Kết quả Lille vs Toulouse, 00h00 ngày 06/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ligue 1 2024-2025 » vòng 7

  • Lille vs Toulouse: Diễn biến chính

  • 8'
    Andre Filipe Tavares Gomes
    0-0
  • 15'
    Alexsandro Ribeiro
    0-0
  • 39'
    0-1
    goalnbsp;Zakaria Aboukhlal
  • 44'
    0-1
    Djibril Sidibe
  • 46'
    Tiago Santos Carvalho nbsp;
    Thomas Meunier nbsp;
    0-1
  • 46'
    Ayyoub Bouaddi nbsp;
    Andre Filipe Tavares Gomes nbsp;
    0-1
  • 57'
    Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes (Assist:Osame Sahraoui) goalnbsp;
    1-1
  • 64'
    1-1
    nbsp;Frank Magri
    nbsp;Joshua King
  • 64'
    1-1
    nbsp;Shavy Babicka
    nbsp;Zakaria Aboukhlal
  • 67'
    Matias Fernandez Pardo nbsp;
    Osame Sahraoui nbsp;
    1-1
  • 67'
    Mitchel Bakker nbsp;
    Gabriel Gudmundsson nbsp;
    1-1
  • 72'
    Mitchel Bakker (Assist:Ayyoub Bouaddi) goalnbsp;
    2-1
  • 76'
    2-1
    nbsp;Charlie Cresswell
    nbsp;Djibril Sidibe
  • 76'
    Mitchel Bakker Goal awarded
    2-1
  • 81'
    Remy Cabella nbsp;
    Edon Zhegrova nbsp;
    2-1
  • 84'
    2-1
    nbsp;Miha Zajc
    nbsp;Cristhian Casseres Jr
  • 84'
    2-1
    nbsp;Waren Hakon Christofer Kamanzi
    nbsp;Rasmus Nicolaisen
  • 90'
    2-1
    Frank Magri
  • 90'
    Tiago Santos Carvalho
    2-1
  • Lille vs Toulouse: Đội hình chính và dự bị

  • Lille4-2-3-1
    30
    Lucas Chevalier
    5
    Gabriel Gudmundsson
    4
    Alexsandro Ribeiro
    18
    Bafode Diakite
    12
    Thomas Meunier
    26
    Andre Filipe Tavares Gomes
    21
    Benjamin Andre
    11
    Osame Sahraoui
    8
    Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes
    23
    Edon Zhegrova
    9
    Jonathan Christian David
    13
    Joshua King
    7
    Zakaria Aboukhlal
    10
    Yann Gboho
    15
    Aron Donnum
    23
    Cristhian Casseres Jr
    8
    Vincent Sierro
    17
    Gabriel Suazo
    19
    Djibril Sidibe
    2
    Rasmus Nicolaisen
    3
    Mark McKenzie
    50
    Guillaume Restes
    Toulouse3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 32Ayyoub Bouaddi
    10Remy Cabella
    20Mitchel Bakker
    22Tiago Santos Carvalho
    19Matias Fernandez Pardo
    2Aissa Mandi
    36Ousmane Toure
    27Mohamed Bayo
    1Vito Mannone
    Frank Magri 9
    Shavy Babicka 80
    Waren Hakon Christofer Kamanzi 12
    Miha Zajc 21
    Charlie Cresswell 4
    Denis Genreau 5
    Alex Dominguez 30
    Umit Akdag 6
    Jaydee Canvot 29
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Bruno Genesio
    Carles Martinez
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Lille vs Toulouse: Số liệu thống kê

  • Lille
    Toulouse
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 529
    Số đường chuyền
    374
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85%
    Chuyền chính xác
    83%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Đánh đầu
    31
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Đánh đầu thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Rê bóng thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Ném biên
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Cản phá thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Long pass
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 90
    Pha tấn công
    102
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    41
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 18 14 4 0 48 16 32 46 H H T T T T
2 Marseille 18 11 4 3 40 21 19 37 T T H T T H
3 Lille 18 8 8 2 28 17 11 32 H T H H H T
4 Monaco 18 9 4 5 29 20 9 31 B T H B H B
5 Nice 18 8 6 4 36 25 11 30 B T H T T B
6 Lyon 18 8 5 5 29 22 7 29 T T B T B H
7 Lens 18 7 6 5 22 18 4 27 T T H B T B
8 Toulouse 18 7 4 7 19 19 0 25 T B T T B H
9 Stade Brestois 18 8 1 9 28 31 -3 25 T B T B T T
10 Strasbourg 18 6 6 6 31 30 1 24 B H T T T H
11 AJ Auxerre 18 6 4 8 24 28 -4 22 B H H B H B
12 Angers 18 6 4 8 21 27 -6 22 T B B T T T
13 Reims 18 5 6 7 24 26 -2 21 B H H B B H
14 Rennes 18 5 2 11 24 27 -3 17 T B T B B B
15 Nantes 18 3 8 7 21 28 -7 17 H T B H H H
16 Saint Etienne 18 5 2 11 17 38 -21 17 B B B T B H
17 Le Havre 18 4 1 13 14 37 -23 13 B B B B B H
18 Montpellier 18 3 3 12 18 43 -25 12 H B H B B T

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation