Kết quả Manchester United vs Manchester City, 22h30 ngày 06/04
Kết quả Manchester United vs Manchester City
Nhận định, Soi kèo MU vs Man City, 22h30 ngày 06/04: Chủ nhà thất thế
Đối đầu Manchester United vs Manchester City
Lịch phát sóng Manchester United vs Manchester City
Phong độ Manchester United gần đây
Phong độ Manchester City gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/04/202522:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.86-0.5
1.02O 3
1.02U 3
0.841
3.45X
3.852
2.03Hiệp 1+0.25
0.77-0.25
1.14O 0.5
0.29U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Manchester United vs Manchester City
-
Sân vận động: Old Trafford
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 31
-
Manchester United vs Manchester City: Diễn biến chính
-
1'0-0Ruben Dias
-
46'0-0Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
-
58'Victor Nilsson-Lindelof nbsp;
Harry Maguire nbsp;0-0 -
58'0-0nbsp;Jeremy Doku
nbsp;Phil Foden -
67'Diogo Dalot0-0
-
71'Mason Mount nbsp;
Manuel Ugarte nbsp;0-0 -
71'Joshua Zirkzee nbsp;
Rasmus Hojlund nbsp;0-0 -
74'0-0nbsp;Rico Lewis
nbsp;Nico OReilly -
74'0-0nbsp;Jack Grealish
nbsp;Ilkay Gundogan -
76'Mason Mount0-0
-
84'Leny Yoro0-0
-
Manchester United vs Manchester City: Đội hình chính và dự bị
-
Manchester United3-4-2-124Andre Onana15Leny Yoro5Harry Maguire3Noussair Mazraoui13Patrick Dorgu25Manuel Ugarte18Carlos Henrique Casimiro,Casemiro20Diogo Dalot17Alejandro Garnacho8Bruno Joao N. Borges Fernandes9Rasmus Hojlund47Phil Foden7Omar Marmoush17Kevin De Bruyne20Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva8Mateo Kovacic19Ilkay Gundogan27Matheus Luiz Nunes3Ruben Dias24Josko Gvardiol75Nico OReilly31Ederson Santana de Moraes
- Đội hình dự bị
-
11Joshua Zirkzee2Victor Nilsson-Lindelof7Mason Mount14Christian Eriksen1Altay Bayindi41Harry Amass23Luke Shaw87Godwill Kukonki56Chido Obi-MartinJeremy Doku 11Rico Lewis 82Jack Grealish 10Savio Moreira de Oliveira 26Vitor Reis 22Stefan Ortega 18Nicolas Gonzalez Iglesias 14Abdukodir Khusanov 45James Mcatee 87
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Erik ten HagJosep Guardiola
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Manchester United vs Manchester City: Số liệu thống kê
-
Manchester UnitedManchester City
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
13Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
6Cản sút1
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút Phạt13
-
nbsp;nbsp;
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
nbsp;nbsp;
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
nbsp;nbsp;
-
379Số đường chuyền556
-
nbsp;nbsp;
-
84%Chuyền chính xác88%
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi9
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
15Đánh đầu11
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh đầu thành công7
-
nbsp;nbsp;
-
5Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
32Rê bóng thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
3Thay người3
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
17Ném biên18
-
nbsp;nbsp;
-
32Cản phá thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
15Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
18Long pass14
-
nbsp;nbsp;
-
76Pha tấn công125
-
nbsp;nbsp;
-
41Tấn công nguy hiểm41
-
nbsp;nbsp;
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 31 | 22 | 7 | 2 | 72 | 30 | 42 | 73 | H T T T T B |
2 | Arsenal | 31 | 17 | 11 | 3 | 56 | 26 | 30 | 62 | B H H T T H |
3 | Nottingham Forest | 31 | 17 | 6 | 8 | 51 | 37 | 14 | 57 | B H T T T B |
4 | Chelsea | 31 | 15 | 8 | 8 | 54 | 37 | 17 | 53 | B T T B T H |
5 | Newcastle United | 30 | 16 | 5 | 9 | 52 | 39 | 13 | 53 | B T B T T T |
6 | Manchester City | 31 | 15 | 7 | 9 | 57 | 40 | 17 | 52 | B T B H T H |
7 | Aston Villa | 31 | 14 | 9 | 8 | 46 | 46 | 0 | 51 | H T B T T T |
8 | Fulham | 31 | 13 | 9 | 9 | 47 | 42 | 5 | 48 | B T B T B T |
9 | Brighton Hove Albion | 31 | 12 | 11 | 8 | 49 | 47 | 2 | 47 | T T T H B B |
10 | AFC Bournemouth | 31 | 12 | 9 | 10 | 51 | 40 | 11 | 45 | B B H B B H |
11 | Crystal Palace | 30 | 11 | 10 | 9 | 39 | 35 | 4 | 43 | B T T T H T |
12 | Brentford | 31 | 12 | 6 | 13 | 51 | 47 | 4 | 42 | T H B T B H |
13 | Manchester United | 31 | 10 | 8 | 13 | 37 | 41 | -4 | 38 | H T H T B H |
14 | Tottenham Hotspur | 31 | 11 | 4 | 16 | 58 | 45 | 13 | 37 | T B H B B T |
15 | Everton | 31 | 7 | 14 | 10 | 33 | 38 | -5 | 35 | H H H H B H |
16 | West Ham United | 31 | 9 | 8 | 14 | 35 | 52 | -17 | 35 | T T B H B H |
17 | Wolves | 31 | 9 | 5 | 17 | 43 | 59 | -16 | 32 | T B H T T T |
18 | Ipswich Town | 31 | 4 | 8 | 19 | 31 | 65 | -34 | 20 | B B B B T B |
19 | Leicester City | 31 | 4 | 5 | 22 | 25 | 70 | -45 | 17 | B B B B B B |
20 | Southampton | 31 | 2 | 4 | 25 | 23 | 74 | -51 | 10 | B B B B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh