Kết quả Parma vs Genoa, 00h30 ngày 05/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Serie A 2024-2025 » vòng 11

  • Parma vs Genoa: Diễn biến chính

  • 17'
    Anas Haj Mohamed nbsp;
    Adrian Bernabe Garcia nbsp;
    0-0
  • 27'
    0-0
    Nicola Leali
  • 36'
    Mandela Keita
    0-0
  • 41'
    Anas Haj Mohamed
    0-0
  • 46'
    Nahuel Estevez nbsp;
    Anas Haj Mohamed nbsp;
    0-0
  • 46'
    Pontus Almqvist nbsp;
    Mandela Keita nbsp;
    0-0
  • 54'
    0-0
    Alessandro Zanoli
  • 60'
    0-0
    Jeff Ekhator
  • 64'
    Gabriel Charpentier nbsp;
    Ange-Yoan Bonny nbsp;
    0-0
  • 74'
    0-0
    nbsp;Stefano Sabelli
    nbsp;Alessandro Zanoli
  • 74'
    0-0
    nbsp;Honest Ahanor
    nbsp;Aaron Caricol
  • 74'
    0-0
    Jeff Ekhator Goal Disallowed
  • 79'
    0-1
    goalnbsp;Andrea Pinamonti
  • 82'
    0-1
    Johan Felipe Vasquez Ibarra
  • 83'
    Adrian Benedyczak nbsp;
    Valentin Mihaila nbsp;
    0-1
  • 86'
    0-1
    nbsp;Patrizio Masini
    nbsp;Milan Badelj
  • 86'
    0-1
    nbsp;Barwuah Mario Balotelli
    nbsp;Jeff Ekhator
  • 90'
    0-1
    Barwuah Mario Balotelli
  • Parma vs Genoa: Đội hình chính và dự bị

  • Parma4-3-3
    31
    Zion Suzuki
    14
    Emanuele Valeri
    4
    Botond Balogh
    15
    Enrico Del Prato
    26
    Woyo Coulibaly
    19
    Simon Sohm
    16
    Mandela Keita
    10
    Adrian Bernabe Garcia
    28
    Valentin Mihaila
    13
    Ange-Yoan Bonny
    98
    Dennis Man
    21
    Jeff Ekhator
    19
    Andrea Pinamonti
    59
    Alessandro Zanoli
    2
    Morten Thorsby
    47
    Milan Badelj
    32
    Morten Frendrup
    3
    Aaron Caricol
    14
    Alessandro Vogliacco
    22
    Johan Felipe Vasquez Ibarra
    33
    Alan Matturro
    1
    Nicola Leali
    Genoa3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 8Nahuel Estevez
    9Gabriel Charpentier
    7Adrian Benedyczak
    11Pontus Almqvist
    61Anas Haj Mohamed
    1Leandro Chichizola
    20Antoine Hainaut
    40Edoardo Corvi
    22Matteo Cancellieri
    77Gianluca Di Chiara
    46Giovanni Leoni
    3Yordan Osorio
    23Drissa Camara
    Patrizio Masini 73
    Stefano Sabelli 20
    Barwuah Mario Balotelli 45
    Honest Ahanor 69
    Franz Stolz 99
    Lior Kasa 53
    Fabio Miretti 23
    Filippo Melegoni 72
    Daniele Sommariva 39
    Emil Bohinen 8
    Gaston Pereiro 11
    Federico Accornero 55
    Alessandro Marcandalli 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Fabio Pecchia
    Patrick Vieira
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Parma vs Genoa: Số liệu thống kê

  • Parma
    Genoa
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Sút Phạt
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 457
    Số đường chuyền
    355
  • nbsp;
    nbsp;
  • 78%
    Chuyền chính xác
    77%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạm lỗi
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39
    Đánh đầu
    47
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Đánh đầu thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cứu thua
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Rê bóng thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Đánh chặn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Ném biên
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Cản phá thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Long pass
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 94
    Pha tấn công
    102
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    39
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Serie A 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Napoli 21 16 2 3 35 14 21 50 T T T T T T
2 Inter Milan 20 14 5 1 51 18 33 47 T T T T H T
3 Atalanta 21 13 4 4 46 24 22 43 T T H H H B
4 Lazio 21 12 3 6 37 28 9 39 B T H B H T
5 Juventus 21 8 13 0 34 17 17 37 H T H H H T
6 Fiorentina 20 9 6 5 33 21 12 33 B B H B B H
7 Bologna 20 8 9 3 32 26 6 33 T T B H H T
8 AC Milan 20 8 7 5 29 21 8 31 H T H H T B
9 AS Roma 21 7 6 8 31 27 4 27 B T H T H T
10 Udinese 21 7 5 9 24 32 -8 26 B T H H H B
11 Torino 21 5 8 8 21 26 -5 23 T B H H H H
12 Genoa 21 5 8 8 18 30 -12 23 H B T H T B
13 Como 21 5 7 9 26 34 -8 22 T B T H B T
14 Cagliari 21 5 6 10 23 34 -11 21 B B B T H T
15 Empoli 21 4 8 9 20 28 -8 20 B B B H B B
16 Parma 21 4 8 9 26 36 -10 20 B B T H B H
17 Lecce 21 5 5 11 15 36 -21 20 T B B H T B
18 Verona 21 6 1 14 24 47 -23 19 T B T H B B
19 Venezia 21 3 6 12 19 34 -15 15 H T B H B H
20 Monza 21 2 7 12 20 31 -11 13 B B B B T B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation