Kết quả Montpellier vs Toulouse, 23h00 ngày 27/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ligue 1 2024-2025 » vòng 9

  • Montpellier vs Toulouse: Diễn biến chính

  • 5'
    0-1
    goalnbsp;Zakaria Aboukhlal (Assist:Joshua King)
  • 8'
    0-2
    goalnbsp;Zakaria Aboukhlal (Assist:Djibril Sidibe)
  • 18'
    0-2
    Joshua King Goal Disallowed
  • 27'
    0-3
    goalnbsp;Joshua King (Assist:Zakaria Aboukhlal)
  • 45'
    Arnaud Nordin
    0-3
  • 51'
    Teji Savanier
    0-3
  • 59'
    0-3
    Cristhian Casseres Jr
  • 60'
    Musa Al Taamari nbsp;
    Rabby Inzingoula nbsp;
    0-3
  • 61'
    Othmane Maamma nbsp;
    Arnaud Nordin nbsp;
    0-3
  • 61'
    Birama Toure nbsp;
    Wahbi Khazri nbsp;
    0-3
  • 64'
    0-3
    nbsp;Frank Magri
    nbsp;Joshua King
  • 66'
    0-3
    Mark McKenzie
  • 71'
    Enzo Tchato Mbiayi nbsp;
    Modibo Sagnan nbsp;
    0-3
  • 78'
    0-3
    nbsp;Miha Zajc
    nbsp;Cristhian Casseres Jr
  • 78'
    0-3
    nbsp;Denis Genreau
    nbsp;Yann Gboho
  • 84'
    0-3
    nbsp;Shavy Babicka
    nbsp;Zakaria Aboukhlal
  • 84'
    0-3
    nbsp;Niklas Schmidt
    nbsp;Vincent Sierro
  • 85'
    Gabriel Bares nbsp;
    Jordan Ferri nbsp;
    0-3
  • Montpellier vs Toulouse: Đội hình chính và dự bị

  • Montpellier4-1-4-1
    40
    Benjamin Lecomte
    3
    Issiaga Sylla
    47
    Yael Mouanga
    5
    Modibo Sagnan
    77
    Falaye Sacko
    11
    Teji Savanier
    10
    Wahbi Khazri
    19
    Rabby Inzingoula
    12
    Jordan Ferri
    7
    Arnaud Nordin
    8
    Akor Adams
    7
    Zakaria Aboukhlal
    13
    Joshua King
    10
    Yann Gboho
    12
    Waren Hakon Christofer Kamanzi
    23
    Cristhian Casseres Jr
    8
    Vincent Sierro
    15
    Aron Donnum
    19
    Djibril Sidibe
    4
    Charlie Cresswell
    3
    Mark McKenzie
    50
    Guillaume Restes
    Toulouse3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 29Enzo Tchato Mbiayi
    9Musa Al Taamari
    20Birama Toure
    14Othmane Maamma
    15Gabriel Bares
    16Dimitry Bertaud
    70Tanguy Coulibaly
    41Junior Ndiaye
    21Lucas Mincarelli Davin
    Denis Genreau 5
    Frank Magri 9
    Shavy Babicka 80
    Niklas Schmidt 20
    Miha Zajc 21
    Gabriel Suazo 17
    Alex Dominguez 30
    Umit Akdag 6
    Rafik Messali 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jean-Louis Gasset
    Carles Martinez
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Montpellier vs Toulouse: Số liệu thống kê

  • Montpellier
    Toulouse
  • Giao bóng trước
  • 1
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Sút Phạt
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 487
    Số đường chuyền
    465
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85%
    Chuyền chính xác
    87%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Đánh đầu
    37
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Đánh đầu thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Ném biên
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Cản phá thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Long pass
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 104
    Pha tấn công
    87
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    42
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 18 14 4 0 48 16 32 46 H H T T T T
2 Marseille 18 11 4 3 40 21 19 37 T T H T T H
3 Lille 18 8 8 2 28 17 11 32 H T H H H T
4 Monaco 18 9 4 5 29 20 9 31 B T H B H B
5 Nice 18 8 6 4 36 25 11 30 B T H T T B
6 Lyon 18 8 5 5 29 22 7 29 T T B T B H
7 Lens 18 7 6 5 22 18 4 27 T T H B T B
8 Toulouse 18 7 4 7 19 19 0 25 T B T T B H
9 Stade Brestois 18 8 1 9 28 31 -3 25 T B T B T T
10 Strasbourg 18 6 6 6 31 30 1 24 B H T T T H
11 AJ Auxerre 18 6 4 8 24 28 -4 22 B H H B H B
12 Angers 18 6 4 8 21 27 -6 22 T B B T T T
13 Reims 18 5 6 7 24 26 -2 21 B H H B B H
14 Rennes 18 5 2 11 24 27 -3 17 T B T B B B
15 Nantes 18 3 8 7 21 28 -7 17 H T B H H H
16 Saint Etienne 18 5 2 11 17 38 -21 17 B B B T B H
17 Le Havre 18 4 1 13 14 37 -23 13 B B B B B H
18 Montpellier 18 3 3 12 18 43 -25 12 H B H B B T

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation