Kết quả Kyoto Sanga vs FC Tokyo, 17h00 ngày 24/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 28

  • Kyoto Sanga vs FC Tokyo: Diễn biến chính

  • 2'
    Rafael Papagaio (Assist:Taiki Hirato) goalnbsp;
    1-0
  • 16'
    Shinnosuke Fukuda
    1-0
  • 36'
    Taichi Hara (Assist:Taiki Hirato) goalnbsp;
    2-0
  • 39'
    Taichi Hara
    2-0
  • 46'
    2-0
    nbsp;Soma Anzai
    nbsp;Yuto Nagatomo
  • 50'
    Taiki Hirato (Assist:Marco Tulio Oliveira Lemos) goalnbsp;
    3-0
  • 54'
    Takuji Yonemoto
    3-0
  • 58'
    3-0
    nbsp;Keigo Higashi
    nbsp;Soma Anzai
  • 69'
    3-0
    nbsp;Tsuyoshi Ogashiwa
    nbsp;Ryotaro Araki
  • 69'
    3-0
    nbsp;Everton Galdino Moreira
    nbsp;Teruhito Nakagawa
  • 69'
    Sota Kawasaki nbsp;
    Takuji Yonemoto nbsp;
    3-0
  • 83'
    3-0
    nbsp;Kota Tawaratsumida
    nbsp;Keita Endo
  • 83'
    Sora Hiraga nbsp;
    Rafael Papagaio nbsp;
    3-0
  • 90'
    Sota Kawasaki
    3-0
  • 90'
    Ryuma Nakano nbsp;
    Taiki Hirato nbsp;
    3-0
  • 90'
    Murilo de Souza Costa nbsp;
    Marco Tulio Oliveira Lemos nbsp;
    3-0
  • 90'
    Taichi Hara Goal Disallowed
    3-0
  • Kyoto Sanga vs FC Tokyo: Đội hình chính và dự bị

  • Kyoto Sanga4-3-3
    94
    Gu SungYun
    44
    Kyo Sato
    50
    Yoshinori Suzuki
    24
    Yuta Miyamoto
    2
    Shinnosuke Fukuda
    39
    Taiki Hirato
    10
    Shimpei Fukuoka
    37
    Takuji Yonemoto
    14
    Taichi Hara
    99
    Rafael Papagaio
    9
    Marco Tulio Oliveira Lemos
    39
    Teruhito Nakagawa
    9
    Diego Queiroz de Oliveira
    22
    Keita Endo
    8
    Takahiro Kou
    71
    Ryotaro Araki
    37
    Koizumi Kei
    2
    Hotaka Nakamura
    32
    Kanta Doi
    30
    Teppei Oka
    5
    Yuto Nagatomo
    41
    Taishi Brandon Nozawa
    FC Tokyo4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 7Sota Kawasaki
    31Sora Hiraga
    77Murilo de Souza Costa
    48Ryuma Nakano
    26Gakuji Ota
    20Kazunari Kita
    96Lucas da Cruz Oliveira
    Soma Anzai 38
    Keigo Higashi 10
    Everton Galdino Moreira 98
    Tsuyoshi Ogashiwa 11
    Kota Tawaratsumida 33
    Go Hatano 13
    Yasuki Kimoto 4
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Cho Kwi Jea
    Peter Cklamovski
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Kyoto Sanga vs FC Tokyo: Số liệu thống kê

  • Kyoto Sanga
    FC Tokyo
  • 8
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36%
    Kiểm soát bóng
    64%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    71%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 252
    Số đường chuyền
    454
  • nbsp;
    nbsp;
  • 67%
    Chuyền chính xác
    78%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Ném biên
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Cản phá thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Long pass
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 75
    Pha tấn công
    81
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64
    Tấn công nguy hiểm
    45
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation