Kết quả Stade Brestois vs Strasbourg, 01h00 ngày 01/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ligue 1 2024-2025 » vòng 13

  • Stade Brestois vs Strasbourg: Diễn biến chính

  • 12'
    Kenny Lala goalnbsp;
    1-0
  • 27'
    Mama Samba Balde
    1-0
  • 32'
    Brendan Chardonnet
    1-0
  • 37'
    Mathias Pereira Lage Goal Disallowed
    1-0
  • 41'
    1-0
    Sekou Mara
  • 43'
    Ludovic Ajorque
    1-0
  • 45'
    Mathias Pereira Lage (Assist:Julien Le Cardinal) goalnbsp;
    2-0
  • 46'
    2-0
    nbsp;Jeremy Sebas
    nbsp;Sekou Mara
  • 50'
    Hugo Magnetti nbsp;
    Edimilson Fernandes nbsp;
    2-0
  • 52'
    Ludovic Ajorque
    2-0
  • 67'
    Kamory Doumbia nbsp;
    Mama Samba Balde nbsp;
    2-0
  • 67'
    Abdallah Sima nbsp;
    Romain Faivre nbsp;
    2-0
  • 69'
    2-0
    nbsp;Guemissongui Ouattara
    nbsp;Felix Lemarechal
  • 74'
    2-0
    Diego Moreira
  • 80'
    Romain Del Castillo nbsp;
    Mathias Pereira Lage nbsp;
    2-0
  • 84'
    2-0
    nbsp;Oscar Perea
    nbsp;Habib Diarra
  • 85'
    2-1
    goalnbsp;Guemissongui Ouattara (Assist:Sebastian Nanasi)
  • 90'
    Romain Del Castillo (Assist:Ludovic Ajorque) goalnbsp;
    3-1
  • Stade Brestois vs Strasbourg: Đội hình chính và dự bị

  • Stade Brestois4-2-3-1
    40
    Marco Bizot
    22
    Massadio Haidara
    25
    Julien Le Cardinal
    5
    Brendan Chardonnet
    7
    Kenny Lala
    6
    Edimilson Fernandes
    45
    Mahdi Camara
    26
    Mathias Pereira Lage
    21
    Romain Faivre
    14
    Mama Samba Balde
    19
    Ludovic Ajorque
    14
    Sekou Mara
    26
    Dilane Bakwa
    6
    Felix Lemarechal
    15
    Sebastian Nanasi
    19
    Habib Diarra
    8
    Andrey Santos
    22
    Guela Doue
    4
    Saidou Sow
    23
    Mamadou Sarr
    7
    Diego Moreira
    1
    Djordje Petrovic
    Strasbourg4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 10Romain Del Castillo
    8Hugo Magnetti
    9Kamory Doumbia
    17Abdallah Sima
    30Gregoire Coudert
    11Axel Camblan
    3Abdoulaye Ndiaye
    12Luc Zogbe
    34Ibrahim Salah
    Oscar Perea 20
    Guemissongui Ouattara 42
    Jeremy Sebas 40
    Junior Mwanga 18
    Marvin Senaya 28
    Pape Diong 17
    Karl Johan Johnsson 30
    Eduard Sobol 77
    Amadou Cisse 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Eric Roy
    Liam Rosenior
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Stade Brestois vs Strasbourg: Số liệu thống kê

  • Stade Brestois
    Strasbourg
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút Phạt
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37%
    Kiểm soát bóng
    63%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    64%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 348
    Số đường chuyền
    594
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85%
    Chuyền chính xác
    89%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Đánh đầu
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh đầu thành công
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Ném biên
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Cản phá thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Thử thách
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Long pass
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83
    Pha tấn công
    107
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Tấn công nguy hiểm
    38
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 18 14 4 0 48 16 32 46 H H T T T T
2 Marseille 18 11 4 3 40 21 19 37 T T H T T H
3 Lille 18 8 8 2 28 17 11 32 H T H H H T
4 Monaco 18 9 4 5 29 20 9 31 B T H B H B
5 Nice 18 8 6 4 36 25 11 30 B T H T T B
6 Lyon 18 8 5 5 29 22 7 29 T T B T B H
7 Lens 18 7 6 5 22 18 4 27 T T H B T B
8 Toulouse 18 7 4 7 19 19 0 25 T B T T B H
9 Stade Brestois 18 8 1 9 28 31 -3 25 T B T B T T
10 Strasbourg 18 6 6 6 31 30 1 24 B H T T T H
11 AJ Auxerre 18 6 4 8 24 28 -4 22 B H H B H B
12 Angers 18 6 4 8 21 27 -6 22 T B B T T T
13 Reims 18 5 6 7 24 26 -2 21 B H H B B H
14 Rennes 18 5 2 11 24 27 -3 17 T B T B B B
15 Nantes 18 3 8 7 21 28 -7 17 H T B H H H
16 Saint Etienne 18 5 2 11 17 38 -21 17 B B B T B H
17 Le Havre 18 4 1 13 14 37 -23 13 B B B B B H
18 Montpellier 18 3 3 12 18 43 -25 12 H B H B B T

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation