Kết quả Strasbourg vs Nantes, 23h00 ngày 27/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ligue 1 2024-2025 » vòng 9

  • Strasbourg vs Nantes: Diễn biến chính

  • 17'
    Andrey Santos (Assist:Habib Diarra) goalnbsp;
    1-0
  • 38'
    Andrey Santos
    1-0
  • 57'
    Andrey Santos (Assist:Dilane Bakwa) goalnbsp;
    2-0
  • 68'
    2-0
    nbsp;Bahereba Guirassy
    nbsp;Matthis Abline
  • 68'
    2-0
    nbsp;Ignatius Kpene Ganago
    nbsp;Tino Kadewere
  • 68'
    2-0
    nbsp;Pedro Chirivella
    nbsp;Jean-Philippe Gbamin
  • 73'
    Dilane Bakwa (Assist:Diego Moreira) goalnbsp;
    3-0
  • 74'
    Dilane Bakwa Goal awarded
    3-0
  • 76'
    Abakar Sylla nbsp;
    Sekou Mara nbsp;
    3-0
  • 83'
    3-1
    goalnbsp;Bahereba Guirassy (Assist:Douglas Augusto Gomes Soares)
  • 84'
    3-1
    nbsp;Johann Lepenant
    nbsp;Douglas Augusto Gomes Soares
  • 84'
    Felix Lemarechal nbsp;
    Sebastian Nanasi nbsp;
    3-1
  • 84'
    3-1
    nbsp;Florent Mollet
    nbsp;Sorba Thomas
  • 84'
    Junior Mwanga nbsp;
    Andrey Santos nbsp;
    3-1
  • 87'
    3-1
    Johann Lepenant
  • 90'
    3-1
    Nathan Zeze
  • 90'
    Habib Diarra
    3-1
  • 90'
    Eduard Sobol nbsp;
    Dilane Bakwa nbsp;
    3-1
  • 90'
    3-1
    Ignatius Kpene Ganago
  • 90'
    Pape Diong nbsp;
    Diego Moreira nbsp;
    3-1
  • Strasbourg vs Nantes: Đội hình chính và dự bị

  • Strasbourg3-4-1-2
    1
    Djordje Petrovic
    23
    Mamadou Sarr
    4
    Saidou Sow
    22
    Guela Doue
    7
    Diego Moreira
    29
    Ismael Doukoure
    8
    Andrey Santos
    26
    Dilane Bakwa
    19
    Habib Diarra
    15
    Sebastian Nanasi
    14
    Sekou Mara
    31
    Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
    22
    Sorba Thomas
    10
    Tino Kadewere
    39
    Matthis Abline
    6
    Douglas Augusto Gomes Soares
    17
    Jean-Philippe Gbamin
    11
    Marcus Regis Coco
    21
    Jean-Charles Castelletto
    44
    Nathan Zeze
    3
    Nicolas Cozza
    1
    Alban Lafont
    Nantes4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 18Junior Mwanga
    6Felix Lemarechal
    17Pape Diong
    77Eduard Sobol
    5Abakar Sylla
    35Tidiane Diallo
    42Guemissongui Ouattara
    30Karl Johan Johnsson
    47Rayane Messi
    Ignatius Kpene Ganago 7
    Johann Lepenant 8
    Florent Mollet 25
    Pedro Chirivella 5
    Bahereba Guirassy 62
    Kelvin Amian Adou 98
    Jean Kevin Duverne 2
    Patrick Carlgren 30
    Nicolas Pallois 4
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Liam Rosenior
    Antoine Kombouare
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Strasbourg vs Nantes: Số liệu thống kê

  • Strasbourg
    Nantes
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút ra ngoài
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Sút Phạt
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 486
    Số đường chuyền
    478
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84%
    Chuyền chính xác
    84%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Đánh đầu
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Đánh đầu thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh chặn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Ném biên
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Cản phá thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Long pass
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79
    Pha tấn công
    98
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Tấn công nguy hiểm
    36
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 18 14 4 0 48 16 32 46 H H T T T T
2 Marseille 18 11 4 3 40 21 19 37 T T H T T H
3 Lille 18 8 8 2 28 17 11 32 H T H H H T
4 Monaco 18 9 4 5 29 20 9 31 B T H B H B
5 Nice 18 8 6 4 36 25 11 30 B T H T T B
6 Lyon 18 8 5 5 29 22 7 29 T T B T B H
7 Lens 18 7 6 5 22 18 4 27 T T H B T B
8 Toulouse 18 7 4 7 19 19 0 25 T B T T B H
9 Stade Brestois 18 8 1 9 28 31 -3 25 T B T B T T
10 Strasbourg 18 6 6 6 31 30 1 24 B H T T T H
11 AJ Auxerre 19 6 5 8 25 29 -4 23 H H B H B H
12 Angers 18 6 4 8 21 27 -6 22 T B B T T T
13 Reims 18 5 6 7 24 26 -2 21 B H H B B H
14 Saint Etienne 19 5 3 11 18 39 -21 18 B B T B H H
15 Rennes 18 5 2 11 24 27 -3 17 T B T B B B
16 Nantes 18 3 8 7 21 28 -7 17 H T B H H H
17 Le Havre 18 4 1 13 14 37 -23 13 B B B B B H
18 Montpellier 18 3 3 12 18 43 -25 12 H B H B B T

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation