Kết quả Strasbourg vs Reims, 23h00 ngày 08/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ligue 1 2024-2025 » vòng 14

  • Strasbourg vs Reims: Diễn biến chính

  • 36'
    Ismael Doukoure
    0-0
  • 39'
    0-0
    Valentin Atangana Edoa
  • 71'
    0-0
    nbsp;Gabriel Moscardo
    nbsp;Valentin Atangana Edoa
  • 73'
    Guemissongui Ouattara nbsp;
    Sekou Mara nbsp;
    0-0
  • 73'
    Jeremy Sebas nbsp;
    Emanuel Emegha nbsp;
    0-0
  • 76'
    0-0
    Cedric Kipre
  • 79'
    0-0
    nbsp;Amine Salama
    nbsp;Oumar Diakite
  • 86'
    0-0
    nbsp;Mamadou Diakhon
    nbsp;Keito Nakamura
  • Strasbourg vs Reims: Đội hình chính và dự bị

  • Strasbourg4-2-3-1
    1
    Djordje Petrovic
    7
    Diego Moreira
    29
    Ismael Doukoure
    23
    Mamadou Sarr
    22
    Guela Doue
    8
    Andrey Santos
    19
    Habib Diarra
    15
    Sebastian Nanasi
    10
    Emanuel Emegha
    26
    Dilane Bakwa
    14
    Sekou Mara
    22
    Oumar Diakite
    7
    Junya Ito
    15
    Marshall Munetsi
    17
    Keito Nakamura
    6
    Valentin Atangana Edoa
    72
    Amadou Koné
    23
    Aurelio Buta
    5
    Emmanuel Agbadou
    21
    Cedric Kipre
    18
    Sergio Akieme
    94
    Yehvann Diouf
    Reims4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 40Jeremy Sebas
    42Guemissongui Ouattara
    20Oscar Perea
    18Junior Mwanga
    28Marvin Senaya
    4Saidou Sow
    17Pape Diong
    30Karl Johan Johnsson
    77Eduard Sobol
    Gabriel Moscardo 19
    Amine Salama 11
    Mamadou Diakhon 67
    Thibault De Smet 25
    Alexandre Olliero 20
    Nhoa Sangui 55
    Yaya Fofana 8
    Niama Sissoko 74
    Mohamed Diadie 64
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Liam Rosenior
    Luka Elsner
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Strasbourg vs Reims: Số liệu thống kê

  • Strasbourg
    Reims
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 444
    Số đường chuyền
    481
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85%
    Chuyền chính xác
    84%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Đánh đầu
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh đầu thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Rê bóng thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thay người
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Ném biên
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Cản phá thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 101
    Pha tấn công
    80
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56
    Tấn công nguy hiểm
    45
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 18 14 4 0 48 16 32 46 H H T T T T
2 Marseille 18 11 4 3 40 21 19 37 T T H T T H
3 Lille 18 8 8 2 28 17 11 32 H T H H H T
4 Monaco 18 9 4 5 29 20 9 31 B T H B H B
5 Nice 18 8 6 4 36 25 11 30 B T H T T B
6 Lyon 18 8 5 5 29 22 7 29 T T B T B H
7 Lens 18 7 6 5 22 18 4 27 T T H B T B
8 Toulouse 18 7 4 7 19 19 0 25 T B T T B H
9 Stade Brestois 18 8 1 9 28 31 -3 25 T B T B T T
10 Strasbourg 18 6 6 6 31 30 1 24 B H T T T H
11 AJ Auxerre 18 6 4 8 24 28 -4 22 B H H B H B
12 Angers 18 6 4 8 21 27 -6 22 T B B T T T
13 Reims 18 5 6 7 24 26 -2 21 B H H B B H
14 Rennes 18 5 2 11 24 27 -3 17 T B T B B B
15 Nantes 18 3 8 7 21 28 -7 17 H T B H H H
16 Saint Etienne 18 5 2 11 17 38 -21 17 B B B T B H
17 Le Havre 18 4 1 13 14 37 -23 13 B B B B B H
18 Montpellier 18 3 3 12 18 43 -25 12 H B H B B T

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation