    4-3
  • 77'
    4-3
    nbsp;Federico Gatti
    nbsp;Danilo Luiz da Silva
  • 77'
    Matteo Darmian nbsp;
    Federico Dimarco nbsp;
    4-3
  • 77'
    4-3
    nbsp;Samuel Mbangula
    nbsp;Dusan Vlahovic
  • 82'
    4-4
    goalnbsp;Kenan Yildiz
  • 83'
    4-4
    nbsp;Kephren Thuram-Ulien
    nbsp;Weston Mckennie
  • 87'
    Mehdi Taromi nbsp;
    Marcus Thuram nbsp;
    4-4
  • Inter Milan vs Juventus: Đội hình chính và dự bị

  • Inter Milan3-5-2
    1
    Yann Sommer
    95
    Alessandro Bastoni
    6
    Stefan de Vrij
    28
    Benjamin Pavard
    32
    Federico Dimarco
    22
    Henrik Mkhitaryan
    7
    Piotr Zielinski
    23
    Nicolo Barella
    2
    Denzel Dumfries
    9
    Marcus Thuram
    10
    Lautaro Javier Martinez
    9
    Dusan Vlahovic
    7
    Francisco Conceicao
    21
    Nicolo Fagioli
    22
    Timothy Weah
    16
    Weston Mckennie
    5
    Manuel Locatelli
    27
    Andrea Cambiaso
    15
    Pierre Kalulu Kyatengwa
    6
    Danilo Luiz da Silva
    32
    Juan David Cabal Murillo
    29
    Michele Di Gregorio
    Juventus4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 31Yann Bisseck
    99Mehdi Taromi
    16Davide Frattesi
    36Matteo Darmian
    21Kristjan Asllani
    42Tiago Palacios
    11Carlos Joaquin Correa
    8Marko Arnautovic
    17Tajon Buchanan
    12Raffaele Di Gennaro
    13Josep MartInez
    52Thomas Berenbruch
    Kephren Thuram-Ulien 19
    Federico Gatti 4
    Nicolo Savona 37
    Kenan Yildiz 10
    Samuel Mbangula 51
    Mattia Perin 1
    Carlo Pinsoglio 23
    Vasilije Adzic 17
    Jonas Rouhi 40
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Simone Inzaghi
    Thiago Motta
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Inter Milan vs Juventus: Số liệu thống kê

  • Inter Milan
    Juventus
  • Giao bóng trước
  • 13
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 383
    Số đường chuyền
    444
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85%
    Chuyền chính xác
    88%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Đánh đầu
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Đánh đầu thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Rê bóng thành công
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Ném biên
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Cản phá thành công
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Long pass
    45
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79
    Pha tấn công
    85
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    30
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Serie A 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Napoli 21 16 2 3 35 14 21 50 T T T T T T
2 Inter Milan 20 14 5 1 51 18 33 47 T T T T H T
3 Atalanta 21 13 4 4 46 24 22 43 T T H H H B
4 Lazio 21 12 3 6 37 28 9 39 B T H B H T
5 Juventus 21 8 13 0 34 17 17 37 H T H H H T
6 Fiorentina 20 9 6 5 33 21 12 33 B B H B B H
7 Bologna 20 8 9 3 32 26 6 33 T T B H H T
8 AC Milan 20 8 7 5 29 21 8 31 H T H H T B
9 AS Roma 21 7 6 8 31 27 4 27 B T H T H T
10 Udinese 21 7 5 9 24 32 -8 26 B T H H H B
11 Torino 21 5 8 8 21 26 -5 23 T B H H H H
12 Genoa 21 5 8 8 18 30 -12 23 H B T H T B
13 Como 21 5 7 9 26 34 -8 22 T B T H B T
14 Cagliari 21 5 6 10 23 34 -11 21 B B B T H T
15 Empoli 21 4 8 9 20 28 -8 20 B B B H B B
16 Parma 21 4 8 9 26 36 -10 20 B B T H B H
17 Lecce 21 5 5 11 15 36 -21 20 T B B H T B
18 Verona 21 6 1 14 24 47 -23 19 T B T H B B
19 Venezia 21 3 6 12 19 34 -15 15 H T B H B H
20 Monza 21 2 7 12 20 31 -11 13 B B B B T B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation