Kết quả Henan Football Club vs Qingdao Youth Island, 18h00 ngày 01/04
Kết quả Henan Football Club vs Qingdao Youth Island
Nhận định, Soi kèo Henan vs Qingdao West Coast, 18h00 ngày 1/4
Đối đầu Henan Football Club vs Qingdao Youth Island
Phong độ Henan Football Club gần đây
Phong độ Qingdao Youth Island gần đây
-
Thứ ba, Ngày 01/04/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.76+0.25
0.96O 2.5
0.76U 2.5
0.961
2.00X
3.502
3.30Hiệp 1-0.25
1.09+0.25
0.63O 1.25
1.11U 1.25
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Henan Football Club vs Qingdao Youth Island
-
Sân vận động: Zhengzhou Hanghai Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Trung Quốc 2025 » vòng 4
-
Henan Football Club vs Qingdao Youth Island: Diễn biến chính
-
16'Felippe Cardoso
nbsp;
1-0 -
38'Lucas Maia1-0
-
43'Chao He1-0
-
46'Zichang Huang nbsp;
Zheng Dalun nbsp;1-0 -
46'Du Zhixuan nbsp;
Chao He nbsp;1-0 -
47'1-1
nbsp;Liuyu Duan (Assist:Davidson)
-
54'1-1nbsp;Nelson Luz
nbsp;Liu Xiaolong -
63'Frank Acheampong (Assist:Felippe Cardoso)
nbsp;
2-1 -
67'2-1nbsp;He Longhai
nbsp;Zhang ChengDong -
67'2-1nbsp;Gao Di
nbsp;Abdul-Aziz Yakubu -
68'Wang Shangyuan2-1
-
79'Yixin Liu nbsp;
Liu Bin nbsp;2-1 -
79'Niu Ziyi nbsp;
Du Zhixuan nbsp;2-1 -
82'2-1nbsp;Zhang Xiuwei
nbsp;Liuyu Duan -
82'2-1nbsp;Yang Xi
nbsp;Ding Haifeng -
90'2-2
nbsp;Gao Di (Assist:Zhang Xiuwei)
-
90'Liu XinYu nbsp;
Bruno Nazario nbsp;2-2 -
90'2-3
nbsp;Riccieli Eduardo da Silva Junior (Assist:Xu Bin)
-
Henan Football Club vs Qingdao Youth Island: Đội hình chính và dự bị
-
Henan Football Club5-3-218Wang Guoming15Liu Bin23Lucas Maia36Iago Justen Maidana Martins22Huang Ruifeng29Zheng Dalun11Frank Acheampong20Chao He6Wang Shangyuan9Felippe Cardoso40Bruno Nazario9Abdul-Aziz Yakubu30Liu Xiaolong24Liuyu Duan11Davidson23Matheus indio6Xu Bin28Zhang ChengDong36Sun Jie5Riccieli Eduardo da Silva Junior19Ding Haifeng1Hao Li
- Đội hình dự bị
-
14Du Zhixuan10Zichang Huang2Yixin Liu27Niu Ziyi30Liu XinYu26Xu Jiamin16Yang Kuo3Oliver Gerbig4Shinar Yeljan5Jiahui Liu7Yihao Zhong19Yang YilinNelson Luz 10He Longhai 20Gao Di 56Yang Xi 22Zhang Xiuwei 8Hanyi Wang 26Chen Yuhao 32Zhao Honglue 3Chen Po-Liang 17Feng Gang 14He Xiaoke 27Baiyang Liu 39
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Nam Ki ilJiayi Shao
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Henan Football Club vs Qingdao Youth Island: Số liệu thống kê
-
Henan Football ClubQingdao Youth Island
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
8Tổng cú sút15
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài10
-
nbsp;nbsp;
-
17Sút Phạt22
-
nbsp;nbsp;
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
nbsp;nbsp;
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
nbsp;nbsp;
-
352Số đường chuyền399
-
nbsp;nbsp;
-
76%Chuyền chính xác78%
-
nbsp;nbsp;
-
22Phạm lỗi17
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
22Rê bóng thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn15
-
nbsp;nbsp;
-
22Ném biên23
-
nbsp;nbsp;
-
22Cản phá thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
11Thử thách6
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn3
-
nbsp;nbsp;
-
31Long pass30
-
nbsp;nbsp;
-
86Pha tấn công114
-
nbsp;nbsp;
-
35Tấn công nguy hiểm59
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Shenhua | 5 | 3 | 2 | 0 | 11 | 6 | 5 | 11 | T H T T H |
2 | Shanghai Port | 5 | 3 | 2 | 0 | 11 | 6 | 5 | 11 | T T H T H |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 3 | 5 | 10 | T B H T T |
4 | Shandong Taishan | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 8 | 2 | 10 | H T T B T |
5 | Beijing Guoan | 5 | 2 | 3 | 0 | 9 | 5 | 4 | 9 | T H H H T |
6 | Qingdao Youth Island | 5 | 2 | 3 | 0 | 12 | 9 | 3 | 9 | H T H T H |
7 | Tianjin Tigers | 5 | 2 | 3 | 0 | 9 | 7 | 2 | 9 | H T T H H |
8 | Zhejiang Professional FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 9 | 4 | 5 | 8 | H H T T B |
9 | Meizhou Hakka | 5 | 2 | 1 | 2 | 11 | 10 | 1 | 7 | H T B B T |
10 | Yunnan Yukun | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 9 | -2 | 7 | B H T B T |
11 | Dalian Zhixing | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 8 | -3 | 5 | H B T H B |
12 | Henan Football Club | 5 | 1 | 1 | 3 | 7 | 9 | -2 | 4 | H B B B T |
13 | Shenzhen Xinpengcheng | 5 | 1 | 0 | 4 | 6 | 13 | -7 | 3 | B T B B B |
14 | Qingdao Manatee | 5 | 0 | 2 | 3 | 3 | 6 | -3 | 2 | H B B H B |
15 | Changchun Yatai | 5 | 0 | 1 | 4 | 3 | 9 | -6 | 1 | B B B H B |
16 | Wuhan Three Towns | 5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 11 | -9 | 1 | B B B H B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc