Kết quả Everton vs Arsenal, 18h30 ngày 05/04
Kết quả Everton vs Arsenal
Soi kèo phạt góc Everton vs Arsenal, 18h30 ngày 05/04
Đối đầu Everton vs Arsenal
Lịch phát sóng Everton vs Arsenal
Phong độ Everton gần đây
Phong độ Arsenal gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/04/202518:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.92-0.75
0.96O 2.25
1.06U 2.25
0.801
5.50X
3.552
1.72Hiệp 1+0.25
0.97-0.25
0.89O 0.5
0.33U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Everton vs Arsenal
-
Sân vận động: Goodison Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 31
-
Everton vs Arsenal: Diễn biến chính
-
18'Jake OBrien0-0
-
34'0-1
nbsp;Leandro Trossard (Assist:Raheem Sterling)
-
46'0-1nbsp;Gabriel Teodoro Martinelli Silva
nbsp;Raheem Sterling -
46'0-1nbsp;Bukayo Saka
nbsp;Ethan Nwaneri -
48'0-1Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
-
49'Iliman Ndiaye
nbsp;
1-1 -
61'1-1nbsp;Jurrien Timber
nbsp;Benjamin William White -
63'James Tarkowski1-1
-
65'Armando Broja nbsp;
Beto Betuncal nbsp;1-1 -
65'James Garner nbsp;
Tim Iroegbunam nbsp;1-1 -
71'1-1nbsp;Martin Odegaard
nbsp;Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho -
75'Ashley Young nbsp;
Iliman Ndiaye nbsp;1-1 -
75'Carlos Alcaraz nbsp;
Nathan Patterson nbsp;1-1 -
75'1-1nbsp;Kieran Tierney
nbsp;Myles Lewis Skelly -
87'Dwight Mcneil nbsp;
Jack Harrison nbsp;1-1 -
88'Carlos Alcaraz1-1
-
Everton vs Arsenal: Đội hình chính và dự bị
-
Everton4-2-3-11Jordan Pickford2Nathan Patterson32Jarrad Branthwaite6James Tarkowski15Jake OBrien42Tim Iroegbunam27Idrissa Gana Gueye10Iliman Ndiaye16Abdoulaye Doucoure11Jack Harrison14Beto Betuncal53Ethan Nwaneri19Leandro Trossard30Raheem Sterling41Declan Rice20Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho23Mikel Merino Zazon4Benjamin William White2William Saliba15Jakub Kiwior49Myles Lewis Skelly22David Raya
- Đội hình dự bị
-
22Armando Broja7Dwight Mcneil37James Garner18Ashley Young24Carlos Alcaraz23Seamus Coleman17Youssef Chermiti12Joao Virginia5Michael Vincent KeaneGabriel Teodoro Martinelli Silva 11Jurrien Timber 12Martin Odegaard 8Bukayo Saka 7Kieran Tierney 3Norberto Murara Neto 32Thomas Partey 5Olexandr Zinchenko 17Jimi Gower 44
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sean DycheAmatriain Arteta Mikel
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Everton vs Arsenal: Số liệu thống kê
-
EvertonArsenal
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc8
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
5Tổng cú sút14
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
1Cản sút6
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút Phạt17
-
nbsp;nbsp;
-
29%Kiểm soát bóng71%
-
nbsp;nbsp;
-
34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
nbsp;nbsp;
-
189Số đường chuyền459
-
nbsp;nbsp;
-
69%Chuyền chính xác87%
-
nbsp;nbsp;
-
17Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
26Đánh đầu24
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh đầu thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
17Rê bóng thành công22
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn9
-
nbsp;nbsp;
-
17Ném biên14
-
nbsp;nbsp;
-
17Cản phá thành công22
-
nbsp;nbsp;
-
5Thử thách3
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
6Long pass11
-
nbsp;nbsp;
-
54Pha tấn công82
-
nbsp;nbsp;
-
39Tấn công nguy hiểm59
-
nbsp;nbsp;
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 31 | 22 | 7 | 2 | 72 | 30 | 42 | 73 | H T T T T B |
2 | Arsenal | 31 | 17 | 11 | 3 | 56 | 26 | 30 | 62 | B H H T T H |
3 | Nottingham Forest | 31 | 17 | 6 | 8 | 51 | 37 | 14 | 57 | B H T T T B |
4 | Chelsea | 31 | 15 | 8 | 8 | 54 | 37 | 17 | 53 | B T T B T H |
5 | Manchester City | 31 | 15 | 7 | 9 | 57 | 40 | 17 | 52 | B T B H T H |
6 | Aston Villa | 31 | 14 | 9 | 8 | 46 | 46 | 0 | 51 | H T B T T T |
7 | Newcastle United | 29 | 15 | 5 | 9 | 49 | 39 | 10 | 50 | B B T B T T |
8 | Fulham | 31 | 13 | 9 | 9 | 47 | 42 | 5 | 48 | B T B T B T |
9 | Brighton Hove Albion | 31 | 12 | 11 | 8 | 49 | 47 | 2 | 47 | T T T H B B |
10 | AFC Bournemouth | 31 | 12 | 9 | 10 | 51 | 40 | 11 | 45 | B B H B B H |
11 | Crystal Palace | 30 | 11 | 10 | 9 | 39 | 35 | 4 | 43 | B T T T H T |
12 | Brentford | 31 | 12 | 6 | 13 | 51 | 47 | 4 | 42 | T H B T B H |
13 | Manchester United | 31 | 10 | 8 | 13 | 37 | 41 | -4 | 38 | H T H T B H |
14 | Tottenham Hotspur | 31 | 11 | 4 | 16 | 58 | 45 | 13 | 37 | T B H B B T |
15 | Everton | 31 | 7 | 14 | 10 | 33 | 38 | -5 | 35 | H H H H B H |
16 | West Ham United | 31 | 9 | 8 | 14 | 35 | 52 | -17 | 35 | T T B H B H |
17 | Wolves | 31 | 9 | 5 | 17 | 43 | 59 | -16 | 32 | T B H T T T |
18 | Ipswich Town | 31 | 4 | 8 | 19 | 31 | 65 | -34 | 20 | B B B B T B |
19 | Leicester City | 30 | 4 | 5 | 21 | 25 | 67 | -42 | 17 | B B B B B B |
20 | Southampton | 31 | 2 | 4 | 25 | 23 | 74 | -51 | 10 | B B B B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh