Kết quả Udinese vs Genoa, 18h30 ngày 01/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Serie A 2024-2025 » vòng 14

  • Udinese vs Genoa: Diễn biến chính

  • 4'
    Souleymane Isaak Toure
    0-0
  • 4'
    Souleymane Isaak Toure Card changed
    0-0
  • 13'
    0-1
    goalnbsp;Andrea Pinamonti
  • 42'
    0-1
    Johan Felipe Vasquez Ibarra
  • 45'
    0-1
    Morten Thorsby
  • 46'
    Thomas Kristensen nbsp;
    Lorenzo Lucca nbsp;
    0-1
  • 46'
    Enzo Ebosse nbsp;
    Kingsley Ehizibue nbsp;
    0-1
  • 66'
    Arthur Atta nbsp;
    Sandi Lovric nbsp;
    0-1
  • 67'
    0-2
    Lautaro Gianetti(OW)
  • 69'
    0-2
    nbsp;Vitor Oliveira
    nbsp;Andrea Pinamonti
  • 69'
    0-2
    nbsp;Junior Messias
    nbsp;Fabio Miretti
  • 69'
    0-2
    nbsp;Patrizio Masini
    nbsp;Milan Badelj
  • 75'
    Iker Bravo Solanilla nbsp;
    Florian Thauvin nbsp;
    0-2
  • 76'
    0-2
    nbsp;Barwuah Mario Balotelli
    nbsp;Alessandro Zanoli
  • 80'
    0-2
    nbsp;Alessandro Vogliacco
    nbsp;Mattia Bani
  • 84'
    0-2
    Aaron Caricol
  • 87'
    Rui Modesto nbsp;
    Keinan Davis nbsp;
    0-2
  • 87'
    Thomas Kristensen
    0-2
  • 90'
    Enzo Ebosse
    0-2
  • Udinese vs Genoa: Đội hình chính và dự bị

  • Udinese4-4-2
    40
    Maduka Okoye
    33
    Jordan Zemura
    95
    Souleymane Isaak Toure
    30
    Lautaro Gianetti
    19
    Kingsley Ehizibue
    32
    Jurgen Ekkelenkamp
    25
    Jesper Karlstrom
    8
    Sandi Lovric
    10
    Florian Thauvin
    9
    Keinan Davis
    17
    Lorenzo Lucca
    19
    Andrea Pinamonti
    59
    Alessandro Zanoli
    2
    Morten Thorsby
    32
    Morten Frendrup
    23
    Fabio Miretti
    47
    Milan Badelj
    20
    Stefano Sabelli
    13
    Mattia Bani
    22
    Johan Felipe Vasquez Ibarra
    3
    Aaron Caricol
    1
    Nicola Leali
    Genoa4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 77Rui Modesto
    23Enzo Ebosse
    31Thomas Kristensen
    14Arthur Atta
    21Iker Bravo Solanilla
    27Christian Kabasele
    22Brenner Souza da Silva
    99Damian Pizarro
    4James Abankwah
    16Matteo Palma
    93Daniele Padelli
    90Razvan Sava
    6Oier Zarraga
    11Hassane Kamara
    Junior Messias 10
    Barwuah Mario Balotelli 45
    Alessandro Vogliacco 14
    Patrizio Masini 73
    Vitor Oliveira 9
    Pierluigi Gollini 95
    Daniele Sommariva 39
    Filippo Melegoni 72
    Emil Bohinen 8
    Gaston Pereiro 11
    Alan Matturro 33
    Brooke Norton Cuffy 15
    David Ankeye 30
    Alessandro Marcandalli 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kosta Runjaic
    Patrick Vieira
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Udinese vs Genoa: Số liệu thống kê

  • Udinese
    Genoa
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    65%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 402
    Số đường chuyền
    469
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84%
    Chuyền chính xác
    88%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Đánh đầu
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Đánh đầu thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Rê bóng thành công
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Ném biên
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Cản phá thành công
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Long pass
    38
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83
    Pha tấn công
    100
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    52
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Serie A 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Napoli 21 16 2 3 35 14 21 50 T T T T T T
2 Inter Milan 20 14 5 1 51 18 33 47 T T T T H T
3 Atalanta 21 13 4 4 46 24 22 43 T T H H H B
4 Lazio 21 12 3 6 37 28 9 39 B T H B H T
5 Juventus 21 8 13 0 34 17 17 37 H T H H H T
6 Fiorentina 20 9 6 5 33 21 12 33 B B H B B H
7 Bologna 20 8 9 3 32 26 6 33 T T B H H T
8 AC Milan 20 8 7 5 29 21 8 31 H T H H T B
9 AS Roma 21 7 6 8 31 27 4 27 B T H T H T
10 Udinese 21 7 5 9 24 32 -8 26 B T H H H B
11 Torino 21 5 8 8 21 26 -5 23 T B H H H H
12 Genoa 21 5 8 8 18 30 -12 23 H B T H T B
13 Como 21 5 7 9 26 34 -8 22 T B T H B T
14 Cagliari 21 5 6 10 23 34 -11 21 B B B T H T
15 Empoli 21 4 8 9 20 28 -8 20 B B B H B B
16 Parma 21 4 8 9 26 36 -10 20 B B T H B H
17 Lecce 21 5 5 11 15 36 -21 20 T B B H T B
18 Verona 21 6 1 14 24 47 -23 19 T B T H B B
19 Venezia 21 3 6 12 19 34 -15 15 H T B H B H
20 Monza 21 2 7 12 20 31 -11 13 B B B B T B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation