Kết quả Saint Etienne vs Lens, 00h00 ngày 20/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ligue 1 2024-2025 » vòng 8

  • Saint Etienne vs Lens: Diễn biến chính

  • 20'
    0-1
    goalnbsp;Przemyslaw Frankowski (Assist:Andy Diouf)
  • 31'
    0-1
    Facundo Medina
  • 56'
    0-1
    MBala Nzola
  • 61'
    Mathis Amougou
    0-1
  • 64'
    0-1
    nbsp;Remy Labeau Lascary
    nbsp;MBala Nzola
  • 68'
    Benjamin Bouchouari nbsp;
    Aimen Moueffek nbsp;
    0-1
  • 68'
    Louis Mouton nbsp;
    Mathieu Cafaro nbsp;
    0-1
  • 68'
    Augustine Boakye nbsp;
    Mathis Amougou nbsp;
    0-1
  • 73'
    0-1
    nbsp;Nampalys Mendy
    nbsp;Angelo Fulgini
  • 73'
    0-1
    nbsp;Malang Sarr
    nbsp;Facundo Medina
  • 74'
    Lucas Stassin nbsp;
    Ibrahim Sissoko nbsp;
    0-1
  • 79'
    0-2
    goalnbsp;Remy Labeau Lascary
  • 82'
    Dylan Batubinsika nbsp;
    Yunis Abdelhamid nbsp;
    0-2
  • 90'
    0-2
    nbsp;Wesley Said
    nbsp;Florian Sotoca
  • 90'
    0-2
    nbsp;Tom Pouilly
    nbsp;Jhoanner Stalin Chavez Quintero
  • Saint Etienne vs Lens: Đội hình chính và dự bị

  • Saint Etienne4-3-3
    30
    Gautier Larsonneur
    19
    Leo Petrot
    3
    Mickael Nade
    5
    Yunis Abdelhamid
    8
    Dennis Appiah
    37
    Mathis Amougou
    4
    Pierre Ekwah
    29
    Aimen Moueffek
    22
    Zurab Davitashvili
    9
    Ibrahim Sissoko
    18
    Mathieu Cafaro
    8
    MBala Nzola
    7
    Florian Sotoca
    11
    Angelo Fulgini
    29
    Przemyslaw Frankowski
    28
    Adrien Thomasson
    18
    Andy Diouf
    13
    Jhoanner Stalin Chavez Quintero
    25
    Abdukodir Khusanov
    4
    Kevin Danso
    14
    Facundo Medina
    30
    Brice Samba
    Lens3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 32Lucas Stassin
    21Dylan Batubinsika
    14Louis Mouton
    20Augustine Boakye
    6Benjamin Bouchouari
    1Brice Maubleu
    10Florian Tardiau
    26Lamine Fomba
    28Igor Miladinovic
    Tom Pouilly 34
    Wesley Said 22
    Malang Sarr 20
    Nampalys Mendy 26
    Remy Labeau Lascary 36
    Jonathan Gradit 24
    Anass Zaroury 21
    David Pereira Da Costa 10
    Denis Petric 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Eirik Horneland
    Will Still
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Saint Etienne vs Lens: Số liệu thống kê

  • Saint Etienne
    Lens
  • Giao bóng trước
  • 2
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36%
    Kiểm soát bóng
    64%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    71%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 336
    Số đường chuyền
    569
  • nbsp;
    nbsp;
  • 75%
    Chuyền chính xác
    88%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Đánh đầu
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh đầu thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Rê bóng thành công
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Ném biên
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Cản phá thành công
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Long pass
    30
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83
    Pha tấn công
    98
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Tấn công nguy hiểm
    52
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 18 14 4 0 48 16 32 46 H H T T T T
2 Marseille 18 11 4 3 40 21 19 37 T T H T T H
3 Lille 18 8 8 2 28 17 11 32 H T H H H T
4 Monaco 18 9 4 5 29 20 9 31 B T H B H B
5 Nice 18 8 6 4 36 25 11 30 B T H T T B
6 Lyon 18 8 5 5 29 22 7 29 T T B T B H
7 Lens 18 7 6 5 22 18 4 27 T T H B T B
8 Toulouse 18 7 4 7 19 19 0 25 T B T T B H
9 Stade Brestois 18 8 1 9 28 31 -3 25 T B T B T T
10 Strasbourg 18 6 6 6 31 30 1 24 B H T T T H
11 AJ Auxerre 18 6 4 8 24 28 -4 22 B H H B H B
12 Angers 18 6 4 8 21 27 -6 22 T B B T T T
13 Reims 18 5 6 7 24 26 -2 21 B H H B B H
14 Rennes 18 5 2 11 24 27 -3 17 T B T B B B
15 Nantes 18 3 8 7 21 28 -7 17 H T B H H H
16 Saint Etienne 18 5 2 11 17 38 -21 17 B B B T B H
17 Le Havre 18 4 1 13 14 37 -23 13 B B B B B H
18 Montpellier 18 3 3 12 18 43 -25 12 H B H B B T

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation