Kết quả Changchun Yatai vs Shandong Taishan, 14h30 ngày 06/04
Kết quả Changchun Yatai vs Shandong Taishan
Đối đầu Changchun Yatai vs Shandong Taishan
Phong độ Changchun Yatai gần đây
Phong độ Shandong Taishan gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/04/202514:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.80-0.75
0.90O 2.75
0.75U 2.75
0.931
4.40X
3.402
1.77Hiệp 1+0.25
0.87-0.25
0.85O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Changchun Yatai vs Shandong Taishan
-
Sân vận động: Changchun Olympic Sports Center Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Trung Quốc 2025 » vòng 5
-
Changchun Yatai vs Shandong Taishan: Diễn biến chính
-
34'0-1
nbsp;Crysan da Cruz Queiroz Barcelos (Assist:Yuanyi Li)
-
35'0-1Crysan da Cruz Queiroz Barcelos Goal awarded
-
45'0-1Guilherme Madruga
-
45'Zhang Huachen Goal cancelled0-1
-
46'0-1nbsp;Xie Wenneng
nbsp;Jose Joaquim de Carvalho -
46'0-1nbsp;Lu Yongtao
nbsp;Zhang Chi -
47'Long Tan (Assist:Ohi Anthony Omoijuanfo)
nbsp;
1-1 -
72'1-1Crysan da Cruz Queiroz Barcelos No penalty confirmed
-
75'1-2
nbsp;Guilherme Madruga (Assist:Yuanyi Li)
-
76'Abduhamit Abdugheni nbsp;
Haofeng Xu nbsp;1-2 -
89'1-2nbsp;Mewlan Mijit
nbsp;Zhengyu Huang -
90'1-2nbsp;Jianfei Zhao
nbsp;Yuanyi Li
-
Changchun Yatai vs Shandong Taishan: Đội hình chính và dự bị
-
Changchun Yatai4-4-223Wu Yake20Zhijian Xuan4Lazar Rasic31Stophira Sunzu15Haofeng Xu8Yao Xuchen10Ohi Anthony Omoijuanfo6Zhang Huachen21Piao Taoyu29Long Tan9Robert Beric19Jose Joaquim de Carvalho10Valeri Qazaishvili8Guilherme Madruga9Crysan da Cruz Queiroz Barcelos22Yuanyi Li35Zhengyu Huang13Zhang Chi4Lucas Gazal27Shi Ke33Gao Zhunyi14Wang Da Lei
- Đội hình dự bị
-
2Abduhamit Abdugheni28Wang Zhifeng33Sun GuoLiang30Sun Qinhan18Jing Boxi24ZhiyuYan44Chao Fan16Dilyimit Tudi19Xu Yue7Zhou Junchen37Zhao Yingjie11Tian YudaLu Yongtao 18Xie Wenneng 23Mewlan Mijit 28Jianfei Zhao 31Shibo Liu 26Yu Jinyong 1Songchen Shi 44Chen Pu 29Shuaijun Mei 59Bi Jinhao 3Liu Guobao 36Raphael Merkies 38
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Hui XieChoi Kang-Hee
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Changchun Yatai vs Shandong Taishan: Số liệu thống kê
-
Changchun YataiShandong Taishan
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)6
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút23
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút ra ngoài17
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt13
-
nbsp;nbsp;
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
nbsp;nbsp;
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
nbsp;nbsp;
-
358Số đường chuyền422
-
nbsp;nbsp;
-
71%Chuyền chính xác78%
-
nbsp;nbsp;
-
14Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
27Rê bóng thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
1Thay người4
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn11
-
nbsp;nbsp;
-
17Ném biên31
-
nbsp;nbsp;
-
2Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
27Cản phá thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
12Thử thách12
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
nbsp;nbsp;
-
26Long pass25
-
nbsp;nbsp;
-
84Pha tấn công122
-
nbsp;nbsp;
-
35Tấn công nguy hiểm72
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Shenhua | 5 | 3 | 2 | 0 | 11 | 6 | 5 | 11 | T H T T H |
2 | Shanghai Port | 5 | 3 | 2 | 0 | 11 | 6 | 5 | 11 | T T H T H |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 3 | 5 | 10 | T B H T T |
4 | Shandong Taishan | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 8 | 2 | 10 | H T T B T |
5 | Beijing Guoan | 5 | 2 | 3 | 0 | 9 | 5 | 4 | 9 | T H H H T |
6 | Qingdao Youth Island | 5 | 2 | 3 | 0 | 12 | 9 | 3 | 9 | H T H T H |
7 | Tianjin Tigers | 5 | 2 | 3 | 0 | 9 | 7 | 2 | 9 | H T T H H |
8 | Zhejiang Professional FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 9 | 4 | 5 | 8 | H H T T B |
9 | Meizhou Hakka | 5 | 2 | 1 | 2 | 11 | 10 | 1 | 7 | H T B B T |
10 | Yunnan Yukun | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 9 | -2 | 7 | B H T B T |
11 | Dalian Zhixing | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 8 | -3 | 5 | H B T H B |
12 | Henan Football Club | 5 | 1 | 1 | 3 | 7 | 9 | -2 | 4 | H B B B T |
13 | Shenzhen Xinpengcheng | 5 | 1 | 0 | 4 | 6 | 13 | -7 | 3 | B T B B B |
14 | Qingdao Manatee | 5 | 0 | 2 | 3 | 3 | 6 | -3 | 2 | H B B H B |
15 | Changchun Yatai | 5 | 0 | 1 | 4 | 3 | 9 | -6 | 1 | B B B H B |
16 | Wuhan Three Towns | 5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 11 | -9 | 1 | B B B H B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc