Kết quả Fulham vs Liverpool, 20h00 ngày 06/04
Kết quả Fulham vs Liverpool
Nhận định, Soi kèo Fulham vs Liverpool, 20h00 ngày 6/4: Tiến gần ngày vui
Đối đầu Fulham vs Liverpool
Lịch phát sóng Fulham vs Liverpool
Phong độ Fulham gần đây
Phong độ Liverpool gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/04/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.95-0.75
0.95O 3
1.03U 3
0.851
4.00X
3.802
1.90Hiệp 1+0.25
0.95-0.25
0.93O 0.5
0.25U 0.5
2.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fulham vs Liverpool
-
Sân vận động: Craven Cottage
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 31
-
Fulham vs Liverpool: Diễn biến chính
-
14'0-1
nbsp;Alexis Mac Allister (Assist:Ryan Jiro Gravenberch)
-
23'Ryan Sessegnon
nbsp;
1-1 -
32'Alex Iwobi
nbsp;
2-1 -
37'Rodrigo Muniz Carvalho (Assist:Alex Iwobi)
nbsp;
3-1 -
46'Sasa Lukic3-1
-
55'3-1nbsp;Harvey Elliott
nbsp;Dominik Szoboszlai -
55'3-1nbsp;Luis Fernando Diaz Marulanda
nbsp;Cody Gakpo -
67'3-1nbsp;Conor Bradley
nbsp;Ibrahima Konate -
67'3-1nbsp;Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
nbsp;Diogo Jota -
72'3-2
nbsp;Luis Fernando Diaz Marulanda (Assist:Conor Bradley)
-
76'Raul Alonso Jimenez Rodriguez nbsp;
Rodrigo Muniz Carvalho nbsp;3-2 -
76'Harrison Reed nbsp;
Sasa Lukic nbsp;3-2 -
76'Emile Smith Rowe nbsp;
Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira nbsp;3-2 -
82'Adama Traore Diarra nbsp;
Ryan Sessegnon nbsp;3-2 -
82'Kenny Tete nbsp;
Alex Iwobi nbsp;3-2 -
82'3-2nbsp;Federico Chiesa
nbsp;Andrew Robertson -
86'Emile Smith Rowe3-2
-
90'Bernd Leno3-2
-
Fulham vs Liverpool: Đội hình chính và dự bị
-
Fulham4-2-3-11Bernd Leno33Antonee Robinson3Calvin Bassey Ughelumba5Joachim Andersen21Timothy Castagne20Sasa Lukic16Sander Berge17Alex Iwobi18Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira30Ryan Sessegnon9Rodrigo Muniz Carvalho20Diogo Jota11Mohamed Salah Ghaly8Dominik Szoboszlai18Cody Gakpo38Ryan Jiro Gravenberch10Alexis Mac Allister17Curtis Jones5Ibrahima Konate4Virgil van Dijk26Andrew Robertson62Caoimhin Kelleher
- Đội hình dự bị
-
7Raul Alonso Jimenez Rodriguez2Kenny Tete11Adama Traore Diarra32Emile Smith Rowe6Harrison Reed22Willian Borges da Silva15Jorge Cuenca10Tom Cairney23Steven BendaLuis Fernando Diaz Marulanda 7Federico Chiesa 14Darwin Gabriel Nunez Ribeiro 9Harvey Elliott 19Conor Bradley 84Vitezslav Jaros 56Konstantinos Tsimikas 21Wataru Endo 3Jarell Quansah 78
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marco SilvaArne Slot
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Fulham vs Liverpool: Số liệu thống kê
-
FulhamLiverpool
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút14
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
2Cản sút3
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút Phạt10
-
nbsp;nbsp;
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
nbsp;nbsp;
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
nbsp;nbsp;
-
337Số đường chuyền556
-
nbsp;nbsp;
-
77%Chuyền chính xác84%
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi9
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
42Đánh đầu24
-
nbsp;nbsp;
-
21Đánh đầu thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
25Rê bóng thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
11Ném biên29
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
25Cản phá thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
nbsp;nbsp;
-
25Long pass14
-
nbsp;nbsp;
-
89Pha tấn công123
-
nbsp;nbsp;
-
34Tấn công nguy hiểm57
-
nbsp;nbsp;
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 31 | 22 | 7 | 2 | 72 | 30 | 42 | 73 | H T T T T B |
2 | Arsenal | 31 | 17 | 11 | 3 | 56 | 26 | 30 | 62 | B H H T T H |
3 | Nottingham Forest | 31 | 17 | 6 | 8 | 51 | 37 | 14 | 57 | B H T T T B |
4 | Chelsea | 31 | 15 | 8 | 8 | 54 | 37 | 17 | 53 | B T T B T H |
5 | Manchester City | 31 | 15 | 7 | 9 | 57 | 40 | 17 | 52 | B T B H T H |
6 | Aston Villa | 31 | 14 | 9 | 8 | 46 | 46 | 0 | 51 | H T B T T T |
7 | Newcastle United | 29 | 15 | 5 | 9 | 49 | 39 | 10 | 50 | B B T B T T |
8 | Fulham | 31 | 13 | 9 | 9 | 47 | 42 | 5 | 48 | B T B T B T |
9 | Brighton Hove Albion | 31 | 12 | 11 | 8 | 49 | 47 | 2 | 47 | T T T H B B |
10 | AFC Bournemouth | 31 | 12 | 9 | 10 | 51 | 40 | 11 | 45 | B B H B B H |
11 | Crystal Palace | 30 | 11 | 10 | 9 | 39 | 35 | 4 | 43 | B T T T H T |
12 | Brentford | 31 | 12 | 6 | 13 | 51 | 47 | 4 | 42 | T H B T B H |
13 | Manchester United | 31 | 10 | 8 | 13 | 37 | 41 | -4 | 38 | H T H T B H |
14 | Tottenham Hotspur | 31 | 11 | 4 | 16 | 58 | 45 | 13 | 37 | T B H B B T |
15 | Everton | 31 | 7 | 14 | 10 | 33 | 38 | -5 | 35 | H H H H B H |
16 | West Ham United | 31 | 9 | 8 | 14 | 35 | 52 | -17 | 35 | T T B H B H |
17 | Wolves | 31 | 9 | 5 | 17 | 43 | 59 | -16 | 32 | T B H T T T |
18 | Ipswich Town | 31 | 4 | 8 | 19 | 31 | 65 | -34 | 20 | B B B B T B |
19 | Leicester City | 30 | 4 | 5 | 21 | 25 | 67 | -42 | 17 | B B B B B B |
20 | Southampton | 31 | 2 | 4 | 25 | 23 | 74 | -51 | 10 | B B B B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh