Kết quả Rennes vs Toulouse, 23h00 ngày 10/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ligue 1 2024-2025 » vòng 11

  • Rennes vs Toulouse: Diễn biến chính

  • 14'
    0-1
    goalnbsp;Joshua King (Assist:Zakaria Aboukhlal)
  • 23'
    0-2
    goalnbsp;Aron Donnum
  • 41'
    Amine Gouiri
    0-2
  • 44'
    Lorenz Assignon
    0-2
  • 45'
    Adrien Truffert
    0-2
  • 46'
    Gauthier Gallon nbsp;
    Steve Mandanda nbsp;
    0-2
  • 48'
    0-2
    Cristhian Casseres Jr
  • 62'
    Azor Matusiwa nbsp;
    Glen Kamara nbsp;
    0-2
  • 62'
    Albert Gronbaek nbsp;
    Arnaud Kalimuendo nbsp;
    0-2
  • 69'
    0-2
    nbsp;Shavy Babicka
    nbsp;Joshua King
  • 69'
    0-2
    nbsp;Waren Hakon Christofer Kamanzi
    nbsp;Gabriel Suazo
  • 79'
    Hans Hateboer nbsp;
    Lorenz Assignon nbsp;
    0-2
  • 80'
    Mohamed Meite nbsp;
    Joao Pedro Neves Filipe nbsp;
    0-2
  • 87'
    0-2
    nbsp;Miha Zajc
    nbsp;Yann Gboho
  • 90'
    0-2
    nbsp;Rafik Messali
    nbsp;Zakaria Aboukhlal
  • Rennes vs Toulouse: Đội hình chính và dự bị

  • Rennes4-2-3-1
    30
    Steve Mandanda
    3
    Adrien Truffert
    36
    Alidu Seidu
    4
    Christopher Wooh
    22
    Lorenz Assignon
    28
    Glen Kamara
    8
    Santamaria Baptiste
    27
    Joao Pedro Neves Filipe
    10
    Amine Gouiri
    11
    Ludovic Blas
    9
    Arnaud Kalimuendo
    13
    Joshua King
    7
    Zakaria Aboukhlal
    10
    Yann Gboho
    15
    Aron Donnum
    23
    Cristhian Casseres Jr
    8
    Vincent Sierro
    17
    Gabriel Suazo
    19
    Djibril Sidibe
    4
    Charlie Cresswell
    3
    Mark McKenzie
    50
    Guillaume Restes
    Toulouse3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 7Albert Gronbaek
    23Gauthier Gallon
    33Hans Hateboer
    6Azor Matusiwa
    62Mohamed Meite
    20Carlos Andres Gomez
    32Naouirou Ahamada
    55Leo Skiri Ostigard
    15Mikayil Faye
    Shavy Babicka 80
    Waren Hakon Christofer Kamanzi 12
    Miha Zajc 21
    Rafik Messali 22
    Noah Edjouma 31
    Mathis Saka 39
    Niklas Schmidt 20
    Alex Dominguez 30
    Umit Akdag 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jorge Sampaoli
    Carles Martinez
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Rennes vs Toulouse: Số liệu thống kê

  • Rennes
    Toulouse
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66%
    Kiểm soát bóng
    34%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 596
    Số đường chuyền
    300
  • nbsp;
    nbsp;
  • 86%
    Chuyền chính xác
    71%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Phạm lỗi
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Đánh đầu
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh đầu thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Rê bóng thành công
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Ném biên
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Cản phá thành công
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 123
    Pha tấn công
    73
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60
    Tấn công nguy hiểm
    39
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 18 14 4 0 48 16 32 46 H H T T T T
2 Marseille 18 11 4 3 40 21 19 37 T T H T T H
3 Lille 18 8 8 2 28 17 11 32 H T H H H T
4 Monaco 18 9 4 5 29 20 9 31 B T H B H B
5 Nice 18 8 6 4 36 25 11 30 B T H T T B
6 Lyon 18 8 5 5 29 22 7 29 T T B T B H
7 Lens 18 7 6 5 22 18 4 27 T T H B T B
8 Toulouse 18 7 4 7 19 19 0 25 T B T T B H
9 Stade Brestois 18 8 1 9 28 31 -3 25 T B T B T T
10 Strasbourg 18 6 6 6 31 30 1 24 B H T T T H
11 AJ Auxerre 18 6 4 8 24 28 -4 22 B H H B H B
12 Angers 18 6 4 8 21 27 -6 22 T B B T T T
13 Reims 18 5 6 7 24 26 -2 21 B H H B B H
14 Rennes 18 5 2 11 24 27 -3 17 T B T B B B
15 Nantes 18 3 8 7 21 28 -7 17 H T B H H H
16 Saint Etienne 18 5 2 11 17 38 -21 17 B B B T B H
17 Le Havre 18 4 1 13 14 37 -23 13 B B B B B H
18 Montpellier 18 3 3 12 18 43 -25 12 H B H B B T

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation