Kết quả Qingdao Youth Island hôm nay, KQ Qingdao Youth Island mới nhất
Kết quả Qingdao Youth Island mới nhất hôm nay
-
10/05 18:00Shanghai ShenhuaQingdao Youth Island3 - 0Vòng 12
-
06/05 18:35Qingdao Youth IslandShenzhen Xinpengcheng0 - 0Vòng 11
-
02/05 18:00Qingdao Youth IslandMeizhou Hakka1 - 0Vòng 10
-
27/04 19:00Zhejiang GreentownQingdao Youth Island0 - 0Vòng 9
-
20/04 17:30Qingdao Youth IslandDalian Zhixing0 - 0Vòng 8
-
15/04 17:30Qingdao Youth IslandShandong Taishan0 - 1Vòng 7
-
06/04 17:30Qingdao Youth IslandTianjin Tigers1 - 2Vòng 5
-
01/04 18:00Henan Football ClubQingdao Youth Island1 - 0Vòng 4
-
28/03 18:00Qingdao Youth IslandShanghai Port3 - 1Vòng 3
-
03/03 13:00Qingdao Youth IslandWuhan Three Towns1 - 0Vòng 2
Kết quả Qingdao Youth Island mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
10/05 18:00Shanghai ShenhuaQingdao Youth Island3 - 0Vòng 12
-
06/05 18:35Qingdao Youth IslandShenzhen Xinpengcheng0 - 0Vòng 11
-
02/05 18:00Qingdao Youth IslandMeizhou Hakka1 - 0Vòng 10
-
27/04 19:00Zhejiang GreentownQingdao Youth Island0 - 0Vòng 9
-
20/04 17:30Qingdao Youth IslandDalian Zhixing0 - 0Vòng 8
-
15/04 17:30Qingdao Youth IslandShandong Taishan0 - 1Vòng 7
-
06/04 17:30Qingdao Youth IslandTianjin Tigers1 - 2Vòng 5
-
01/04 18:00Henan Football ClubQingdao Youth Island1 - 0Vòng 4
-
28/03 18:00Qingdao Youth IslandShanghai Port3 - 1Vòng 3
-
03/03 13:00Qingdao Youth IslandWuhan Three Towns1 - 0Vòng 2
- Kết quả Qingdao Youth Island mới nhất ở giải VĐQG Trung Quốc
BXH Hạng nhất Trung Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chongqing Tonglianglong | 8 | 7 | 1 | 0 | 20 | 7 | 13 | 22 | T T T T T T |
2 | Shenyang City Public | 8 | 7 | 0 | 1 | 22 | 7 | 15 | 21 | T T T T T T |
3 | Shijiazhuang Kungfu | 8 | 5 | 2 | 1 | 15 | 6 | 9 | 17 | T T H T B T |
4 | Suzhou Dongwu | 8 | 4 | 4 | 0 | 8 | 1 | 7 | 16 | H H H T T T |
5 | Guangzhou Shadow Leopard | 8 | 5 | 1 | 2 | 15 | 10 | 5 | 16 | H B T T T B |
6 | Nantong Zhiyun | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 9 | 2 | 11 | H T B H B T |
7 | Shanghai Jiading Huilong | 8 | 3 | 2 | 3 | 6 | 7 | -1 | 11 | B H T B H T |
8 | Yanbian Longding | 8 | 3 | 2 | 3 | 8 | 11 | -3 | 11 | B B T T H T |
9 | Dalian Kuncheng | 8 | 2 | 3 | 3 | 8 | 10 | -2 | 9 | H H B H T B |
10 | Shenzhen Youth | 8 | 3 | 0 | 5 | 10 | 22 | -12 | 9 | B T B B T B |
11 | Nanjing City | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 10 | 0 | 9 | H H H B B T |
12 | Heilongjiang Lava Spring | 8 | 1 | 4 | 3 | 8 | 11 | -3 | 7 | H T H H B B |
13 | Dongguan Guanlian | 8 | 1 | 2 | 5 | 5 | 13 | -8 | 5 | T B H B H B |
14 | ShaanXi Union | 8 | 1 | 2 | 5 | 7 | 11 | -4 | 5 | B B H B B B |
15 | Qingdao Red Lions | 8 | 0 | 4 | 4 | 4 | 10 | -6 | 4 | H B B B H B |
16 | Guangxi Pingguo Haliao | 8 | 0 | 2 | 6 | 5 | 17 | -12 | 2 | H B B H B B |
Upgrade Team
Relegation