Kết quả Clermont vs Marseille, 03h00 ngày 03/03
Kết quả Clermont vs Marseille
Nhận định Clermont Foot vs Marseille, 3h ngày 03/03
Đối đầu Clermont vs Marseille
Lịch phát sóng Clermont vs Marseille
Phong độ Clermont gần đây
Phong độ Marseille gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/03/202403:00
-
Clermont 21Marseille 15Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.01-0.5
0.89O 2.5
0.98U 2.5
0.901
4.20X
3.502
1.87Hiệp 1+0.25
0.85-0.25
1.05O 1
0.90U 1
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Clermont vs Marseille
-
Sân vận động: Gabriel Montpied Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Ligue 1 2023-2024 » vòng 24
-
Clermont vs Marseille: Diễn biến chính
-
23'0-1nbsp;Iliman Ndiaye
-
34'Muhammed Saracevi0-1
-
45'Neto Borges0-1
-
53'Bilal Boutobba (Assist:Florent Ogier) nbsp;1-1
-
59'1-2nbsp;Pierre-Emerick Aubameyang
-
61'1-2nbsp;Jean Emile Junior Onana Onana
nbsp;Azzedine Ounahi -
61'1-2nbsp;Geoffrey Kondogbia
nbsp;Pape Alassane Gueye -
62'Jim Allevinah nbsp;
Alan Virginius nbsp;1-2 -
62'Elbasan Rashani nbsp;
Bilal Boutobba nbsp;1-2 -
67'1-3nbsp;Jonathan Clauss (Assist:Ismaila Sarr)
-
68'1-3Geoffrey Kondogbia
-
75'1-3nbsp;Luis Henrique Tomaz de Lima
nbsp;Iliman Ndiaye -
75'1-3nbsp;Faris Pemi Moumbagna
nbsp;Pierre-Emerick Aubameyang -
76'Yohann Magnin nbsp;
Johan Gastien nbsp;1-3 -
76'Komnen Andric nbsp;
Shamar Nicholson nbsp;1-3 -
80'1-4nbsp;Luis Henrique Tomaz de Lima (Assist:Faris Pemi Moumbagna)
-
83'1-4nbsp;Carlos Joaquin Correa
nbsp;Amine Harit -
83'Cheick Oumar Konate nbsp;
Habib Keita nbsp;1-4 -
90'1-5nbsp;Faris Pemi Moumbagna (Assist:Ismaila Sarr)
-
Clermont vs Marseille: Đội hình chính và dự bị
-
Clermont4-2-3-199Mory Diaw3Neto Borges21Florent Ogier4Chrislain Matsima17Andy Pelmard25Johan Gastien6Habib Keita26Alan Virginius10Muhammed Saracevi8Bilal Boutobba23Shamar Nicholson23Ismaila Sarr29Iliman Ndiaye10Pierre-Emerick Aubameyang8Azzedine Ounahi22Pape Alassane Gueye11Amine Harit7Jonathan Clauss99Chancel Mbemba Mangulu5Leonardo Balerdi3Quentin Merlin16Pau Lopez Sabata
- Đội hình dự bị
-
7Yohann Magnin11Jim Allevinah9Komnen Andric15Cheick Oumar Konate18Elbasan Rashani2Medhi Zeffane97Jeremy Jacquet22Yoel Armougom1Massamba NdiayeCarlos Joaquin Correa 20Luis Henrique Tomaz de Lima 44Jean Emile Junior Onana Onana 17Faris Pemi Moumbagna 14Geoffrey Kondogbia 19Sparagna Stephane 33Simon Ngapandouetnbu 1Ulisses Garcia 6Bamo Meite 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pascal GastienRoberto De Zerbi
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Clermont vs Marseille: Số liệu thống kê
-
ClermontMarseille
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
7Tổng cú sút17
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn10
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
2Cản sút3
-
nbsp;nbsp;
-
15Sút Phạt10
-
nbsp;nbsp;
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
nbsp;nbsp;
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
nbsp;nbsp;
-
466Số đường chuyền594
-
nbsp;nbsp;
-
80%Chuyền chính xác85%
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
32Đánh đầu28
-
nbsp;nbsp;
-
16Đánh đầu thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
6Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
13Rê bóng thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
2Đánh chặn13
-
nbsp;nbsp;
-
16Ném biên16
-
nbsp;nbsp;
-
13Cản phá thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
10Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn3
-
nbsp;nbsp;
-
84Pha tấn công155
-
nbsp;nbsp;
-
24Tấn công nguy hiểm58
-
nbsp;nbsp;
BXH Ligue 1 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 34 | 22 | 10 | 2 | 81 | 33 | 48 | 76 | T T H B T T |
2 | Monaco | 34 | 20 | 7 | 7 | 68 | 42 | 26 | 67 | T T B T T T |
3 | Stade Brestois | 34 | 17 | 10 | 7 | 53 | 34 | 19 | 61 | B B T H H T |
4 | Lille | 34 | 16 | 11 | 7 | 52 | 34 | 18 | 59 | T B T B T H |
5 | Nice | 34 | 15 | 10 | 9 | 40 | 29 | 11 | 55 | T H T T B H |
6 | Lyon | 34 | 16 | 5 | 13 | 49 | 55 | -6 | 53 | T B T T T T |
7 | Lens | 34 | 14 | 9 | 11 | 45 | 37 | 8 | 51 | B T B T H H |
8 | Marseille | 34 | 13 | 11 | 10 | 52 | 41 | 11 | 50 | H H T T B T |
9 | Reims | 34 | 13 | 8 | 13 | 42 | 47 | -5 | 47 | B B B H T T |
10 | Rennes | 34 | 12 | 10 | 12 | 53 | 46 | 7 | 46 | B T B T H B |
11 | Toulouse | 34 | 11 | 10 | 13 | 42 | 46 | -4 | 43 | T H T B T B |
12 | Montpellier | 34 | 10 | 12 | 12 | 43 | 48 | -5 | 41 | H T H T B H |
13 | Strasbourg | 34 | 10 | 9 | 15 | 38 | 50 | -12 | 39 | T B B B T B |
14 | Nantes | 34 | 9 | 6 | 19 | 30 | 55 | -25 | 33 | T B H H B B |
15 | Le Havre | 34 | 7 | 11 | 16 | 34 | 45 | -11 | 32 | B B H T B B |
16 | Metz | 34 | 8 | 5 | 21 | 35 | 58 | -23 | 29 | T T B B B B |
17 | Lorient | 34 | 7 | 8 | 19 | 43 | 66 | -23 | 29 | B B B B B T |
18 | Clermont | 34 | 5 | 10 | 19 | 26 | 60 | -34 | 25 | H B T B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation