Kết quả Lyon vs Toulouse, 03h05 ngày 19/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ligue 1 2024-2025 » vòng 18

  • Lyon vs Toulouse: Diễn biến chính

  • 13'
    0-0
    Zakaria Aboukhlal Goal Disallowed
  • 56'
    Sael Kumbedi
    0-0
  • 70'
    Malick Fofana nbsp;
    Mohamed Said Benrahma nbsp;
    0-0
  • 77'
    0-0
    nbsp;Shavy Babicka
    nbsp;Zakaria Aboukhlal
  • 77'
    0-0
    nbsp;Frank Magri
    nbsp;Joshua King
  • 79'
    Ainsley Maitland-Niles nbsp;
    Sael Kumbedi nbsp;
    0-0
  • 79'
    Ernest Nuamah nbsp;
    Mathis Ryan Cherki nbsp;
    0-0
  • 85'
    0-0
    nbsp;Miha Zajc
    nbsp;Denis Genreau
  • Lyon vs Toulouse: Đội hình chính và dự bị

  • Lyon4-3-3
    1
    Lucas Estella Perri
    3
    Nicolas Tagliafico
    19
    Moussa Niakhate
    22
    Clinton Mata Pedro Lourenco
    20
    Sael Kumbedi
    8
    Corentin Tolisso
    31
    Nemanja Matic
    7
    Jordan Veretout
    17
    Mohamed Said Benrahma
    69
    Georges Mikautadze
    18
    Mathis Ryan Cherki
    13
    Joshua King
    7
    Zakaria Aboukhlal
    10
    Yann Gboho
    15
    Aron Donnum
    5
    Denis Genreau
    23
    Cristhian Casseres Jr
    17
    Gabriel Suazo
    29
    Jaydee Canvot
    4
    Charlie Cresswell
    3
    Mark McKenzie
    50
    Guillaume Restes
    Toulouse3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Malick Fofana
    98Ainsley Maitland-Niles
    37Ernest Nuamah
    23Thiago Almada
    55Duje Caleta-Car
    40Remy Descamps
    15Tanner Tessmann
    16Abner Vinicius Da Silva Santos
    29Enzo Molebe
    Frank Magri 9
    Shavy Babicka 80
    Miha Zajc 21
    Mathis Saka 39
    Noah Edjouma 31
    Kjetil Haug 16
    Waren Hakon Christofer Kamanzi 12
    Umit Akdag 6
    Rafik Messali 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Pierre Sage
    Carles Martinez
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Lyon vs Toulouse: Số liệu thống kê

  • Lyon
    Toulouse
  • Giao bóng trước
  • 8
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút Phạt
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 568
    Số đường chuyền
    336
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87%
    Chuyền chính xác
    77%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Đánh đầu
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh đầu thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Rê bóng thành công
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thay người
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Ném biên
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Cản phá thành công
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 115
    Pha tấn công
    57
  • nbsp;
    nbsp;
  • 69
    Tấn công nguy hiểm
    38
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 18 14 4 0 48 16 32 46 H H T T T T
2 Marseille 18 11 4 3 40 21 19 37 T T H T T H
3 Lille 18 8 8 2 28 17 11 32 H T H H H T
4 Monaco 18 9 4 5 29 20 9 31 B T H B H B
5 Nice 18 8 6 4 36 25 11 30 B T H T T B
6 Lyon 18 8 5 5 29 22 7 29 T T B T B H
7 Lens 18 7 6 5 22 18 4 27 T T H B T B
8 Toulouse 18 7 4 7 19 19 0 25 T B T T B H
9 Stade Brestois 18 8 1 9 28 31 -3 25 T B T B T T
10 Strasbourg 18 6 6 6 31 30 1 24 B H T T T H
11 AJ Auxerre 18 6 4 8 24 28 -4 22 B H H B H B
12 Angers 18 6 4 8 21 27 -6 22 T B B T T T
13 Reims 18 5 6 7 24 26 -2 21 B H H B B H
14 Rennes 18 5 2 11 24 27 -3 17 T B T B B B
15 Nantes 18 3 8 7 21 28 -7 17 H T B H H H
16 Saint Etienne 18 5 2 11 17 38 -21 17 B B B T B H
17 Le Havre 18 4 1 13 14 37 -23 13 B B B B B H
18 Montpellier 18 3 3 12 18 43 -25 12 H B H B B T

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation