Kết quả Monza vs AC Milan, 02h45 ngày 03/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Serie A 2024-2025 » vòng 11

  • Monza vs AC Milan: Diễn biến chính

  • 43'
    0-1
    goalnbsp;Tijani Reijnders
  • 47'
    0-1
    Alvaro Morata
  • 52'
    Milan Djuric
    0-1
  • 63'
    0-1
    nbsp;Rafael Leao
    nbsp;Noah Okafor
  • 65'
    Dario DAmbrosio nbsp;
    Pedro Pedro Pereira nbsp;
    0-1
  • 65'
    Samuele Vignato nbsp;
    Dany Mota Carvalho nbsp;
    0-1
  • 78'
    Gianluca Caprari nbsp;
    Andrea Carboni nbsp;
    0-1
  • 78'
    Mirko Maric nbsp;
    Milan Djuric nbsp;
    0-1
  • 81'
    0-1
    nbsp;Ruben Loftus Cheek
    nbsp;Samuel Chimerenka Chukwueze
  • 83'
    Warren Bondo
    0-1
  • 87'
    Mattia Valoti nbsp;
    Warren Bondo nbsp;
    0-1
  • 89'
    0-1
    nbsp;Davide Calabria
    nbsp;Filippo Terracciano
  • 89'
    0-1
    nbsp;Yunus Musah
    nbsp;Christian Pulisic
  • Monza vs AC Milan: Đội hình chính và dự bị

  • Monza3-4-2-1
    30
    Stefano Turati
    44
    Andrea Carboni
    22
    Pablo Mari Villar
    4
    Armando Izzo
    77
    Giorgos Kyriakopoulos
    42
    Alessandro Bianco
    38
    Warren Bondo
    13
    Pedro Pedro Pereira
    14
    Daniel Maldini
    47
    Dany Mota Carvalho
    11
    Milan Djuric
    7
    Alvaro Morata
    21
    Samuel Chimerenka Chukwueze
    11
    Christian Pulisic
    17
    Noah Okafor
    29
    Youssouf Fofana
    14
    Tijani Reijnders
    42
    Filippo Terracciano
    28
    Malick Thiaw
    31
    Starhinja Pavlovic
    19
    Theo Hernandez
    16
    Mike Maignan
    AC Milan4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 24Mirko Maric
    33Dario DAmbrosio
    27Mattia Valoti
    10Gianluca Caprari
    80Samuele Vignato
    69Andrea Mazza
    84Patrick Ciurria
    5Luca Caldirola
    19Samuele Birindelli
    21Semuel Pizzignacco
    32Matteo Pessina
    52Nicolo Postiglione
    Davide Calabria 2
    Rafael Leao 10
    Yunus Musah 80
    Ruben Loftus Cheek 8
    Emerson Aparecido Leite De Souza Junior 22
    Marco Sportiello 57
    Francesco Camarda 73
    Lorenzo Torriani 96
    Tammy Abraham 90
    Fikayo Tomori 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Salvatore Bocchetti
    Sergio Paulo Marceneiro Conceicao
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Monza vs AC Milan: Số liệu thống kê

  • Monza
    AC Milan
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    64%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 359
    Số đường chuyền
    471
  • nbsp;
    nbsp;
  • 86%
    Chuyền chính xác
    90%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Đánh đầu
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh đầu thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Ném biên
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Cản phá thành công
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Long pass
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65
    Pha tấn công
    94
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Tấn công nguy hiểm
    36
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Serie A 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Napoli 21 16 2 3 35 14 21 50 T T T T T T
2 Inter Milan 20 14 5 1 51 18 33 47 T T T T H T
3 Atalanta 21 13 4 4 46 24 22 43 T T H H H B
4 Lazio 21 12 3 6 37 28 9 39 B T H B H T
5 Juventus 21 8 13 0 34 17 17 37 H T H H H T
6 Fiorentina 20 9 6 5 33 21 12 33 B B H B B H
7 Bologna 20 8 9 3 32 26 6 33 T T B H H T
8 AC Milan 20 8 7 5 29 21 8 31 H T H H T B
9 AS Roma 21 7 6 8 31 27 4 27 B T H T H T
10 Udinese 21 7 5 9 24 32 -8 26 B T H H H B
11 Torino 21 5 8 8 21 26 -5 23 T B H H H H
12 Genoa 21 5 8 8 18 30 -12 23 H B T H T B
13 Como 21 5 7 9 26 34 -8 22 T B T H B T
14 Cagliari 21 5 6 10 23 34 -11 21 B B B T H T
15 Empoli 21 4 8 9 20 28 -8 20 B B B H B B
16 Parma 21 4 8 9 26 36 -10 20 B B T H B H
17 Lecce 21 5 5 11 15 36 -21 20 T B B H T B
18 Verona 21 6 1 14 24 47 -23 19 T B T H B B
19 Venezia 21 3 6 12 19 34 -15 15 H T B H B H
20 Monza 21 2 7 12 20 31 -11 13 B B B B T B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation