Kết quả Verona vs Monza, 01h45 ngày 22/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Serie A 2024-2025 » vòng 8

  • Verona vs Monza: Diễn biến chính

  • 9'
    0-1
    goalnbsp;Dany Mota Carvalho (Assist:Gianluca Caprari)
  • 35'
    Jackson Tchatchoua
    0-1
  • 41'
    0-1
    Andrea Carboni
  • 44'
    Daniele Ghilardi
    0-1
  • 53'
    Ondrej Duda
    0-1
  • 61'
    Suat Serdar nbsp;
    Ondrej Duda nbsp;
    0-1
  • 62'
    Grigoris Kastanos nbsp;
    Tomas Suslov nbsp;
    0-1
  • 62'
    Amin Sarr nbsp;
    Daniel Mosquera nbsp;
    0-1
  • 69'
    Dailon Rocha Livramento nbsp;
    Darko Lazovic nbsp;
    0-1
  • 72'
    0-1
    Gianluca Caprari
  • 72'
    0-1
    nbsp;Alessandro Bianco
    nbsp;Gianluca Caprari
  • 72'
    0-1
    nbsp;Dario DAmbrosio
    nbsp;Pedro Pedro Pereira
  • 74'
    0-2
    goalnbsp;Dany Mota Carvalho (Assist:Milan Djuric)
  • 77'
    Marco Davide Faraoni nbsp;
    Domagoj Bradaric nbsp;
    0-2
  • 79'
    0-3
    goalnbsp;Alessandro Bianco
  • 85'
    0-3
    nbsp;Mirko Maric
    nbsp;Milan Djuric
  • 85'
    0-3
    nbsp;Roberto Gagliardini
    nbsp;Matteo Pessina
  • 90'
    0-3
    nbsp;Samuele Vignato
    nbsp;Dany Mota Carvalho
  • Verona vs Monza: Đội hình chính và dự bị

  • Verona4-4-2
    1
    Lorenzo Montipo
    12
    Domagoj Bradaric
    87
    Daniele Ghilardi
    23
    Giangiacomo Magnani
    38
    Jackson Tchatchoua
    31
    Tomas Suslov
    33
    Ondrej Duda
    6
    Reda Belahyane
    8
    Darko Lazovic
    11
    Casper Tengstedt
    35
    Daniel Mosquera
    11
    Milan Djuric
    47
    Dany Mota Carvalho
    10
    Gianluca Caprari
    13
    Pedro Pedro Pereira
    32
    Matteo Pessina
    38
    Warren Bondo
    77
    Giorgos Kyriakopoulos
    4
    Armando Izzo
    22
    Pablo Mari Villar
    44
    Andrea Carboni
    30
    Stefano Turati
    Monza3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 20Grigoris Kastanos
    25Suat Serdar
    5Marco Davide Faraoni
    9Amin Sarr
    14Dailon Rocha Livramento
    4Flavius Daniliuc
    17Ayanda Sishuba
    15Yllan Okou
    29Faride Alidou
    34Simone Perilli
    22Alessandro Berardi
    42Diego Coppola
    21Daniel Silva
    82Christian Corradi
    80Alphadjo Cisse
    Mirko Maric 24
    Alessandro Bianco 42
    Samuele Vignato 80
    Roberto Gagliardini 6
    Dario DAmbrosio 33
    Andrea Mazza 69
    Semuel Pizzignacco 21
    Patrick Ciurria 84
    Luca Caldirola 5
    Mattia Valoti 27
    Omari Nathan Forson 20
    Nicolo Postiglione 52
    Kevin Martins 55
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Paolo Zanetti
    Salvatore Bocchetti
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Verona vs Monza: Số liệu thống kê

  • Verona
    Monza
  • Giao bóng trước
  • 9
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 480
    Số đường chuyền
    347
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83%
    Chuyền chính xác
    81%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37
    Đánh đầu
    45
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Đánh đầu thành công
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Rê bóng thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Ném biên
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Cản phá thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Long pass
    30
  • nbsp;
    nbsp;
  • 120
    Pha tấn công
    76
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64
    Tấn công nguy hiểm
    25
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Serie A 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Napoli 21 16 2 3 35 14 21 50 T T T T T T
2 Inter Milan 20 14 5 1 51 18 33 47 T T T T H T
3 Atalanta 21 13 4 4 46 24 22 43 T T H H H B
4 Lazio 21 12 3 6 37 28 9 39 B T H B H T
5 Juventus 21 8 13 0 34 17 17 37 H T H H H T
6 Fiorentina 20 9 6 5 33 21 12 33 B B H B B H
7 Bologna 20 8 9 3 32 26 6 33 T T B H H T
8 AC Milan 20 8 7 5 29 21 8 31 H T H H T B
9 AS Roma 21 7 6 8 31 27 4 27 B T H T H T
10 Udinese 21 7 5 9 24 32 -8 26 B T H H H B
11 Torino 21 5 8 8 21 26 -5 23 T B H H H H
12 Genoa 21 5 8 8 18 30 -12 23 H B T H T B
13 Como 21 5 7 9 26 34 -8 22 T B T H B T
14 Cagliari 21 5 6 10 23 34 -11 21 B B B T H T
15 Empoli 21 4 8 9 20 28 -8 20 B B B H B B
16 Parma 21 4 8 9 26 36 -10 20 B B T H B H
17 Lecce 21 5 5 11 15 36 -21 20 T B B H T B
18 Verona 21 6 1 14 24 47 -23 19 T B T H B B
19 Venezia 21 3 6 12 19 34 -15 15 H T B H B H
20 Monza 21 2 7 12 20 31 -11 13 B B B B T B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation