Kết quả Udinese vs Napoli, 00h00 ngày 15/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Serie A 2024-2025 » vòng 16

  • Udinese vs Napoli: Diễn biến chính

  • 22'
    Florian Thauvin goalnbsp;
    1-0
  • 22'
    Florian Thauvin
    1-0
  • 34'
    Arthur Atta nbsp;
    Sandi Lovric nbsp;
    1-0
  • 39'
    Arthur Atta
    1-0
  • 50'
    1-1
    goalnbsp;Romelu Lukaku (Assist:Scott Mctominay)
  • 67'
    1-1
    Matteo Politano
  • 70'
    Hassane Kamara nbsp;
    Kingsley Ehizibue nbsp;
    1-1
  • 76'
    1-2
    Lautaro Gianetti(OW)
  • 80'
    1-2
    nbsp;Giovanni Pablo Simeone
    nbsp;Romelu Lukaku
  • 81'
    1-3
    goalnbsp;Andre Zambo Anguissa (Assist:Giovanni Pablo Simeone)
  • 83'
    James Abankwah nbsp;
    Jurgen Ekkelenkamp nbsp;
    1-3
  • 83'
    Iker Bravo Solanilla nbsp;
    Lautaro Gianetti nbsp;
    1-3
  • 83'
    Rui Modesto nbsp;
    Jordan Zemura nbsp;
    1-3
  • 85'
    1-3
    nbsp;Giacomo Raspadori
    nbsp;David Neres Campos
  • 85'
    1-3
    nbsp;Cyril Ngonge
    nbsp;Matteo Politano
  • 89'
    1-3
    nbsp;Billy Gilmour
    nbsp;Stanislav Lobotka
  • Udinese vs Napoli: Đội hình chính và dự bị

  • Udinese3-5-2
    90
    Razvan Sava
    30
    Lautaro Gianetti
    29
    Jaka Bijol
    31
    Thomas Kristensen
    33
    Jordan Zemura
    32
    Jurgen Ekkelenkamp
    25
    Jesper Karlstrom
    8
    Sandi Lovric
    19
    Kingsley Ehizibue
    17
    Lorenzo Lucca
    10
    Florian Thauvin
    21
    Matteo Politano
    11
    Romelu Lukaku
    7
    David Neres Campos
    99
    Andre Zambo Anguissa
    68
    Stanislav Lobotka
    8
    Scott Mctominay
    22
    Giovanni Di Lorenzo
    13
    Amir Rrahmani
    4
    Alessandro Buongiorno
    17
    Mathias Olivera
    1
    Alex Meret
    Napoli4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 77Rui Modesto
    14Arthur Atta
    4James Abankwah
    21Iker Bravo Solanilla
    11Hassane Kamara
    27Christian Kabasele
    22Brenner Souza da Silva
    7Alexis Alejandro Sanchez
    16Matteo Palma
    93Daniele Padelli
    66Edoardo Piana
    95Souleymane Isaak Toure
    Giovanni Pablo Simeone 18
    Cyril Ngonge 26
    Giacomo Raspadori 81
    Billy Gilmour 6
    Juan Guilherme Nunes Jesus 5
    Leonardo Spinazzola 37
    Nikita Contini 14
    Elia Caprile 25
    Alessio Zerbin 23
    Rafa Marin 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kosta Runjaic
    Antonio Conte
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Udinese vs Napoli: Số liệu thống kê

  • Udinese
    Napoli
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Tổng cú sút
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29%
    Kiểm soát bóng
    71%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    72%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 245
    Số đường chuyền
    570
  • nbsp;
    nbsp;
  • 69%
    Chuyền chính xác
    90%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Đánh đầu
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Đánh đầu thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Rê bóng thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Đánh chặn
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Ném biên
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Cản phá thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Long pass
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60
    Pha tấn công
    99
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tấn công nguy hiểm
    73
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Serie A 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Napoli 21 16 2 3 35 14 21 50 T T T T T T
2 Inter Milan 20 14 5 1 51 18 33 47 T T T T H T
3 Atalanta 21 13 4 4 46 24 22 43 T T H H H B
4 Lazio 21 12 3 6 37 28 9 39 B T H B H T
5 Juventus 21 8 13 0 34 17 17 37 H T H H H T
6 Fiorentina 20 9 6 5 33 21 12 33 B B H B B H
7 Bologna 20 8 9 3 32 26 6 33 T T B H H T
8 AC Milan 20 8 7 5 29 21 8 31 H T H H T B
9 AS Roma 21 7 6 8 31 27 4 27 B T H T H T
10 Udinese 21 7 5 9 24 32 -8 26 B T H H H B
11 Torino 21 5 8 8 21 26 -5 23 T B H H H H
12 Genoa 21 5 8 8 18 30 -12 23 H B T H T B
13 Como 21 5 7 9 26 34 -8 22 T B T H B T
14 Cagliari 21 5 6 10 23 34 -11 21 B B B T H T
15 Empoli 21 4 8 9 20 28 -8 20 B B B H B B
16 Parma 21 4 8 9 26 36 -10 20 B B T H B H
17 Lecce 21 5 5 11 15 36 -21 20 T B B H T B
18 Verona 21 6 1 14 24 47 -23 19 T B T H B B
19 Venezia 21 3 6 12 19 34 -15 15 H T B H B H
20 Monza 21 2 7 12 20 31 -11 13 B B B B T B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation