Kết quả Saint Etienne vs Montpellier, 01h00 ngày 24/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ligue 1 2024-2025 » vòng 12

  • Saint Etienne vs Montpellier: Diễn biến chính

  • 29'
    0-0
    Joris Chotard
  • 34'
    0-0
    Rabby Inzingoula
  • 38'
    0-0
    Teji Savanier Penalty cancelled
  • 41'
    0-0
    Enzo Tchato Mbiayi
  • 47'
    Benjamin Bouchouari goalnbsp;
    1-0
  • 54'
    1-0
    Musa Al Taamari Penalty cancelled
  • 56'
    1-0
    Issiaga Sylla
  • 56'
    1-0
    Musa Al Taamari
  • 57'
    Zurab Davitashvili
    1-0
  • 62'
    Augustine Boakye
    1-0
  • 64'
    Benjamin Bouchouari
    1-0
  • 65'
    Mathieu Cafaro nbsp;
    Augustine Boakye nbsp;
    1-0
  • 66'
    1-0
    nbsp;Tanguy Coulibaly
    nbsp;Rabby Inzingoula
  • 67'
    1-0
    nbsp;Becir Omeragic
    nbsp;Joris Chotard
  • 70'
    Aimen Moueffek nbsp;
    Louis Mouton nbsp;
    1-0
  • 71'
    Mathis Amougou nbsp;
    Benjamin Bouchouari nbsp;
    1-0
  • 82'
    1-0
    nbsp;Gabriel Bares
    nbsp;Modibo Sagnan
  • 82'
    1-0
    nbsp;Junior Ndiaye
    nbsp;Wahbi Khazri
  • 87'
    Pierre Cornud nbsp;
    Zurab Davitashvili nbsp;
    1-0
  • 87'
    Lucas Stassin nbsp;
    Ibrahim Sissoko nbsp;
    1-0
  • Saint Etienne vs Montpellier: Đội hình chính và dự bị

  • Saint Etienne5-4-1
    30
    Gautier Larsonneur
    19
    Leo Petrot
    5
    Yunis Abdelhamid
    4
    Pierre Ekwah
    21
    Dylan Batubinsika
    8
    Dennis Appiah
    22
    Zurab Davitashvili
    14
    Louis Mouton
    6
    Benjamin Bouchouari
    20
    Augustine Boakye
    9
    Ibrahim Sissoko
    10
    Wahbi Khazri
    9
    Musa Al Taamari
    11
    Teji Savanier
    7
    Arnaud Nordin
    19
    Rabby Inzingoula
    13
    Joris Chotard
    29
    Enzo Tchato Mbiayi
    52
    Nikola Maksimovic
    5
    Modibo Sagnan
    3
    Issiaga Sylla
    40
    Benjamin Lecomte
    Montpellier4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 32Lucas Stassin
    37Mathis Amougou
    29Aimen Moueffek
    17Pierre Cornud
    18Mathieu Cafaro
    10Florian Tardiau
    26Lamine Fomba
    1Brice Maubleu
    25Ibrahima Wadji
    Tanguy Coulibaly 70
    Becir Omeragic 27
    Gabriel Bares 15
    Junior Ndiaye 41
    Theo Sainte Luce 17
    Dimitry Bertaud 16
    Falaye Sacko 77
    Theo Chennahi 44
    Stefan Džodić 45
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Eirik Horneland
    Jean-Louis Gasset
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Saint Etienne vs Montpellier: Số liệu thống kê

  • Saint Etienne
    Montpellier
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32%
    Kiểm soát bóng
    68%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    68%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 258
    Số đường chuyền
    537
  • nbsp;
    nbsp;
  • 77%
    Chuyền chính xác
    87%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Đánh đầu
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Đánh đầu thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Rê bóng thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Ném biên
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Cản phá thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Long pass
    37
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58
    Pha tấn công
    105
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Tấn công nguy hiểm
    43
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 18 14 4 0 48 16 32 46 H H T T T T
2 Marseille 18 11 4 3 40 21 19 37 T T H T T H
3 Lille 18 8 8 2 28 17 11 32 H T H H H T
4 Monaco 18 9 4 5 29 20 9 31 B T H B H B
5 Nice 18 8 6 4 36 25 11 30 B T H T T B
6 Lyon 18 8 5 5 29 22 7 29 T T B T B H
7 Lens 18 7 6 5 22 18 4 27 T T H B T B
8 Toulouse 18 7 4 7 19 19 0 25 T B T T B H
9 Stade Brestois 18 8 1 9 28 31 -3 25 T B T B T T
10 Strasbourg 18 6 6 6 31 30 1 24 B H T T T H
11 AJ Auxerre 18 6 4 8 24 28 -4 22 B H H B H B
12 Angers 18 6 4 8 21 27 -6 22 T B B T T T
13 Reims 18 5 6 7 24 26 -2 21 B H H B B H
14 Rennes 18 5 2 11 24 27 -3 17 T B T B B B
15 Nantes 18 3 8 7 21 28 -7 17 H T B H H H
16 Saint Etienne 18 5 2 11 17 38 -21 17 B B B T B H
17 Le Havre 18 4 1 13 14 37 -23 13 B B B B B H
18 Montpellier 18 3 3 12 18 43 -25 12 H B H B B T

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation