Kết quả Crystal Palace vs Brighton Hove Albion, 21h00 ngày 05/04
Kết quả Crystal Palace vs Brighton Hove Albion
Nhận định, Soi kèo Crystal Palace vs Brighton, 21h00 ngày 5/4: Cân tài cân sức
Đối đầu Crystal Palace vs Brighton Hove Albion
Lịch phát sóng Crystal Palace vs Brighton Hove Albion
Phong độ Crystal Palace gần đây
Phong độ Brighton Hove Albion gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.02-0
0.88O 2.5
0.92U 2.5
0.931
2.60X
3.402
2.60Hiệp 1+0
0.87-0
1.03O 0.5
0.35U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Crystal Palace vs Brighton Hove Albion
-
Sân vận động: Selhurst Park Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 31
-
Crystal Palace vs Brighton Hove Albion: Diễn biến chính
-
3'Jean Philippe Mateta (Assist:Eberechi Eze)
nbsp;
1-0 -
25'1-0Jan Paul Van Hecke
-
31'1-1
nbsp;Danny Welbeck (Assist:Yankuba Minteh)
-
55'Daniel Munoz (Assist:Eberechi Eze)
nbsp;
2-1 -
57'Marc Guehi2-1
-
63'2-1nbsp;Simon Adingra
nbsp;Kaoru Mitoma -
63'2-1nbsp;João Pedro Junqueira de Jesus
nbsp;Matthew ORiley -
63'Benjamin Chilwell nbsp;
Tyrick Mitchell nbsp;2-1 -
68'Edward Nketiah nbsp;
Jean Philippe Mateta nbsp;2-1 -
69'Edward Nketiah2-1
-
72'2-1nbsp;Brajan Gruda
nbsp;Diego Gómez -
72'2-1nbsp;Solomon March
nbsp;Yankuba Minteh -
78'Edward Nketiah2-1
-
80'2-1Solomon March
-
81'2-1nbsp;Yasin Ayari
nbsp;Pervis Josue Estupinan Tenorio -
82'Justin Devenny nbsp;
Eberechi Eze nbsp;2-1 -
82'Will Hughes nbsp;
Adam Wharton nbsp;2-1 -
90'Joel Ward nbsp;
Maxence Lacroix nbsp;2-1 -
90'Marc Guehi2-1
-
90'2-1nbsp;Mats Wieffer
nbsp;Jack Hinshelwood -
90'2-1Jan Paul Van Hecke
-
Crystal Palace vs Brighton Hove Albion: Đội hình chính và dự bị
-
Crystal Palace3-4-2-11Dean Henderson6Marc Guehi5Maxence Lacroix8Jefferson Andres Lerma Solis3Tyrick Mitchell18Daichi Kamada20Adam Wharton12Daniel Munoz10Eberechi Eze7Ismaila Sarr14Jean Philippe Mateta18Danny Welbeck17Yankuba Minteh33Matthew ORiley22Kaoru Mitoma20Carlos Baleba25Diego Gómez41Jack Hinshelwood29Jan Paul Van Hecke5Lewis Dunk30Pervis Josue Estupinan Tenorio1Bart Verbruggen
- Đội hình dự bị
-
25Benjamin Chilwell2Joel Ward19Will Hughes9Edward Nketiah55Justin Devenny11Matheus Franca de Oliveira30Matt Turner17Nathaniel Clyne21Romain EsseJoão Pedro Junqueira de Jesus 9Brajan Gruda 8Mats Wieffer 27Yasin Ayari 26Solomon March 7Simon Adingra 11Cashin 16Carl Rushworth 39Charlie Tasker 60
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Oliver GlasnerFabian Hurzeler
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Crystal Palace vs Brighton Hove Albion: Số liệu thống kê
-
Crystal PalaceBrighton Hove Albion
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
8Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
4Cản sút3
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút Phạt12
-
nbsp;nbsp;
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
nbsp;nbsp;
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
nbsp;nbsp;
-
325Số đường chuyền542
-
nbsp;nbsp;
-
75%Chuyền chính xác85%
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
26Đánh đầu32
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh đầu thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
24Rê bóng thành công21
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người6
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
16Ném biên26
-
nbsp;nbsp;
-
24Cản phá thành công21
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách6
-
nbsp;nbsp;
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
75Pha tấn công132
-
nbsp;nbsp;
-
20Tấn công nguy hiểm58
-
nbsp;nbsp;
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 31 | 22 | 7 | 2 | 72 | 30 | 42 | 73 | H T T T T B |
2 | Arsenal | 31 | 17 | 11 | 3 | 56 | 26 | 30 | 62 | B H H T T H |
3 | Nottingham Forest | 31 | 17 | 6 | 8 | 51 | 37 | 14 | 57 | B H T T T B |
4 | Chelsea | 31 | 15 | 8 | 8 | 54 | 37 | 17 | 53 | B T T B T H |
5 | Manchester City | 31 | 15 | 7 | 9 | 57 | 40 | 17 | 52 | B T B H T H |
6 | Aston Villa | 31 | 14 | 9 | 8 | 46 | 46 | 0 | 51 | H T B T T T |
7 | Newcastle United | 29 | 15 | 5 | 9 | 49 | 39 | 10 | 50 | B B T B T T |
8 | Fulham | 31 | 13 | 9 | 9 | 47 | 42 | 5 | 48 | B T B T B T |
9 | Brighton Hove Albion | 31 | 12 | 11 | 8 | 49 | 47 | 2 | 47 | T T T H B B |
10 | AFC Bournemouth | 31 | 12 | 9 | 10 | 51 | 40 | 11 | 45 | B B H B B H |
11 | Crystal Palace | 30 | 11 | 10 | 9 | 39 | 35 | 4 | 43 | B T T T H T |
12 | Brentford | 31 | 12 | 6 | 13 | 51 | 47 | 4 | 42 | T H B T B H |
13 | Manchester United | 31 | 10 | 8 | 13 | 37 | 41 | -4 | 38 | H T H T B H |
14 | Tottenham Hotspur | 31 | 11 | 4 | 16 | 58 | 45 | 13 | 37 | T B H B B T |
15 | Everton | 31 | 7 | 14 | 10 | 33 | 38 | -5 | 35 | H H H H B H |
16 | West Ham United | 31 | 9 | 8 | 14 | 35 | 52 | -17 | 35 | T T B H B H |
17 | Wolves | 31 | 9 | 5 | 17 | 43 | 59 | -16 | 32 | T B H T T T |
18 | Ipswich Town | 31 | 4 | 8 | 19 | 31 | 65 | -34 | 20 | B B B B T B |
19 | Leicester City | 30 | 4 | 5 | 21 | 25 | 67 | -42 | 17 | B B B B B B |
20 | Southampton | 31 | 2 | 4 | 25 | 23 | 74 | -51 | 10 | B B B B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh