Kết quả Verona vs Monza, 01h45 ngày 22/10
Kết quả Verona vs Monza
Soi kèo phạt góc Hellas Verona vs AC Monza, 1h45 ngày 22/10
Đối đầu Verona vs Monza
Phong độ Verona gần đây
Phong độ Monza gần đây
-
Thứ ba, Ngày 22/10/202401:45
-
Verona 30Monza 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.01+0.25
0.89O 2.25
0.91U 2.25
0.951
2.25X
3.402
3.10Hiệp 1+0
0.73-0
1.17O 1
1.16U 1
0.72 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Verona vs Monza
-
Sân vận động: Stadio MarcAntonio Bentegodi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Serie A 2024-2025 » vòng 8
-
Verona vs Monza: Diễn biến chính
-
9'0-1nbsp;Dany Mota Carvalho (Assist:Gianluca Caprari)
-
35'Jackson Tchatchoua0-1
-
41'0-1Andrea Carboni
-
44'Daniele Ghilardi0-1
-
53'Ondrej Duda0-1
-
61'Suat Serdar nbsp;
Ondrej Duda nbsp;0-1 -
62'Grigoris Kastanos nbsp;
Tomas Suslov nbsp;0-1 -
62'Amin Sarr nbsp;
Daniel Mosquera nbsp;0-1 -
69'Dailon Rocha Livramento nbsp;
Darko Lazovic nbsp;0-1 -
72'0-1Gianluca Caprari
-
72'0-1nbsp;Alessandro Bianco
nbsp;Gianluca Caprari -
72'0-1nbsp;Dario DAmbrosio
nbsp;Pedro Pedro Pereira -
74'0-2nbsp;Dany Mota Carvalho (Assist:Milan Djuric)
-
77'Marco Davide Faraoni nbsp;
Domagoj Bradaric nbsp;0-2 -
79'0-3nbsp;Alessandro Bianco
-
85'0-3nbsp;Mirko Maric
nbsp;Milan Djuric -
85'0-3nbsp;Roberto Gagliardini
nbsp;Matteo Pessina -
90'0-3nbsp;Samuele Vignato
nbsp;Dany Mota Carvalho
-
Verona vs Monza: Đội hình chính và dự bị
-
Verona4-4-21Lorenzo Montipo12Domagoj Bradaric87Daniele Ghilardi23Giangiacomo Magnani38Jackson Tchatchoua31Tomas Suslov33Ondrej Duda6Reda Belahyane8Darko Lazovic11Casper Tengstedt35Daniel Mosquera11Milan Djuric47Dany Mota Carvalho10Gianluca Caprari13Pedro Pedro Pereira32Matteo Pessina38Warren Bondo77Giorgos Kyriakopoulos4Armando Izzo22Pablo Mari Villar44Andrea Carboni30Stefano Turati
- Đội hình dự bị
-
20Grigoris Kastanos25Suat Serdar5Marco Davide Faraoni9Amin Sarr14Dailon Rocha Livramento4Flavius Daniliuc17Ayanda Sishuba15Yllan Okou29Faride Alidou34Simone Perilli22Alessandro Berardi42Diego Coppola21Daniel Silva82Christian Corradi80Alphadjo CisseMirko Maric 24Alessandro Bianco 42Samuele Vignato 80Roberto Gagliardini 6Dario DAmbrosio 33Andrea Mazza 69Semuel Pizzignacco 21Patrick Ciurria 84Luca Caldirola 5Mattia Valoti 27Omari Nathan Forson 20Nicolo Postiglione 52Kevin Martins 55
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paolo ZanettiSalvatore Bocchetti
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Verona vs Monza: Số liệu thống kê
-
VeronaMonza
-
Giao bóng trước
-
-
9Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
16Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
4Cản sút3
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút Phạt8
-
nbsp;nbsp;
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
nbsp;nbsp;
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
nbsp;nbsp;
-
480Số đường chuyền347
-
nbsp;nbsp;
-
83%Chuyền chính xác81%
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
37Đánh đầu45
-
nbsp;nbsp;
-
15Đánh đầu thành công26
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
19Rê bóng thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
17Ném biên11
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
19Cản phá thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
nbsp;nbsp;
-
17Long pass30
-
nbsp;nbsp;
-
120Pha tấn công76
-
nbsp;nbsp;
-
64Tấn công nguy hiểm25
-
nbsp;nbsp;
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 21 | 16 | 2 | 3 | 35 | 14 | 21 | 50 | T T T T T T |
2 | Inter Milan | 20 | 14 | 5 | 1 | 51 | 18 | 33 | 47 | T T T T H T |
3 | Atalanta | 21 | 13 | 4 | 4 | 46 | 24 | 22 | 43 | T T H H H B |
4 | Lazio | 21 | 12 | 3 | 6 | 37 | 28 | 9 | 39 | B T H B H T |
5 | Juventus | 21 | 8 | 13 | 0 | 34 | 17 | 17 | 37 | H T H H H T |
6 | Fiorentina | 20 | 9 | 6 | 5 | 33 | 21 | 12 | 33 | B B H B B H |
7 | Bologna | 20 | 8 | 9 | 3 | 32 | 26 | 6 | 33 | T T B H H T |
8 | AC Milan | 20 | 8 | 7 | 5 | 29 | 21 | 8 | 31 | H T H H T B |
9 | AS Roma | 21 | 7 | 6 | 8 | 31 | 27 | 4 | 27 | B T H T H T |
10 | Udinese | 21 | 7 | 5 | 9 | 24 | 32 | -8 | 26 | B T H H H B |
11 | Torino | 21 | 5 | 8 | 8 | 21 | 26 | -5 | 23 | T B H H H H |
12 | Genoa | 21 | 5 | 8 | 8 | 18 | 30 | -12 | 23 | H B T H T B |
13 | Como | 21 | 5 | 7 | 9 | 26 | 34 | -8 | 22 | T B T H B T |
14 | Cagliari | 21 | 5 | 6 | 10 | 23 | 34 | -11 | 21 | B B B T H T |
15 | Empoli | 21 | 4 | 8 | 9 | 20 | 28 | -8 | 20 | B B B H B B |
16 | Parma | 21 | 4 | 8 | 9 | 26 | 36 | -10 | 20 | B B T H B H |
17 | Lecce | 21 | 5 | 5 | 11 | 15 | 36 | -21 | 20 | T B B H T B |
18 | Verona | 21 | 6 | 1 | 14 | 24 | 47 | -23 | 19 | T B T H B B |
19 | Venezia | 21 | 3 | 6 | 12 | 19 | 34 | -15 | 15 | H T B H B H |
20 | Monza | 21 | 2 | 7 | 12 | 20 | 31 | -11 | 13 | B B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation