Kết quả Saint Etienne vs Lens, 00h00 ngày 20/10
Kết quả Saint Etienne vs Lens
Nhận định, Soi kèo AS Saint-Etienne vs Lens, 0h00 ngày 20/10
Đối đầu Saint Etienne vs Lens
Phong độ Saint Etienne gần đây
Phong độ Lens gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/10/202400:00
-
Saint Etienne 10Lens 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.80-1
1.11O 2.75
1.03U 2.75
0.851
5.50X
4.002
1.62Hiệp 1+0.25
1.06-0.25
0.84O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Saint Etienne vs Lens
-
Sân vận động: Geoffroy-Guichard Stade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Ligue 1 2024-2025 » vòng 8
-
Saint Etienne vs Lens: Diễn biến chính
-
20'0-1nbsp;Przemyslaw Frankowski (Assist:Andy Diouf)
-
31'0-1Facundo Medina
-
56'0-1MBala Nzola
-
61'Mathis Amougou0-1
-
64'0-1nbsp;Remy Labeau Lascary
nbsp;MBala Nzola -
68'Benjamin Bouchouari nbsp;
Aimen Moueffek nbsp;0-1 -
68'Louis Mouton nbsp;
Mathieu Cafaro nbsp;0-1 -
68'Augustine Boakye nbsp;
Mathis Amougou nbsp;0-1 -
73'0-1nbsp;Nampalys Mendy
nbsp;Angelo Fulgini -
73'0-1nbsp;Malang Sarr
nbsp;Facundo Medina -
74'Lucas Stassin nbsp;
Ibrahim Sissoko nbsp;0-1 -
79'0-2nbsp;Remy Labeau Lascary
-
82'Dylan Batubinsika nbsp;
Yunis Abdelhamid nbsp;0-2 -
90'0-2nbsp;Wesley Said
nbsp;Florian Sotoca -
90'0-2nbsp;Tom Pouilly
nbsp;Jhoanner Stalin Chavez Quintero
-
Saint Etienne vs Lens: Đội hình chính và dự bị
-
Saint Etienne4-3-330Gautier Larsonneur19Leo Petrot3Mickael Nade5Yunis Abdelhamid8Dennis Appiah37Mathis Amougou4Pierre Ekwah29Aimen Moueffek22Zurab Davitashvili9Ibrahim Sissoko18Mathieu Cafaro8MBala Nzola7Florian Sotoca11Angelo Fulgini29Przemyslaw Frankowski28Adrien Thomasson18Andy Diouf13Jhoanner Stalin Chavez Quintero25Abdukodir Khusanov4Kevin Danso14Facundo Medina30Brice Samba
- Đội hình dự bị
-
32Lucas Stassin21Dylan Batubinsika14Louis Mouton20Augustine Boakye6Benjamin Bouchouari1Brice Maubleu10Florian Tardiau26Lamine Fomba28Igor MiladinovicTom Pouilly 34Wesley Said 22Malang Sarr 20Nampalys Mendy 26Remy Labeau Lascary 36Jonathan Gradit 24Anass Zaroury 21David Pereira Da Costa 10Denis Petric 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eirik HornelandWill Still
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Saint Etienne vs Lens: Số liệu thống kê
-
Saint EtienneLens
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút13
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
7Cản sút1
-
nbsp;nbsp;
-
16Sút Phạt12
-
nbsp;nbsp;
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
nbsp;nbsp;
-
29%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)71%
-
nbsp;nbsp;
-
336Số đường chuyền569
-
nbsp;nbsp;
-
75%Chuyền chính xác88%
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi16
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
29Đánh đầu29
-
nbsp;nbsp;
-
13Đánh đầu thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
28Rê bóng thành công5
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn14
-
nbsp;nbsp;
-
18Ném biên28
-
nbsp;nbsp;
-
28Cản phá thành công5
-
nbsp;nbsp;
-
11Thử thách4
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
28Long pass30
-
nbsp;nbsp;
-
83Pha tấn công98
-
nbsp;nbsp;
-
29Tấn công nguy hiểm52
-
nbsp;nbsp;
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 18 | 14 | 4 | 0 | 48 | 16 | 32 | 46 | H H T T T T |
2 | Marseille | 18 | 11 | 4 | 3 | 40 | 21 | 19 | 37 | T T H T T H |
3 | Lille | 18 | 8 | 8 | 2 | 28 | 17 | 11 | 32 | H T H H H T |
4 | Monaco | 18 | 9 | 4 | 5 | 29 | 20 | 9 | 31 | B T H B H B |
5 | Nice | 18 | 8 | 6 | 4 | 36 | 25 | 11 | 30 | B T H T T B |
6 | Lyon | 18 | 8 | 5 | 5 | 29 | 22 | 7 | 29 | T T B T B H |
7 | Lens | 18 | 7 | 6 | 5 | 22 | 18 | 4 | 27 | T T H B T B |
8 | Toulouse | 18 | 7 | 4 | 7 | 19 | 19 | 0 | 25 | T B T T B H |
9 | Stade Brestois | 18 | 8 | 1 | 9 | 28 | 31 | -3 | 25 | T B T B T T |
10 | Strasbourg | 18 | 6 | 6 | 6 | 31 | 30 | 1 | 24 | B H T T T H |
11 | AJ Auxerre | 18 | 6 | 4 | 8 | 24 | 28 | -4 | 22 | B H H B H B |
12 | Angers | 18 | 6 | 4 | 8 | 21 | 27 | -6 | 22 | T B B T T T |
13 | Reims | 18 | 5 | 6 | 7 | 24 | 26 | -2 | 21 | B H H B B H |
14 | Rennes | 18 | 5 | 2 | 11 | 24 | 27 | -3 | 17 | T B T B B B |
15 | Nantes | 18 | 3 | 8 | 7 | 21 | 28 | -7 | 17 | H T B H H H |
16 | Saint Etienne | 18 | 5 | 2 | 11 | 17 | 38 | -21 | 17 | B B B T B H |
17 | Le Havre | 18 | 4 | 1 | 13 | 14 | 37 | -23 | 13 | B B B B B H |
18 | Montpellier | 18 | 3 | 3 | 12 | 18 | 43 | -25 | 12 | H B H B B T |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation