Kết quả Saint Etienne vs AJ Auxerre, 22h00 ngày 05/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ligue 1 2024-2025 » vòng 7

  • Saint Etienne vs AJ Auxerre: Diễn biến chính

  • 15'
    Zurab Davitashvili (Assist:Leo Petrot) goalnbsp;
    1-0
  • 35'
    1-0
    Elisha Owusu
  • 47'
    Mickael Nade
    1-0
  • 51'
    1-0
    Lassine Sinayoko Goal Disallowed
  • 54'
    Zurab Davitashvili (Assist:Ibrahim Sissoko) goalnbsp;
    2-0
  • 60'
    2-0
    nbsp;Paul Joly
    nbsp;Gabriel Osho
  • 60'
    2-0
    nbsp;Gaetan Perrin
    nbsp;Ado Onaiu
  • 61'
    2-0
    nbsp;Thelonius Bair
    nbsp;Ki-Jana Hoever
  • 67'
    Pierre Ekwah
    2-0
  • 70'
    Mathieu Cafaro nbsp;
    Benjamin Old nbsp;
    2-0
  • 74'
    2-1
    goalnbsp;Thelonius Bair (Assist:Lassine Sinayoko)
  • 78'
    Lucas Stassin nbsp;
    Ibrahim Sissoko nbsp;
    2-1
  • 78'
    Benjamin Bouchouari nbsp;
    Mathis Amougou nbsp;
    2-1
  • 78'
    Louis Mouton nbsp;
    Aimen Moueffek nbsp;
    2-1
  • 79'
    Leo Petrot
    2-1
  • 83'
    2-1
    nbsp;Rayan Raveloson
    nbsp;Elisha Owusu
  • 83'
    2-1
    nbsp;Florian Aye
    nbsp;Lassine Sinayoko
  • 86'
    Zurab Davitashvili (Assist:Lucas Stassin) goalnbsp;
    3-1
  • 88'
    Florian Tardiau nbsp;
    Leo Petrot nbsp;
    3-1
  • Saint Etienne vs AJ Auxerre: Đội hình chính và dự bị

  • Saint Etienne4-3-3
    30
    Gautier Larsonneur
    19
    Leo Petrot
    3
    Mickael Nade
    21
    Dylan Batubinsika
    8
    Dennis Appiah
    37
    Mathis Amougou
    4
    Pierre Ekwah
    29
    Aimen Moueffek
    22
    Zurab Davitashvili
    9
    Ibrahim Sissoko
    11
    Benjamin Old
    17
    Lassine Sinayoko
    45
    Ado Onaiu
    25
    Hamed Junior Traore
    23
    Ki-Jana Hoever
    42
    Elisha Owusu
    27
    Kevin Danois
    14
    Gideon Mensah
    20
    Sinaly Diomande
    3
    Gabriel Osho
    92
    Clement Akpa
    16
    Donovan Leon
    AJ Auxerre3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 32Lucas Stassin
    10Florian Tardiau
    18Mathieu Cafaro
    14Louis Mouton
    6Benjamin Bouchouari
    1Brice Maubleu
    26Lamine Fomba
    20Augustine Boakye
    5Yunis Abdelhamid
    Florian Aye 19
    Gaetan Perrin 10
    Paul Joly 26
    Rayan Raveloson 97
    Thelonius Bair 9
    Theo Pellenard 5
    Theo De Percin 40
    Assane Diousse 18
    Ange Loic NGatta 24
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Eirik Horneland
    Christophe Pelissier
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Saint Etienne vs AJ Auxerre: Số liệu thống kê

  • Saint Etienne
    AJ Auxerre
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 358
    Số đường chuyền
    490
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76%
    Chuyền chính xác
    80%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35
    Đánh đầu
    37
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Đánh đầu thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Rê bóng thành công
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Ném biên
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Cản phá thành công
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Long pass
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 89
    Pha tấn công
    106
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Tấn công nguy hiểm
    60
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 18 14 4 0 48 16 32 46 H H T T T T
2 Marseille 18 11 4 3 40 21 19 37 T T H T T H
3 Lille 18 8 8 2 28 17 11 32 H T H H H T
4 Monaco 18 9 4 5 29 20 9 31 B T H B H B
5 Nice 18 8 6 4 36 25 11 30 B T H T T B
6 Lyon 18 8 5 5 29 22 7 29 T T B T B H
7 Lens 18 7 6 5 22 18 4 27 T T H B T B
8 Toulouse 18 7 4 7 19 19 0 25 T B T T B H
9 Stade Brestois 18 8 1 9 28 31 -3 25 T B T B T T
10 Strasbourg 18 6 6 6 31 30 1 24 B H T T T H
11 AJ Auxerre 18 6 4 8 24 28 -4 22 B H H B H B
12 Angers 18 6 4 8 21 27 -6 22 T B B T T T
13 Reims 18 5 6 7 24 26 -2 21 B H H B B H
14 Rennes 18 5 2 11 24 27 -3 17 T B T B B B
15 Nantes 18 3 8 7 21 28 -7 17 H T B H H H
16 Saint Etienne 18 5 2 11 17 38 -21 17 B B B T B H
17 Le Havre 18 4 1 13 14 37 -23 13 B B B B B H
18 Montpellier 18 3 3 12 18 43 -25 12 H B H B B T

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation