Kết quả Qingdao Youth Island vs Shanghai Port, 18h00 ngày 28/03
Kết quả Qingdao Youth Island vs Shanghai Port
Nhận định, Soi kèo Qingdao West Coast vs Shanghai Port, 18h00 ngày 28/3
Đối đầu Qingdao Youth Island vs Shanghai Port
Phong độ Qingdao Youth Island gần đây
Phong độ Shanghai Port gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 28/03/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.86-1.25
0.86O 3
0.73U 3
0.971
5.25X
4.502
1.40Hiệp 1+0.5
0.87-0.5
0.85O 0.5
0.22U 0.5
2.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Qingdao Youth Island vs Shanghai Port
-
Sân vận động: Qingdao West Coast University Town sport
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
VĐQG Trung Quốc 2025 » vòng 3
-
Qingdao Youth Island vs Shanghai Port: Diễn biến chính
-
9'Matheus indio
nbsp;
1-0 -
19'Abdul-Aziz Yakubu (Assist:Davidson)
nbsp;
2-0 -
25'2-1
nbsp;Li Xinxiang (Assist:Li Shuai)
-
31'2-1Matheus Isaias dos Santos
-
39'Sun Jie2-1
-
45'Abdul-Aziz Yakubu (Assist:Xu Bin)
nbsp;
3-1 -
52'3-1Li Xinxiang
-
56'3-2
nbsp;Gustavo Henrique da Silva Sousa (Assist:Li Xinxiang)
-
58'Gao Di nbsp;
He Longhai nbsp;3-2 -
61'Zhang Xiuwei3-2
-
71'3-2nbsp;Zhen Wei
nbsp;Umidjan Yusup -
71'3-2nbsp;Liu Ruofan
nbsp;Feng Jin -
77'Ding Haifeng nbsp;
Zhao Honglue nbsp;3-2 -
77'Chen Yuhao nbsp;
Abdul-Aziz Yakubu nbsp;3-2 -
81'3-2Zhen Wei
-
83'3-3
nbsp;Leonardo Nascimento Lopes de Souza (Assist:Li Xinxiang)
-
86'Liuyu Duan nbsp;
Zhang Xiuwei nbsp;3-3 -
86'Peng Wang nbsp;
Davidson nbsp;3-3 -
86'3-3nbsp;Gabrielzinho
nbsp;Li Xinxiang -
86'3-3nbsp;Wang Shenchao
nbsp;Wang Zhen ao -
90'3-3nbsp;Li Shenglong
nbsp;Gustavo Henrique da Silva Sousa
-
Qingdao Youth Island vs Shanghai Port: Đội hình chính và dự bị
-
Qingdao Youth Island4-4-21Hao Li3Zhao Honglue5Riccieli Eduardo da Silva Junior36Sun Jie28Zhang ChengDong11Davidson23Matheus indio6Xu Bin20He Longhai8Zhang Xiuwei9Abdul-Aziz Yakubu9Gustavo Henrique da Silva Sousa27Feng Jin10Mateus da Silva Vital Assumpcao49Li Xinxiang45Leonardo Nascimento Lopes de Souza22Matheus Isaias dos Santos19Wang Zhen ao40Umidjan Yusup2Li Ang32Li Shuai1Yan Junling
- Đội hình dự bị
-
56Gao Di19Ding Haifeng32Chen Yuhao15Peng Wang24Liuyu Duan26Hanyi Wang22Yang Xi2Song Bowei17Chen Po-Liang10Nelson Luz14Feng Gang27He XiaokeZhen Wei 13Liu Ruofan 26Wang Shenchao 4Gabrielzinho 30Li Shenglong 14Wei Chen 12Linpeng Zhang 5Ming Tian 15Lv Wenjun 11Yang Shiyuan 20Abraham Halik 36Afrden Asqer 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jiayi ShaoKevin Muscat
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Qingdao Youth Island vs Shanghai Port: Số liệu thống kê
-
Qingdao Youth IslandShanghai Port
-
Giao bóng trước
-
-
1Phạt góc8
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút17
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài14
-
nbsp;nbsp;
-
17Sút Phạt9
-
nbsp;nbsp;
-
31%Kiểm soát bóng69%
-
nbsp;nbsp;
-
32%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)68%
-
nbsp;nbsp;
-
253Số đường chuyền564
-
nbsp;nbsp;
-
68%Chuyền chính xác88%
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi17
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
18Rê bóng thành công22
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
9Ném biên22
-
nbsp;nbsp;
-
18Cản phá thành công22
-
nbsp;nbsp;
-
10Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
2Kiến tạo thành bàn3
-
nbsp;nbsp;
-
23Long pass21
-
nbsp;nbsp;
-
70Pha tấn công124
-
nbsp;nbsp;
-
42Tấn công nguy hiểm48
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Shenhua | 9 | 7 | 2 | 0 | 20 | 10 | 10 | 23 | T H T T T T |
2 | Chengdu Rongcheng FC | 9 | 6 | 2 | 1 | 15 | 6 | 9 | 20 | T T T H T T |
3 | Beijing Guoan | 9 | 5 | 4 | 0 | 22 | 11 | 11 | 19 | H T H T T T |
4 | Shanghai Port | 9 | 5 | 2 | 2 | 20 | 14 | 6 | 17 | T H T B T B |
5 | Shandong Taishan | 10 | 5 | 2 | 3 | 21 | 17 | 4 | 17 | T T T B B H |
6 | Zhejiang Professional FC | 10 | 4 | 3 | 3 | 19 | 14 | 5 | 15 | B B H B T T |
7 | Tianjin Tigers | 10 | 3 | 4 | 3 | 14 | 15 | -1 | 13 | H H B T B B |
8 | Dalian Zhixing | 10 | 3 | 4 | 3 | 11 | 14 | -3 | 13 | B H T B H T |
9 | Meizhou Hakka | 9 | 3 | 3 | 3 | 18 | 16 | 2 | 12 | B T B H T H |
10 | Qingdao Youth Island | 8 | 3 | 3 | 2 | 16 | 16 | 0 | 12 | H T H B T B |
11 | Wuhan Three Towns | 10 | 3 | 2 | 5 | 13 | 20 | -7 | 11 | B T H B T T |
12 | Shenzhen Xinpengcheng | 10 | 3 | 1 | 6 | 11 | 22 | -11 | 10 | B B T B H T |
13 | Yunnan Yukun | 10 | 2 | 3 | 5 | 13 | 19 | -6 | 9 | T B H H B B |
14 | Henan Football Club | 9 | 2 | 1 | 6 | 11 | 14 | -3 | 7 | B T B T B B |
15 | Changchun Yatai | 10 | 1 | 2 | 7 | 10 | 19 | -9 | 5 | B T B H B B |
16 | Qingdao Manatee | 10 | 0 | 4 | 6 | 8 | 15 | -7 | 4 | B B B B H H |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc