Kết quả Toulouse vs Nantes, 21h00 ngày 11/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ligue 1 2023-2024 » vòng 21

  • Toulouse vs Nantes: Diễn biến chính

  • 2'
    0-1
    goalnbsp;Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
  • 19'
    Vincent Sierro
    0-1
  • 41'
    Yann Gboho
    0-1
  • 45'
    0-1
    Moussa Sissoko
  • 51'
    0-2
    goalnbsp;Tino Kadewere (Assist:Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla)
  • 60'
    Frank Magri nbsp;
    Aron Donnum nbsp;
    0-2
  • 60'
    Logan Costa nbsp;
    Christian Mawissa Elebi nbsp;
    0-2
  • 60'
    Stijn Spierings nbsp;
    Vincent Sierro nbsp;
    0-2
  • 65'
    0-2
    nbsp;Stredair Appuah
    nbsp;Benie Adama Traore
  • 71'
    0-2
    nbsp;Nicolas Cozza
    nbsp;Marcus Regis Coco
  • 73'
    Frank Magri Goal Disallowed
    0-2
  • 80'
    Ibrahim Cissoko nbsp;
    Gabriel Suazo nbsp;
    0-2
  • 80'
    0-2
    nbsp;Matthis Abline
    nbsp;Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
  • 80'
    Naatan Skytta nbsp;
    Niklas Schmidt nbsp;
    0-2
  • 81'
    0-2
    nbsp;Enzo Mongo
    nbsp;Jean Kevin Duverne
  • 81'
    0-2
    nbsp;Hugo Boutsingkham
    nbsp;Tino Kadewere
  • 90'
    Thijs Dallinga (Assist:Ibrahim Cissoko) goalnbsp;
    1-2
  • Toulouse vs Nantes: Đội hình chính và dự bị

  • Toulouse4-2-3-1
    50
    Guillaume Restes
    17
    Gabriel Suazo
    2
    Rasmus Nicolaisen
    13
    Christian Mawissa Elebi
    3
    Mikkel Desler
    8
    Vincent Sierro
    20
    Niklas Schmidt
    15
    Aron Donnum
    37
    Yann Gboho
    80
    Shavy Babicka
    9
    Thijs Dallinga
    77
    Benie Adama Traore
    31
    Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
    15
    Tino Kadewere
    11
    Marcus Regis Coco
    17
    Moussa Sissoko
    5
    Pedro Chirivella
    21
    Jean-Charles Castelletto
    4
    Nicolas Pallois
    44
    Nathan Zeze
    2
    Jean Kevin Duverne
    1
    Alban Lafont
    Nantes4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 22Naatan Skytta
    19Frank Magri
    6Logan Costa
    4Stijn Spierings
    10Ibrahim Cissoko
    23Moussa Diarra
    30Alex Dominguez
    24Cristhian Casseres Jr
    11Cesar Gelabert
    Matthis Abline 39
    Nicolas Cozza 3
    Hugo Boutsingkham 71
    Enzo Mongo 46
    Stredair Appuah 23
    Adel Mahamoud 54
    Denis Petric 30
    Abdoul Kader Bamba 12
    Mohamed Achi 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Carles Martinez
    Antoine Kombouare
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Toulouse vs Nantes: Số liệu thống kê

  • Toulouse
    Nantes
  • Giao bóng trước
  • 12
    Phạt góc
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tổng cú sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 74%
    Kiểm soát bóng
    26%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 74%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    26%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 627
    Số đường chuyền
    226
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83%
    Chuyền chính xác
    61%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45
    Đánh đầu
    35
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Đánh đầu thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Ném biên
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Cản phá thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 144
    Pha tấn công
    68
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85
    Tấn công nguy hiểm
    10
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ligue 1 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 34 22 10 2 81 33 48 76 T T H B T T
2 Monaco 34 20 7 7 68 42 26 67 T T B T T T
3 Stade Brestois 34 17 10 7 53 34 19 61 B B T H H T
4 Lille 34 16 11 7 52 34 18 59 T B T B T H
5 Nice 34 15 10 9 40 29 11 55 T H T T B H
6 Lyon 34 16 5 13 49 55 -6 53 T B T T T T
7 Lens 34 14 9 11 45 37 8 51 B T B T H H
8 Marseille 34 13 11 10 52 41 11 50 H H T T B T
9 Reims 34 13 8 13 42 47 -5 47 B B B H T T
10 Rennes 34 12 10 12 53 46 7 46 B T B T H B
11 Toulouse 34 11 10 13 42 46 -4 43 T H T B T B
12 Montpellier 34 10 12 12 43 48 -5 41 H T H T B H
13 Strasbourg 34 10 9 15 38 50 -12 39 T B B B T B
14 Nantes 34 9 6 19 30 55 -25 33 T B H H B B
15 Le Havre 34 7 11 16 34 45 -11 32 B B H T B B
16 Metz 34 8 5 21 35 58 -23 29 T T B B B B
17 Lorient 34 7 8 19 43 66 -23 29 B B B B B T
18 Clermont 34 5 10 19 26 60 -34 25 H B T B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation