Kết quả Verona vs AS Roma, 00h00 ngày 04/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Serie A 2024-2025 » vòng 11

  • Verona vs AS Roma: Diễn biến chính

  • 13'
    Casper Tengstedt goalnbsp;
    1-0
  • 28'
    1-1
    goalnbsp;Matìas Soulè Malvano
  • 34'
    Giangiacomo Magnani (Assist:Ondrej Duda) goalnbsp;
    2-1
  • 35'
    2-1
    Mile Svilar
  • 47'
    Tomas Suslov
    2-1
  • 53'
    2-2
    goalnbsp;Artem Dovbyk (Assist:Zeki Celik)
  • 62'
    Abdou Harroui nbsp;
    Grigoris Kastanos nbsp;
    2-2
  • 62'
    Daniel Mosquera nbsp;
    Casper Tengstedt nbsp;
    2-2
  • 66'
    2-2
    nbsp;Stephan El Shaarawy
    nbsp;Nicola Zalewski
  • 66'
    2-2
    nbsp;Paulo Dybala
    nbsp;Matìas Soulè Malvano
  • 67'
    2-2
    nbsp;Bryan Cristante
    nbsp;Enzo Le Fee
  • 74'
    2-2
    nbsp;Baldanzi Tommaso
    nbsp;Artem Dovbyk
  • 77'
    Dailon Rocha Livramento nbsp;
    Tomas Suslov nbsp;
    2-2
  • 80'
    Giangiacomo Magnani
    2-2
  • 80'
    2-2
    Manu Kone
  • 81'
    2-2
    nbsp;Leandro Daniel Paredes
    nbsp;Manu Kone
  • 87'
    Marco Davide Faraoni nbsp;
    Flavius Daniliuc nbsp;
    2-2
  • 87'
    Daniel Silva nbsp;
    Suat Serdar nbsp;
    2-2
  • 88'
    Abdou Harroui (Assist:Dailon Rocha Livramento) goalnbsp;
    3-2
  • 90'
    Dailon Rocha Livramento
    3-2
  • Verona vs AS Roma: Đội hình chính và dự bị

  • Verona4-2-3-1
    1
    Lorenzo Montipo
    12
    Domagoj Bradaric
    42
    Diego Coppola
    23
    Giangiacomo Magnani
    4
    Flavius Daniliuc
    25
    Suat Serdar
    33
    Ondrej Duda
    8
    Darko Lazovic
    20
    Grigoris Kastanos
    31
    Tomas Suslov
    11
    Casper Tengstedt
    11
    Artem Dovbyk
    18
    Matìas Soulè Malvano
    7
    Lorenzo Pellegrini
    19
    Zeki Celik
    17
    Manu Kone
    28
    Enzo Le Fee
    59
    Nicola Zalewski
    23
    Gianluca Mancini
    5
    Evan Ndicka
    3
    Jose Angel Esmoris Tasende
    99
    Mile Svilar
    AS Roma3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 35Daniel Mosquera
    5Marco Davide Faraoni
    18Abdou Harroui
    21Daniel Silva
    14Dailon Rocha Livramento
    17Ayanda Sishuba
    15Yllan Okou
    7Mathis Lambourde
    34Simone Perilli
    98Federico Magro
    87Daniele Ghilardi
    9Amin Sarr
    72Junior Ajayi
    82Christian Corradi
    80Alphadjo Cisse
    Leandro Daniel Paredes 16
    Paulo Dybala 21
    Stephan El Shaarawy 92
    Bryan Cristante 4
    Baldanzi Tommaso 35
    Mathew Ryan 98
    Mats Hummels 15
    Niccolo Pisilli 61
    Saud Abdulhamid 12
    Samuel Dahl 26
    Eldor Shomurodov 14
    Buba Sangare 66
    Renato Marin 89
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Paolo Zanetti
    Claudio Ranieri
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Verona vs AS Roma: Số liệu thống kê

  • Verona
    AS Roma
  • Giao bóng trước
  • 2
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33%
    Kiểm soát bóng
    67%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    71%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 312
    Số đường chuyền
    603
  • nbsp;
    nbsp;
  • 70%
    Chuyền chính xác
    84%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36
    Đánh đầu
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Đánh đầu thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Rê bóng thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Ném biên
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Cản phá thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Long pass
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 89
    Pha tấn công
    113
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Tấn công nguy hiểm
    44
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Serie A 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Napoli 21 16 2 3 35 14 21 50 T T T T T T
2 Inter Milan 20 14 5 1 51 18 33 47 T T T T H T
3 Atalanta 21 13 4 4 46 24 22 43 T T H H H B
4 Lazio 21 12 3 6 37 28 9 39 B T H B H T
5 Juventus 21 8 13 0 34 17 17 37 H T H H H T
6 Fiorentina 20 9 6 5 33 21 12 33 B B H B B H
7 Bologna 20 8 9 3 32 26 6 33 T T B H H T
8 AC Milan 20 8 7 5 29 21 8 31 H T H H T B
9 AS Roma 21 7 6 8 31 27 4 27 B T H T H T
10 Udinese 21 7 5 9 24 32 -8 26 B T H H H B
11 Torino 21 5 8 8 21 26 -5 23 T B H H H H
12 Genoa 21 5 8 8 18 30 -12 23 H B T H T B
13 Como 21 5 7 9 26 34 -8 22 T B T H B T
14 Cagliari 21 5 6 10 23 34 -11 21 B B B T H T
15 Empoli 21 4 8 9 20 28 -8 20 B B B H B B
16 Parma 21 4 8 9 26 36 -10 20 B B T H B H
17 Lecce 21 5 5 11 15 36 -21 20 T B B H T B
18 Verona 21 6 1 14 24 47 -23 19 T B T H B B
19 Venezia 21 3 6 12 19 34 -15 15 H T B H B H
20 Monza 21 2 7 12 20 31 -11 13 B B B B T B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation